Kết quả Andorra vs Albania
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 9
| Eric Izquierdo | 39' |
|
||||
|
|
56' | Arlind Ajeti | ||||
|
|
60' | Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja) | ||||
|
|
60' | Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci) | ||||
| 0 - 1 |
|
67' | Kristjan Asllani (Kiến tạo: Myrto Uzuni) | |||
| Ricard Fernandez (Thay: Albert Rosas) | 69' |
|
||||
| Joao Teixeira (Thay: Eric Izquierdo) | 69' |
|
||||
| Aron Rodrigo | 75' |
|
||||
|
|
77' | Indrit Tuci (Thay: Rey Manaj) | ||||
| Guillaume Lopez | 81' |
|
||||
|
|
83' | Nedim Bajrami | ||||
| Ot Remolins (Thay: Moises San Nicolas) | 86' |
|
||||
| Hugo Ferreira (Thay: Pau Babot) | 86' |
|
||||
| Sergio Moreno (Thay: Guillaume Lopez) | 86' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Andorra vs Albania
Andorra
Albania
Kiếm soát bóng
38
62
18
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
2
2
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
0
18
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Andorra vs Albania
90 +4'
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
86 '
Guillaume Lopez rời sân và được thay thế bởi Sergio Moreno.
86 '
Pau Babot rời sân và được thay thế bởi Hugo Ferreira.
86 '
Moises San Nicolas rời sân và được thay thế bởi Ot Remolins.
83 '
Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.
81 '
Thẻ vàng cho Guillaume Lopez.
77 '
Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Indrit Tuci.
75 '
Thẻ vàng cho Aron Rodrigo.
69 '
Eric Izquierdo rời sân và được thay thế bởi Joao Teixeira.
69 '
Albert Rosas rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Andorra vs Albania
Andorra (4-4-2): Alex Ruiz (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Eric Izquierdo (16), Pau Babot (3), Joan Cervos (17), Guillaume Silvain Lopez (10), Albert Rosas Ubach (19)
Albania (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Juljan Shehu (15), Kristjan Asllani (8), Armando Broja (22), Qazim Laçi (14), Arbër Hoxha (21), Rey Manaj (7)
Andorra
4-4-2
12
Alex Ruiz
23
Biel Borra Font
5
Max Llovera
22
Ian Oliveira
15
Moisés San Nicolás
14
Aron Rodrigo Tapia
16
Eric Izquierdo
3
Pau Babot
17
Joan Cervos
10
Guillaume Silvain Lopez
19
Albert Rosas Ubach
7
Rey Manaj
21
Arbër Hoxha
14
Qazim Laçi
22
Armando Broja
8
Kristjan Asllani
15
Juljan Shehu
3
Mario Mitaj
6
Berat Djimsiti
5
Arlind Ajeti
4
Elseid Hysaj
1
Thomas Strakosha
Albania
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Andorra vs Albania
| 26/03/2019 | ||||||
|
|
26/03/2019 |
Andorra
|
- 3 |
Albania
|
||
| 15/11/2019 | ||||||
|
|
15/11/2019 |
Albania
|
2 - 2 |
Andorra
|
||
| 26/03/2021 | ||||||
|
WCPEU
|
26/03/2021 |
Andorra
|
0 - 1 |
Albania
|
||
| 16/11/2021 | ||||||
|
WCPEU
|
16/11/2021 |
Albania
|
1 - 0 |
Andorra
|
||
| 25/03/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
25/03/2025 |
Albania
|
3 - 0 |
Andorra
|
||
| 14/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
14/11/2025 |
Andorra
|
0 - 1 |
Albania
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Andorra
| 18/11/2025 | ||||||
|
GH
|
18/11/2025 |
Phần Lan
|
4 - 0 |
Andorra
|
||
| 14/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
14/11/2025 |
Andorra
|
0 - 1 |
Albania
|
||
| 15/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/10/2025 |
Andorra
|
1 - 3 |
Serbia
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
11/10/2025 |
Latvia
|
2 - 2 |
Andorra
|
||
| 09/09/2025 | ||||||
|
GH
|
09/09/2025 |
Estonia
|
0 - 0 |
Andorra
|
||
Phong độ thi đấu Albania
| 17/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
17/11/2025 |
Albania
|
0 - 2 |
Anh
|
||
| 14/11/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
14/11/2025 |
Andorra
|
0 - 1 |
Albania
|
||
| 15/10/2025 | ||||||
|
GH
|
15/10/2025 |
Albania
|
4 - 2 |
Jordan
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
12/10/2025 |
Serbia
|
0 - 1 |
Albania
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/09/2025 |
Albania
|
1 - 0 |
Latvia
|
||