Kết quả Riga FC vs Sparta Prague
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
Riga FC
Kết thúc
1 - 0
23:45 - 27/08/2025
Skonto Stadium
Hiệp 1: 0 - 0
Sparta Prague
| Gauthier Mankenda | 31' |
|
||||
|
|
47' | Jaroslav Zeleny | ||||
| Anthony Contreras (Thay: Orlando Galo) | 60' |
|
||||
| Meissa Diop (Thay: Gauthier Mankenda) | 60' |
|
||||
|
|
61' | Albion Rrahmani (Thay: Jan Kuchta) | ||||
|
|
61' | Santiago Eneme (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk) | ||||
| Anthony Contreras | 69' |
|
||||
|
|
71' | Lukas Haraslin | ||||
|
|
73' | John Mercado (Thay: Matej Rynes) | ||||
| Marko Regza (Thay: Joao Grimaldo) | 78' |
|
||||
|
|
90+7'' | Veljko Birmancevic | ||||
|
|
90' | Martin Suchomel (Thay: Angelo Preciado) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Riga FC vs Sparta Prague
Riga FC
Sparta Prague
Kiếm soát bóng
44
56
17
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
9
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
5
6
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Riga FC vs Sparta Prague
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Thẻ vàng cho Veljko Birmancevic.
90 +5'
Angelo Preciado rời sân và được thay thế bởi Martin Suchomel.
78 '
Joao Grimaldo rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.
73 '
Matej Rynes rời sân và được thay thế bởi John Mercado.
71 '
Thẻ vàng cho Lukas Haraslin.
69 '
Thẻ vàng cho Anthony Contreras.
61 '
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Santiago Eneme.
61 '
Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.
60 '
Gauthier Mankenda rời sân và được thay thế bởi Meissa Diop.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Riga FC vs Sparta Prague
Riga FC (4-3-3): Krisjanis Zviedris (1), Maksims Tonisevs (23), Baba Musah (21), Mouhamed El Bachir Ngom (3), Raivis Jurkovskis (13), Iago Siqueira (8), Ahmed Ankrah (40), Orlando Galo (4), Gauthier Mankenda (77), Reginaldo Ramires (10), Joao Grimaldo (20)
Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Emmanuel Uchenna (16), Patrik Vydra (26), Jaroslav Zeleny (30), Ángelo Preciado (17), Sivert Mannsverk (20), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (11), Veljko Birmančević (14), Jan Kuchta (10), Lukáš Haraslin (22)
Riga FC
4-3-3
1
Krisjanis Zviedris
23
Maksims Tonisevs
21
Baba Musah
3
Mouhamed El Bachir Ngom
13
Raivis Jurkovskis
8
Iago Siqueira
40
Ahmed Ankrah
4
Orlando Galo
77
Gauthier Mankenda
10
Reginaldo Ramires
20
Joao Grimaldo
22
Lukáš Haraslin
10
Jan Kuchta
14
Veljko Birmančević
11
Matej Rynes
6
Kaan Kairinen
20
Sivert Mannsverk
17
Ángelo Preciado
30
Jaroslav Zeleny
26
Patrik Vydra
16
Emmanuel Uchenna
1
Peter Vindahl
Sparta Prague
3-4-3
Lịch sử đối đầu Riga FC vs Sparta Prague
| 22/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
22/08/2025 |
Sparta Prague
|
2 - 0 |
Riga FC
|
||
| 27/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
27/08/2025 |
Riga FC
|
1 - 0 |
Sparta Prague
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Riga FC
| 02/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
02/11/2025 |
Grobina
|
1 - 1 |
Riga FC
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
24/10/2025 |
Riga FC
|
0 - 0 |
FK Tukums 2000
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
19/10/2025 |
FK Metta
|
0 - 1 |
Riga FC
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
03/10/2025 |
Riga FC
|
3 - 0 |
FK Liepaja
|
||
| 29/09/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
29/09/2025 |
BFC Daugavpils
|
0 - 1 |
Riga FC
|
||
Phong độ thi đấu Sparta Prague
| 02/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
02/11/2025 |
Karvina
|
2 - 1 |
Sparta Prague
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
28/10/2025 |
Sparta Prague
|
2 - 1 |
Bohemians 1905
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Rijeka
|
1 - 0 |
Sparta Prague
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
19/10/2025 |
Slovacko
|
0 - 0 |
Sparta Prague
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
05/10/2025 |
Sparta Prague
|
1 - 1 |
Slavia Prague
|
||