Kết quả Southampton vs Burnley
Giải đấu: Premier League - Vòng 9
0 - 1 |
![]() |
13' | Maxwel Cornet (Kiến tạo: Matthew Lowton) | |||
Valentino Livramento (Kiến tạo: Nathan Redmond) | 41' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
42' | Jack Cork | ||||
Armando Broja (Kiến tạo: Ibrahima Diallo) | 50' |
![]() |
2 - 1 | |||
2 - 2 |
![]() |
57' | Maxwel Cornet (Kiến tạo: Ashley Westwood) | |||
![]() |
70' | Jay Rodriguez | ||||
![]() |
72' | Ashley Westwood | ||||
Mohamed Elyounoussi | 81' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Southampton vs Burnley

Southampton

Burnley
Kiếm soát bóng
59
41
10
Phạm lỗi
11
28
Ném biên
24
1
Việt vị
1
36
Chuyền dài
28
6
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
6
Phát bóng
11
4
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Southampton vs Burnley
90 +5'
Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.
90 +5'
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 29145.
90 +5'
Maxwel Cornet từ Burnley là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Southampton: 59%, Burnley: 41%.
90 +5'
Southampton thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của phần sân đối phương
90 +4'
Burnley thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
90 +3'
Romain Perraud bên phía Southampton cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
90 +3'
James Tarkowski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Burnley
Southampton (4-4-2): Alex McCarthy (1), Valentino Livramento (21), Jan Bednarek (35), Mohammed Salisu (22), Romain Perraud (15), Theo Walcott (32), Oriol Romeu (6), Ibrahima Diallo (27), Mohamed Elyounoussi (24), Nathan Redmond (11), Armando Broja (18)
Burnley (4-4-1-1): Nick Pope (1), Matthew Lowton (2), Nathan Collins (22), James Tarkowski (5), Ben Mee (6), Charlie Taylor (3), Dwight McNeil (11), Ashley Westwood (18), Jack Cork (4), Maxwel Cornet (20), Josh Brownhill (8), Chris Wood (9)

Southampton
4-4-2
1
Alex McCarthy
21
Valentino Livramento
35
Jan Bednarek
22
Mohammed Salisu
15
Romain Perraud
32
Theo Walcott
6
Oriol Romeu
27
Ibrahima Diallo
24
Mohamed Elyounoussi
11
Nathan Redmond
18
Armando Broja
9
Chris Wood
8
Josh Brownhill
20
2
Maxwel Cornet
4
Jack Cork
18
Ashley Westwood
11
Dwight McNeil
3
Charlie Taylor
6
Ben Mee
5
James Tarkowski
22
Nathan Collins
2
Matthew Lowton
1
Nick Pope

Burnley
4-4-1-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Burnley
13/12/2014 | ||||||
ENG PR
|
13/12/2014 |
Burnley
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
21/03/2015 | ||||||
ENG PR
|
21/03/2015 |
Southampton
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Burnley
|
16/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
16/10/2016 |
Southampton
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Burnley
|
14/01/2017 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2017 |
Burnley
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
04/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
04/11/2017 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Burnley
|
24/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
24/02/2018 |
Burnley
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
12/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
12/08/2018 |
Southampton
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Burnley
|
02/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2019 |
Burnley
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
10/08/2019 | ||||||
ENG PR
|
10/08/2019 |
Burnley
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Southampton
|
15/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2020 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Burnley
|
27/09/2020 | ||||||
ENG PR
|
27/09/2020 |
Burnley
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Southampton
|
04/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
04/04/2021 |
Southampton
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Burnley
|
23/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
23/10/2021 |
Southampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Burnley
|
22/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
22/04/2022 |
Burnley
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Southampton
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Burnley
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Bournemouth
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Burnley
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
25/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/01/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Newcastle
|
Phong độ thi đấu Burnley
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Burnley
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Preston North End
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Burnley
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Burnley
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hull City
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Burnley
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
Burnley
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Oxford United
|