Kết quả Swansea vs Millwall
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 12
40' | Ryan Wintle | |||||
41' | Romain Esse | |||||
Liam Cullen | 60' | |||||
Joe Allen (Thay: Liam Cullen) | 66' | |||||
72' | Mihailo Ivanovic (Thay: Macaulay Langstaff) | |||||
72' | Casper de Norre (Thay: George Honeyman) | |||||
72' | Femi Azeez (Thay: Duncan Watmore) | |||||
Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik) | 78' | |||||
Oliver Cooper (Thay: Goncalo Franco) | 78' | |||||
89' | Japhet Tanganga | |||||
0 - 1 | 90' | Casper de Norre (Kiến tạo: Femi Azeez) | ||||
90' | Joe Bryan (Thay: Romain Esse) | |||||
90+3'' | Mihailo Ivanovic | |||||
89' | Ryan Leonard |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Swansea vs Millwall
Swansea
Millwall
Kiếm soát bóng
72
28
13
Phạm lỗi
14
18
Ném biên
21
0
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
4
7
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
8
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Millwall
90 +7'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +3'
Thẻ vàng cho Mihailo Ivanovic.
90 +3'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +2'
Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.
90 +1'
Femi Azeez là người kiến tạo cho bàn thắng.
90 +1'
G O O O A A A L - Casper de Norre đã trúng mục tiêu!
90 +1'
G O O O O A A A L Tỷ số của Millwall.
90 '
Femi Azeez là người kiến tạo cho bàn thắng.
90 '
G O O O A A A L - Casper de Norre đã trúng mục tiêu!
89 '
Thẻ vàng cho Ryan Leonard.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Millwall
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Matt Grimes (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Myles Peart-Harris (25), Žan Vipotnik (9)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Ryan Wintle (14), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Macaulay Langstaff (17)
Swansea
4-2-3-1
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
8
Matt Grimes
17
Goncalo Franco
35
Ronald
20
Liam Cullen
25
Myles Peart-Harris
9
Žan Vipotnik
17
Macaulay Langstaff
19
Duncan Watmore
39
George Honeyman
25
Romain Esse
23
George Saville
14
Ryan Wintle
2
Danny McNamara
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
18
Ryan Leonard
1
Lukas Jensen
Millwall
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Swansea vs Millwall
03/10/2020 | ||||||
ENG LCH
|
03/10/2020 |
Swansea
|
2 - 1 |
Millwall
|
||
10/04/2021 | ||||||
ENG LCH
|
10/04/2021 |
Millwall
|
0 - 3 |
Swansea
|
||
16/09/2021 | ||||||
ENG LCH
|
16/09/2021 |
Swansea
|
0 - 0 |
Millwall
|
||
06/04/2022 | ||||||
ENG LCH
|
06/04/2022 |
Millwall
|
0 - 1 |
Swansea
|
||
17/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
17/08/2022 |
Swansea
|
2 - 2 |
Millwall
|
||
15/03/2023 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2023 |
Millwall
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
30/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
30/09/2023 |
Millwall
|
0 - 3 |
Swansea
|
||
04/05/2024 | ||||||
ENG LCH
|
04/05/2024 |
Swansea
|
0 - 1 |
Millwall
|
||
26/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/10/2024 |
Swansea
|
0 - 1 |
Millwall
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Hull City
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Luton Town
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Swansea
|
2 - 2 |
Portsmouth
|
Phong độ thi đấu Millwall
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Middlesbrough
|
1 - 0 |
Millwall
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Sheffield United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Coventry City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Oxford United
|
1 - 1 |
Millwall
|