Kết quả Teplice vs Pardubice
Giải đấu: VĐQG Séc - Vòng 10
Teplice
Kết thúc
0 - 0
18:00 - 28/09/2025
Na Stinadlech
Hiệp 1: 0 - 0
Pardubice
| Ladislav Krejci | 25' |
|
||||
|
|
39' | Louis Lurvink | ||||
|
|
57' | Filip Vecheta (Thay: Daniel Smekal) | ||||
| Daniel Marecek (Thay: Jan Fortelny) | 61' |
|
||||
| Daniel Trubac (Thay: Ladislav Krejci) | 61' |
|
||||
| Matyas Kozak (Thay: Benjamin Nyarko) | 62' |
|
||||
|
|
71' | Vojtech Sychra (Thay: Milan Lexa) | ||||
|
|
71' | Abdoullahi Tanko (Thay: Divine Teah) | ||||
|
|
81' | Simon Bammens (Thay: Vojtech Patrak) | ||||
|
|
81' | Samuel Simek (Thay: Jan Reznicek) | ||||
| Matej Radosta (Thay: John Auta) | 84' |
|
||||
| Yehor Tsykalo (Thay: Matej Riznic) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Teplice vs Pardubice
Teplice
Pardubice
Kiếm soát bóng
45
55
18
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
0
3
Sút không trúng đích
4
1
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Teplice vs Pardubice
87 '
Matej Riznic rời sân và được thay thế bởi Yehor Tsykalo.
84 '
John Auta rời sân và được thay thế bởi Matej Radosta.
81 '
Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Simon Bammens.
81 '
Jan Reznicek rời sân và được thay thế bởi Samuel Simek.
71 '
Divine Teah rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko
71 '
Milan Lexa rời sân và được thay thế bởi Vojtech Sychra
62 '
Benjamin Nyarko rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak
61 '
Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Daniel Trubac
61 '
Jan Fortelny rời sân và được thay thế bởi Daniel Marecek
57 '
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta
Xem thêm
Đội hình xuất phát Teplice vs Pardubice
Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), John Auta (46), Robert Jukl (19), Michal Bilek (6), Matej Riznic (25), Jan Fortelny (8), Ladislav Krejci (14), Benjamin Nyarko (27)
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Mikulas Konecny (32), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Jan Reznicek (6), Milan Lexa (31), Giannis-Fivos Botos (90), Divine Teah (14), Daniel Smekal (9), Vojtech Patrak (8)
Teplice
3-4-1-2
29
Matous Trmal
34
Nojus Vytis Audinis
17
Denis Halinsky
28
Dalibor Vecerka
46
John Auta
19
Robert Jukl
6
Michal Bilek
25
Matej Riznic
8
Jan Fortelny
14
Ladislav Krejci
27
Benjamin Nyarko
8
Vojtech Patrak
9
Daniel Smekal
14
Divine Teah
90
Giannis-Fivos Botos
31
Milan Lexa
6
Jan Reznicek
25
Ryan Mahuta
3
Louis Lurvink
32
Mikulas Konecny
77
Robi Saarma
1
Jachym Serak
Pardubice
4-3-3
Lịch sử đối đầu Teplice vs Pardubice
| 21/11/2021 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
21/11/2021 |
Teplice
|
1 - 2 |
Pardubice
|
||
| 17/04/2022 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
17/04/2022 |
Pardubice
|
2 - 0 |
Teplice
|
||
| 02/10/2022 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
02/10/2022 |
Teplice
|
5 - 1 |
Pardubice
|
||
| 19/03/2023 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
19/03/2023 |
Pardubice
|
3 - 1 |
Teplice
|
||
| 02/09/2023 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
02/09/2023 |
Teplice
|
0 - 1 |
Pardubice
|
||
| 17/02/2024 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
17/02/2024 |
Pardubice
|
1 - 1 |
Teplice
|
||
| 28/09/2024 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
28/09/2024 |
Pardubice
|
0 - 1 |
Teplice
|
||
| 02/03/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
02/03/2025 |
Teplice
|
2 - 0 |
Pardubice
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
28/09/2025 |
Teplice
|
0 - 0 |
Pardubice
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Teplice
| 03/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
03/11/2025 |
Teplice
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
25/10/2025 |
Hradec Kralove
|
0 - 0 |
Teplice
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
18/10/2025 |
Teplice
|
1 - 1 |
Slovan Liberec
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
04/10/2025 |
Dukla Praha
|
1 - 3 |
Teplice
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
28/09/2025 |
Teplice
|
0 - 0 |
Pardubice
|
||
Phong độ thi đấu Pardubice
| 01/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
01/11/2025 |
Pardubice
|
1 - 1 |
Dukla Praha
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
25/10/2025 |
FC Zlin
|
2 - 2 |
Pardubice
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
18/10/2025 |
Pardubice
|
2 - 1 |
Mlada Boleslav
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
04/10/2025 |
Pardubice
|
2 - 1 |
Karvina
|
||
| 01/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
01/10/2025 |
Pardubice
|
0 - 1 |
Banik Ostrava
|
||