Kết quả Sporting vs Lille
Giải đấu: Champions League - Vòng bảng
Matheus (Thay: Goncalo Inacio) | 13' | |||||
21' | Angel Gomes | |||||
Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Pedro Goncalves) | 38' | 1 - 0 | ||||
40' | Angel Gomes | |||||
40' | Jonathan David | |||||
Hidemasa Morita | 45+1'' | |||||
Daniel Braganca (Thay: Hidemasa Morita) | 46' | |||||
56' | Benjamin Andre | |||||
64' | Tiago Santos (Thay: Thomas Meunier) | |||||
64' | Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Jonathan David) | |||||
64' | Ayyoub Bouaddi (Thay: Aissa Mandi) | |||||
Zeno Debast (Kiến tạo: Daniel Braganca) | 65' | 2 - 0 | ||||
71' | Remy Cabella (Thay: Osame Sahraoui) | |||||
72' | Ayyoub Bouaddi | |||||
Maximiliano Araujo (Thay: Geovany Quenda) | 73' | |||||
82' | Gabriel Gudmundsson (Thay: Mitchel Bakker) | |||||
Zeno Debast | 86' | |||||
Conrad Harder (Thay: Trincao) | 88' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sporting vs Lille
Sporting
Lille
Kiếm soát bóng
50
50
16
Phạm lỗi
18
11
Ném biên
16
2
Việt vị
6
8
Chuyền dài
6
3
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
8
Sút không trúng đích
0
6
Cú sút bị chặn
1
3
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
5
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sporting vs Lille
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sporting CP: 50%, Lille: 50%.
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Lille.
90 +4'
Một cơ hội đến với Conrad Harder từ Sporting CP nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
90 +4'
Đường chuyền của Geny Catamo từ Sporting CP đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
90 +3'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mathias Fernandez-Pardo của Lille phạm lỗi với Geny Catamo
90 +3'
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +2'
Alexsandro Ribeiro từ Lille đã đi quá xa khi kéo Conrad Harder xuống
90 +2'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Remy Cabella của Lille phạm lỗi với Daniel Braganca
90 +2'
Alexsandro Ribeiro của Lille đã đi quá xa khi kéo Viktor Gyoekeres xuống
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sporting vs Lille
Sporting (3-4-3): Franco Israel (1), Ousmane Diomande (26), Zeno Debast (6), Gonçalo Inácio (25), Geovany Tcherno Quenda (57), Hidemasa Morita (5), Morten Hjulmand (42), Geny Catamo (21), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pedro Gonçalves (8)
Lille (5-4-1): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Aïssa Mandi (2), Alexsandro Ribeiro (4), Mitchel Bakker (20), Edon Zhegrova (23), Benjamin Andre (21), Angel Gomes (8), Osame Sahraoui (11), Jonathan David (9)
Sporting
3-4-3
1
Franco Israel
26
Ousmane Diomande
6
Zeno Debast
25
Gonçalo Inácio
57
Geovany Tcherno Quenda
5
Hidemasa Morita
42
Morten Hjulmand
21
Geny Catamo
17
Francisco Trincao
9
Viktor Gyökeres
8
Pedro Gonçalves
9
Jonathan David
11
Osame Sahraoui
8
Angel Gomes
21
Benjamin Andre
23
Edon Zhegrova
20
Mitchel Bakker
4
Alexsandro Ribeiro
2
Aïssa Mandi
18
Bafode Diakite
12
Thomas Meunier
30
Lucas Chevalier
Lille
5-4-1
Lịch sử đối đầu Sporting vs Lille
18/09/2024 | ||||||
UEFA CL
|
18/09/2024 |
Sporting
|
2 - 0 |
Lille
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sporting
23/12/2024 | ||||||
POR D1
|
23/12/2024 |
Gil Vicente
|
0 - 0 |
Sporting
|
||
15/12/2024 | ||||||
POR D1
|
15/12/2024 |
Sporting
|
3 - 2 |
Boavista
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Club Brugge
|
2 - 1 |
Sporting
|
||
06/12/2024 | ||||||
POR D1
|
06/12/2024 |
Moreirense
|
2 - 1 |
Sporting
|
||
01/12/2024 | ||||||
POR D1
|
01/12/2024 |
Sporting
|
0 - 1 |
Santa Clara
|
Phong độ thi đấu Lille
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Rouen
|
0 - 1 |
Lille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Marseille
|
1 - 1 |
Lille
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Lille
|
3 - 2 |
Sturm Graz
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/12/2024 |
Lille
|
3 - 1 |
Brest
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|