Kết quả Torpedo Zhodino vs Maccabi Haifa
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
Torpedo Zhodino
Kết thúc
1 - 1
01:00 - 25/07/2025
Torpedo Stadium, Zhodino
Hiệp 1: 0 - 1
| 0 - 1 |
|
45+1'' | Abdoulaye Seck | |||
| Kirill Premudrov | 48' |
|
1 - 1 | |||
|
|
64' | Iyad Khalaili (Thay: Xander Severina) | ||||
|
|
64' | Trivante Stewart (Thay: Djordje Jovanovic) | ||||
| Aleksandr Orekhov (Thay: Vladislav Klimovich) | 67' |
|
||||
| Teymur Caryyew (Thay: Aleksandr Selyava) | 67' |
|
||||
| Maksim Skavysh (Thay: Stephen Alfred) | 77' |
|
||||
|
|
78' | Kenneth Saief (Thay: Lisav Naif Eissat) | ||||
|
|
78' | Sean Goldberg (Thay: Dolev Haziza) | ||||
|
|
83' | Ali Mohamed (Thay: Ethane Azoulay) | ||||
| Caio Dantas (Thay: Pavel Sedko) | 88' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Torpedo Zhodino vs Maccabi Haifa
Torpedo Zhodino
Maccabi Haifa
Kiếm soát bóng
49
51
7
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
6
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Torpedo Zhodino vs Maccabi Haifa
90 +4'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
88 '
Pavel Sedko rời sân và được thay thế bởi Caio Dantas.
83 '
Ethane Azoulay rời sân và được thay thế bởi Ali Mohamed.
78 '
Dolev Haziza rời sân và được thay thế bởi Sean Goldberg.
78 '
Lisav Naif Eissat rời sân và được thay thế bởi Kenneth Saief.
77 '
Stephen Alfred rời sân và được thay thế bởi Maksim Skavysh.
73 '
Thẻ vàng cho Trivante Stewart.
67 '
Aleksandr Selyava rời sân và được thay thế bởi Teymur Caryyew.
67 '
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Orekhov.
64 '
Djordje Jovanovic rời sân và được thay thế bởi Trivante Stewart.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Torpedo Zhodino vs Maccabi Haifa
Torpedo Zhodino (4-2-3-1): Igor Malaschitski (35), Danila Nechaev (27), Kirill Glushenkov (88), Kirill Premudrov (6), Uladzislau Mialko (96), Aleksey Butarevich (44), Aleksandr Selyava (8), Pavel Sedko (17), Vladislav Klimovich (13), Vadim Pobudej (30), Steven Alfred (29)
Maccabi Haifa (3-5-2): Georgiy Yermakov (89), Jelle Bataille (25), Abdoulaye Seck (30), Lisav Naif Eissat (24), Dolev Hazizia (8), Ethane Azoulay (19), Goni Naor (5), Dia Saba (10), Pierre Cornud (27), Djordje Jovanovic (99), Xander Severina (7)
Torpedo Zhodino
4-2-3-1
35
Igor Malaschitski
27
Danila Nechaev
88
Kirill Glushenkov
6
Kirill Premudrov
96
Uladzislau Mialko
44
Aleksey Butarevich
8
Aleksandr Selyava
17
Pavel Sedko
13
Vladislav Klimovich
30
Vadim Pobudej
29
Steven Alfred
7
Xander Severina
99
Djordje Jovanovic
27
Pierre Cornud
10
Dia Saba
5
Goni Naor
19
Ethane Azoulay
8
Dolev Hazizia
24
Lisav Naif Eissat
30
Abdoulaye Seck
25
Jelle Bataille
89
Georgiy Yermakov
Maccabi Haifa
3-5-2
Lịch sử đối đầu Torpedo Zhodino vs Maccabi Haifa
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Torpedo Zhodino
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 01/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Maccabi Haifa
|
3 - 0 |
Torpedo Zhodino
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Torpedo Zhodino
| 03/11/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
03/11/2025 |
Torpedo Zhodino
|
0 - 1 |
FC Minsk
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
29/10/2025 |
Torpedo Zhodino
|
0 - 1 |
Gomel
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
26/10/2025 |
BATE Borisov
|
1 - 0 |
Torpedo Zhodino
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
18/10/2025 |
Torpedo Zhodino
|
3 - 2 |
Slavia Mozyr
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
04/10/2025 |
Neman Grodno
|
1 - 1 |
Torpedo Zhodino
|
||
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
| 01/11/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
01/11/2025 |
Maccabi Haifa
|
2 - 2 |
Hapoel Jerusalem
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
25/10/2025 |
Ironi Tiberias
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
19/10/2025 |
Maccabi Haifa
|
2 - 3 |
Maccabi Netanya
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
06/10/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 30/09/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
30/09/2025 |
Maccabi Haifa
|
0 - 1 |
Hapoel Beer Sheva
|
||