Kết quả Royal Antwerp vs Athens
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
Vincent Janssen (Kiến tạo: Arthur Vermeeren) | 16' | 1 - 0 | ||||
25' | Damian Szymanski | |||||
36' | Ezequiel Ponce (Thay: Levi Garcia) | |||||
Jelle Bataille | 51' | |||||
53' | Orbelin Pineda | |||||
Samuel Vines (Thay: Jacob Ondrejka) | 56' | |||||
Zeno Van Den Bosch (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) | 56' | |||||
67' | Sergio Ezequiel Araujo (Thay: Djibril Sidibe) | |||||
67' | Petros Mantalos (Thay: Steven Zuber) | |||||
Arbnor Muja (Thay: Vincent Janssen) | 70' | |||||
67' | Niclas Eliasson (Thay: Mijat Gacinovic) | |||||
Ritchie De Laet | 67' | |||||
Jean Butez | 90+2'' | |||||
46' | Jens Joensson (Thay: Damian Szymanski) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Athens
Royal Antwerp
Athens
Kiếm soát bóng
43
57
11
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
11
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Royal Antwerp vs Athens
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'
Thẻ vàng cho Jean Butez.
70 '
Vincent Janssen rời sân và được thay thế bởi Arbnor Muja.
68 '
Steven Zuber rời sân nhường chỗ cho Petros Mantalos.
68 '
Djibril Sidibe rời sân, Sergio Ezequiel Araujo vào thay.
67 '
Thẻ vàng dành cho Ritchie De Laet.
67 '
Steven Zuber rời sân nhường chỗ cho Petros Mantalos.
67 '
Djibril Sidibe rời sân, Sergio Ezequiel Araujo vào thay.
67 '
Mijat Gacinovic rời sân và anh ấy được thay thế bởi Niclas Eliasson.
56 '
Jurgen Ekkelenkamp rời sân và được thay thế bởi Zeno Van Den Bosch.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Athens
Royal Antwerp (4-3-3): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Toby Alderweireld (23), Soumaila Coulibaly (44), Ritchie De Laet (2), Mandela Keita (27), Jurgen Ekkelenkamp (24), Arthur Vermeeren (48), Jacob Ondrejka (17), Vincent Janssen (18), Michel-Ange Balikwisha (10)
Athens (4-2-3-1): Giorgos Athanasiadis (30), Djibril Sidibe (29), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), Ehsan Hajsafi (28), Orbelin Pineda (13), Damian Szymanski (4), Nordin Amrabat (5), Steven Zuber (10), Mijat Gacinovic (8), Levi Garcia (7)
Royal Antwerp
4-3-3
1
Jean Butez
34
Jelle Bataille
23
Toby Alderweireld
44
Soumaila Coulibaly
2
Ritchie De Laet
27
Mandela Keita
24
Jurgen Ekkelenkamp
48
Arthur Vermeeren
17
Jacob Ondrejka
18
Vincent Janssen
10
Michel-Ange Balikwisha
7
Levi Garcia
8
Mijat Gacinovic
10
Steven Zuber
5
Nordin Amrabat
4
Damian Szymanski
13
Orbelin Pineda
28
Ehsan Hajsafi
2
Harold Moukoudi
21
Domagoj Vida
29
Djibril Sidibe
30
Giorgos Athanasiadis
Athens
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Athens
08/07/2023 | ||||||
GH
|
08/07/2023 |
Royal Antwerp
|
0 - 3 |
Athens
|
||
23/08/2023 | ||||||
UEFA CL
|
23/08/2023 |
Royal Antwerp
|
1 - 0 |
Athens
|
||
31/08/2023 | ||||||
UEFA CL
|
31/08/2023 |
Athens
|
1 - 2 |
Royal Antwerp
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Royal Antwerp
22/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
22/12/2024 |
FCV Dender EH
|
1 - 3 |
Royal Antwerp
|
||
14/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
14/12/2024 |
KV Mechelen
|
1 - 1 |
Royal Antwerp
|
||
08/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
08/12/2024 |
Royal Antwerp
|
1 - 3 |
Sporting Charleroi
|
||
05/12/2024 | ||||||
BEL CUP
|
05/12/2024 |
Kortrijk
|
0 - 0 |
Royal Antwerp
|
||
02/12/2024 | ||||||
BEL D1
|
02/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Royal Antwerp
|
Phong độ thi đấu Athens
23/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
23/12/2024 |
Athens
|
1 - 1 |
Levadiakos
|
||
14/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
14/12/2024 |
Lamia
|
0 - 1 |
Athens
|
||
08/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
08/12/2024 |
OFI Crete
|
1 - 2 |
Athens
|
||
01/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
01/12/2024 |
Athens
|
4 - 0 |
Aris
|
||
25/11/2024 | ||||||
GRE D1
|
25/11/2024 |
Olympiacos
|
4 - 1 |
Athens
|