Kết quả Sporting Charleroi vs Club Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 9

Sporting Charleroi
Kết thúc
1 - 1
01:45 - 28/09/2024
Stade du Pays de Charleroi
Hiệp 1: 0 - 0
Stelios Andreou | 34' |
![]() |
||||
Daan Heymans | 36' |
![]() |
||||
Parfait Guiagon (Kiến tạo: Antoine Bernier) | 48' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
55' | Raphael Onyedika | ||||
Parfait Guiagon | 74' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Romeo Vermant | ||||
![]() |
66' | Casper Nielsen (Thay: Hugo Vetlesen) | ||||
Oday Dabbagh (Thay: Grejohn Kyei) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Romeo Vermant (Thay: Andreas Skov Olsen) | ||||
![]() |
82' | Kyriani Sabbe (Thay: Joel Ordonez) | ||||
![]() |
82' | Michal Skoras (Thay: Joaquin Seys) | ||||
Alexis Flips (Thay: Antoine Bernier) | 84' |
![]() |
||||
Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) | 84' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
90+1'' | Hans Vanaken | |||
![]() |
89' | Chemsdine Talbi (Thay: Christos Tzolis) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Club Brugge

Sporting Charleroi

Club Brugge
Kiếm soát bóng
49
51
10
Phạm lỗi
5
21
Ném biên
12
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
9
Sút không trúng đích
14
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sporting Charleroi vs Club Brugge
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'

V À A A O O O - Hans Vanaken ghi bàn!
89 '
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
84 '
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
84 '
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.
82 '
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
82 '
Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
76 '

Thẻ vàng cho Romeo Vermant.
74 '

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.
67 '
Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Club Brugge
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)

Sporting Charleroi
4-2-3-1
30
Mohamed Kone
98
Jeremy Petris
4
Aiham Ousou
21
Stelios Andreou
15
Vetle Dragsnes
6
Adem Zorgane
5
Etiene Camara
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
18
Daan Heymans
8
Parfait Guiagon
99
Grejohn Kyei
19
Gustaf Nilsson
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
7
Andreas Skov Olsen
15
Raphael Onyedika
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet

Club Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sporting Charleroi vs Club Brugge
27/07/2013 | ||||||
BEL D1
|
27/07/2013 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
S.Charleroi
|
16/12/2013 | ||||||
BEL D1
|
16/12/2013 |
S.Charleroi
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Club Brugge
|
03/11/2014 | ||||||
BEL D1
|
03/11/2014 |
S.Charleroi
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
08/03/2015 | ||||||
BEL D1
|
08/03/2015 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
S.Charleroi
|
09/08/2015 | ||||||
BEL D1
|
09/08/2015 |
S.Charleroi
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
19/09/2021 | ||||||
BEL D1
|
19/09/2021 |
S.Charleroi
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
14/02/2022 | ||||||
BEL D1
|
14/02/2022 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
S.Charleroi
|
27/08/2022 | ||||||
BEL D1
|
27/08/2022 |
S.Charleroi
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
23/01/2023 | ||||||
BEL D1
|
23/01/2023 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
S.Charleroi
|
17/09/2023 | ||||||
BEL D1
|
17/09/2023 |
Club Brugge
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Sporting Charleroi
|
28/01/2024 | ||||||
BEL D1
|
28/01/2024 |
Sporting Charleroi
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Club Brugge
|
28/09/2024 | ||||||
BEL D1
|
28/09/2024 |
Sporting Charleroi
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Sporting Charleroi
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sporting Charleroi
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
FC Utrecht
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sporting Charleroi
|
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
Sporting Charleroi
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
SC Heerenveen
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Sporting Charleroi
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
FC Liege
|
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
Renaissance Mons
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Sporting Charleroi
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Sporting Charleroi
|
Phong độ thi đấu Club Brugge
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
NK Lokomotiva
|
11/07/2025 | ||||||
GH
|
11/07/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rakow Czestochowa
|
06/07/2025 | ||||||
GH
|
06/07/2025 |
Rangers
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Club Brugge
|
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Kortrijk
|
04/05/2025 | ||||||
BEL CUP
|
04/05/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Anderlecht
|