Kết quả Albania vs Andorra
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 2
![]() |
3' | Pau Klaus Babot Muller | ||||
![]() |
3' | Pau Babot | ||||
Rey Manaj (Kiến tạo: Kristjan Asllani) | 9' |
![]() |
1 - 0 | |||
Rey Manaj (Kiến tạo: Armando Broja) | 19' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
62' | Aron Rodrigo (Thay: Jesus Rubio) | ||||
![]() |
62' | Ricard Fernandez (Thay: Albert Rosas) | ||||
![]() |
62' | Joao Teixeira (Thay: Marc Rebes) | ||||
Marash Kumbulla (Thay: Berat Djimsiti) | 67' |
![]() |
||||
Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja) | 75' |
![]() |
||||
Adrion Pajaziti (Thay: Qazim Laci) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Max Llovera (Thay: Biel Borra) | ||||
![]() |
80' | Ricard Fernandez | ||||
![]() |
86' | Guillaume Lopez (Thay: Joan Cervos) | ||||
Myrto Uzuni (Kiến tạo: Arber Hoxha) | 90+2'' |
![]() |
3 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Albania vs Andorra

Albania

Andorra
Kiếm soát bóng
86
14
2
Phạm lỗi
21
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
0
5
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Albania vs Andorra
90 +5'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Arber Hoxha đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +2'

V À A A A O O O - Myrto Uzuni đã ghi bàn!
86 '
Joan Cervos rời sân và được thay thế bởi Guillaume Lopez.
80 '

Thẻ vàng cho Ricard Fernandez.
76 '
Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Max Llovera.
75 '
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Adrion Pajaziti.
75 '
Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.
67 '
Berat Djimsiti rời sân và được thay thế bởi Marash Kumbulla.
62 '
Marc Rebes rời sân và được thay thế bởi Joao Teixeira.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Albania vs Andorra
Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Naser Aliji (3), Qazim Laçi (14), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (4), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Arbër Hoxha (21)
Andorra (4-5-1): Iker (12), Joan Cervos (17), Moisés San Nicolás (15), Christian Garcia (6), Biel Borra Font (2), Ian Oliveira (22), Marc García (21), Chus Rubio (18), Marc Rebes (19), Pau Babot (8), Albert Rosas Ubach (11)

Albania
4-3-3
1
Thomas Strakosha
2
Iván Balliu
5
Arlind Ajeti
6
Berat Djimsiti
3
Naser Aliji
14
Qazim Laçi
8
Kristjan Asllani
4
Juljan Shehu
22
Armando Broja
7
Rey Manaj
21
Arbër Hoxha
11
Albert Rosas Ubach
8
Pau Babot
19
Marc Rebes
18
Chus Rubio
21
Marc García
22
Ian Oliveira
2
Biel Borra Font
6
Christian Garcia
15
Moisés San Nicolás
17
Joan Cervos
12
Iker

Andorra
4-5-1
Lịch sử đối đầu Albania vs Andorra
26/03/2019 | ||||||
|
26/03/2019 |
Andorra
|
![]() |
- 3 | ![]() |
Albania
|
15/11/2019 | ||||||
|
15/11/2019 |
Albania
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Andorra
|
26/03/2021 | ||||||
WCPEU
|
26/03/2021 |
Andorra
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Albania
|
16/11/2021 | ||||||
WCPEU
|
16/11/2021 |
Albania
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Andorra
|
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
Albania
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Andorra
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Albania
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
Albania
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Andorra
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Anh
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Albania
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Albania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ukraine
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Albania
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
CH Séc
|
14/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
14/10/2024 |
Georgia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Albania
|
Phong độ thi đấu Andorra
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
Albania
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Andorra
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Andorra
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Latvia
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Malta
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Andorra
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Andorra
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Moldova
|
13/10/2024 | ||||||
GH
|
13/10/2024 |
Andorra
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
San Marino
|