Kết quả Shakhtar Donetsk vs Besiktas
Giải đấu: Europa League - Vòng loại
Kết thúc
2 - 0
01:00 - 01/08/2025
Stadion Miejski im. Henryka Reymana
Hiệp 1: 2 - 0
| Kevin (Kiến tạo: Kaua Elias) | 12' |
|
1 - 0 | |||
|
|
16' | Demir Tiknaz | ||||
| Mykola Matviyenko | 37' |
|
||||
| Kaua Elias (Kiến tạo: Vinicius Tobias) | 45+2'' |
|
2 - 0 | |||
|
|
46' | Amir Hadziahmetovic (Thay: Demir Tiknaz) | ||||
| Artem Bondarenko (Thay: Kevin) | 57' |
|
||||
| Newerton (Thay: Marlon Gomes) | 57' |
|
||||
| Pedrinho | 60' |
|
||||
| Lassina Traore (Thay: Kaua Elias) | 64' |
|
||||
| Georgiy Sudakov (Thay: Pedrinho) | 64' |
|
||||
|
|
65' | Semih Kilicsoy (Thay: Tammy Abraham) | ||||
| Oleg Ocheretko | 70' |
|
||||
| Vinicius Tobias | 71' |
|
||||
|
|
71' | Amir Hadziahmetovic | ||||
| Valeriy Bondar | 71' |
|
||||
|
|
77' | Tayfur Bingol (Thay: Kartal Yilmaz) | ||||
|
|
79' | Emirhan Topcu | ||||
| Giorgi Gocholeishvili (Thay: Vinicius Tobias) | 81' |
|
||||
|
|
87' | Necip Uysal (Thay: Joao Mario) | ||||
|
|
87' | David Jurasek (Thay: Ernest Muci) | ||||
| Alisson Santana | 90+2'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Besiktas
Shakhtar Donetsk
Besiktas
Kiếm soát bóng
56
45
9
Phạm lỗi
13
13
Ném biên
20
3
Việt vị
4
2
Chuyền dài
4
3
Phạt góc
3
6
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
3
4
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
2
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Shakhtar Donetsk vs Besiktas
90 +2'
Thẻ vàng cho Alisson Santana.
90 +2'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '
Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi David Jurasek.
87 '
Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Necip Uysal.
81 '
Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gocholeishvili.
79 '
Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.
77 '
Kartal Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Tayfur Bingol.
71 '
Thẻ vàng cho Valeriy Bondar.
71 '
Thẻ vàng cho Amir Hadziahmetovic.
71 '
Thẻ vàng cho Vinicius Tobias.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Besiktas
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Alisson Santana (30), Oleh Ocheretko (27), Pedrinho (38), Kevin (11), Kaua Elias (19)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (1), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), Demir Tiknaz (5), Kartal Yilmaz (17), João Mário (18), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Tammy Abraham (9)
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
6
Marlon Gomes
30
Alisson Santana
27
Oleh Ocheretko
38
Pedrinho
11
Kevin
19
Kaua Elias
9
Tammy Abraham
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
18
João Mário
17
Kartal Yilmaz
5
Demir Tiknaz
53
Emirhan Topçu
14
Felix Uduokhai
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
1
Mert Günok
Besiktas
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Shakhtar Donetsk vs Besiktas
| 17/07/2024 | ||||||
|
GH
|
17/07/2024 |
Besiktas
|
0 - 1 |
Shakhtar Donetsk
|
||
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
25/07/2025 |
Besiktas
|
2 - 4 |
Shakhtar Donetsk
|
||
| 01/08/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
01/08/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
2 - 0 |
Besiktas
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Shakhtar Donetsk
| 02/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
02/11/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
3 - 1 |
Dynamo Kyiv
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
UKRC
|
29/10/2025 |
Dynamo Kyiv
|
2 - 1 |
Shakhtar Donetsk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
26/10/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
4 - 0 |
Kudrivka
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
1 - 2 |
Legia Warszawa
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
18/10/2025 |
Polissya Zhytomyr
|
0 - 0 |
Shakhtar Donetsk
|
||
Phong độ thi đấu Besiktas
| 03/11/2025 | ||||||
|
TS
|
03/11/2025 |
Beşiktaş
|
2 - 3 |
Fenerbahçe
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
TS
|
27/10/2025 |
Kasımpaşa
|
1 - 1 |
Beşiktaş
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
TS
|
23/10/2025 |
Konyaspor
|
0 - 2 |
Beşiktaş
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
TS
|
18/10/2025 |
Beşiktaş
|
1 - 2 |
Gençlerbirliği
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
TS
|
05/10/2025 |
Galatasaray
|
1 - 1 |
Beşiktaş
|
||