Kết quả Slovan Bratislava vs Maccabi Haifa
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
Slovan Bratislava
Kết thúc
0 - 0
01:30 - 10/08/2023
National Football Stadium
Hiệp 1: 1 - 2
0 - 1 | 5' | Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Dia Saba) | ||||
(og) Abdoulaye Seck | 12' | 1 - 1 | ||||
1 - 2 | 15' | Dia Saba (Kiến tạo: Pierre Cornud) | ||||
Tigran Barseghyan (Thay: Zuberu Sharani) | 64' | |||||
63' | Dean David (Thay: Dolev Hazizia) | |||||
63' | Suf Podgoreanu (Thay: Anan Khalaili) | |||||
63' | Din David (Thay: Dolev Haziza) | |||||
Tigran Barseghyan (Thay: Sharani Zuberu) | 63' | |||||
Marko Tolic (Thay: Kyriakos Savvidis) | 75' | |||||
David Strelec (Thay: Malik Abubakari) | 75' | |||||
79' | Lior Refaelov (Thay: Dia Saba) | |||||
Jaromir Zmrhal (Thay: Lukas Pauschek) | 86' | |||||
90' | Itamar Nitzan | |||||
90+1'' | Pierre Cornud |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Maccabi Haifa
Slovan Bratislava
Maccabi Haifa
Kiếm soát bóng
58
42
8
Phạm lỗi
22
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Slovan Bratislava vs Maccabi Haifa
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +1'
Thẻ vàng cho Pierre Cornud.
90 '
Thẻ vàng cho Itamar Nitzan.
86 '
Lukas Pauschek rời sân nhường chỗ cho Jaromir Zmrhal.
79 '
Dia Saba rời sân nhường chỗ cho Lior Refaelov.
75 '
Malik Abubakari rời sân, vào thay là David Strelec.
75 '
Kyriakos Savvidis rời sân nhường chỗ cho Marko Tolic
63 '
Sharani Zuberu rời sân, vào thay là Tigran Barseghyan.
63 '
Anan Khalaili rời sân, nhường chỗ cho Suf Podgoreanu.
63 '
Dolev Haziza rời sân và vào thay là Din David.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Maccabi Haifa
Slovan Bratislava (4-3-3): Milan Borjan (82), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Lucas Lovat (36), Jaba Kankava (20), Kyriakos Savvidis (88), Juraj Kucka (33), Zuberu Sharani (23), Abdul Malik Abubakari (15), Aleksandar Cavric (77)
Maccabi Haifa (3-5-2): Itamar Nitzan (16), Daniel Sundgren (2), Abdoulaye Seck (30), Sean Goldberg (3), Dolev Hazizia (8), Anan Khalaili (25), Ali Mohamed (4), Mahmoud Jaber (26), Pierre Cornud (27), Dia Saba (91), Frantzdy Pierrot (9)
Slovan Bratislava
4-3-3
82
Milan Borjan
25
Lukas Pauschek
4
Guram Kashia
12
Kenan Bajric
36
Lucas Lovat
20
Jaba Kankava
88
Kyriakos Savvidis
33
Juraj Kucka
23
Zuberu Sharani
15
Abdul Malik Abubakari
77
Aleksandar Cavric
9
Frantzdy Pierrot
91
Dia Saba
27
Pierre Cornud
26
Mahmoud Jaber
4
Ali Mohamed
25
Anan Khalaili
8
Dolev Hazizia
3
Sean Goldberg
30
Abdoulaye Seck
2
Daniel Sundgren
16
Itamar Nitzan
Maccabi Haifa
3-5-2
Lịch sử đối đầu Slovan Bratislava vs Maccabi Haifa
10/08/2023 | ||||||
UEFA CL
|
10/08/2023 |
Slovan Bratislava
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|
||
16/08/2023 | ||||||
UEFA CL
|
16/08/2023 |
Maccabi Haifa
|
3 - 1 |
Slovan Bratislava
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Slovan Bratislava
15/12/2024 | ||||||
SVK D1
|
15/12/2024 |
Slovan Bratislava
|
2 - 1 |
DAC 1904 Dunajska Streda
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Atletico
|
3 - 1 |
Slovan Bratislava
|
||
08/12/2024 | ||||||
SVK D1
|
08/12/2024 |
Zilina
|
2 - 1 |
Slovan Bratislava
|
||
05/12/2024 | ||||||
SVK D1
|
05/12/2024 |
Slovan Bratislava
|
6 - 0 |
Komarno
|
||
01/12/2024 | ||||||
SVK D1
|
01/12/2024 |
Slovan Bratislava
|
3 - 1 |
Dukla Banska Bystrica
|
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
22/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
22/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
2 - 1 |
Maccabi Netanya
|
||
16/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
16/12/2024 |
Ironi Tiberias
|
0 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
08/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
08/12/2024 |
FC Ashdod
|
1 - 3 |
Maccabi Haifa
|
||
05/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
05/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
0 - 2 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
30/11/2024 | ||||||
ISR D1
|
30/11/2024 |
Maccabi Petach Tikva
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|