Kết quả Rapid Wien vs Gyori ETO
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
Rapid Wien
Kết thúc
2 - 0
00:00 - 29/08/2025
Allianz Stadion
Hiệp 1: 1 - 0
Gyori ETO
| Claudy M'Buyi | 7' |
|
1 - 0 | |||
|
|
35' | Samsondin Ouro | ||||
|
|
41' | Balazs Borbely | ||||
|
|
46' | Rajmund Toth (Thay: Stefan Vladoiu) | ||||
|
|
48' | Alexander Abrahamsson | ||||
|
|
65' | Norbert Urblik (Thay: Alexander Abrahamsson) | ||||
| Andrija Radulovic (Thay: Nikolaus Wurmbrand) | 69' |
|
||||
| Martin Ndzie (Thay: Romeo Amane) | 69' |
|
||||
| Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Jannes-Kilian Horn) | 81' |
|
2 - 0 | |||
|
|
82' | Oleksandr Pyshchur (Thay: Samsondin Ouro) | ||||
|
|
82' | Marcell Herczeg (Thay: Zeljko Gavric) | ||||
| Ercan Kara (Thay: Claudy M'Buyi) | 84' |
|
||||
| Andrija Radulovic | 86' |
|
||||
| Petter Nosakhare Dahl | 90+2'' |
|
||||
| Lukas Grgic (Thay: Matthias Seidl) | 90' |
|
||||
| Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Petter Nosakhare Dahl) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Gyori ETO
Rapid Wien
Gyori ETO
10
Phạm lỗi
5
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
6
3
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rapid Wien vs Gyori ETO
90 +6'
Hết trận! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +4'
Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.
90 +4'
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Lukas Grgic.
90 +2'
Thẻ vàng cho Petter Nosakhare Dahl.
86 '
Thẻ vàng cho Andrija Radulovic.
84 '
Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
82 '
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Marcell Herczeg.
82 '
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.
81 '
Jannes-Kilian Horn đã kiến tạo cho bàn thắng.
81 '
V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Gyori ETO
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Nikolaus Wurmbrand (15), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Petter Nosa Dahl (10), Janis Antiste (90), Claudy Mbuyi (71)
Gyori ETO (3-4-2-1): Samuel Petras (99), Alexander Abrahamsson (4), Mark Csinger (21), Daniel Stefulj (23), Stefan Vladoiu (2), Paul Anton (5), Milan Vitalis (27), Claudiu Bumba (10), Zeljko Gavric (80), Samsondin Ouro (44), Nadhir Benbouali (7)
Rapid Wien
4-4-2
1
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
38
Jannes Horn
15
Nikolaus Wurmbrand
29
Amane Romeo
18
Matthias Seidl
10
Petter Nosa Dahl
90
Janis Antiste
71
Claudy Mbuyi
7
Nadhir Benbouali
44
Samsondin Ouro
80
Zeljko Gavric
10
Claudiu Bumba
27
Milan Vitalis
5
Paul Anton
2
Stefan Vladoiu
23
Daniel Stefulj
21
Mark Csinger
4
Alexander Abrahamsson
99
Samuel Petras
Gyori ETO
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Gyori ETO
| 22/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
22/08/2025 |
Gyori ETO
|
2 - 1 |
Rapid Wien
|
||
| 29/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
29/08/2025 |
Rapid Wien
|
2 - 0 |
Gyori ETO
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rapid Wien
| 02/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
02/11/2025 |
Rapid Wien
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
AUT CUP
|
30/10/2025 |
SKN St. Poelten
|
0 - 1 |
Rapid Wien
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
26/10/2025 |
SV Ried
|
0 - 2 |
Rapid Wien
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 3 |
Fiorentina
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
19/10/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 2 |
LASK
|
||
Phong độ thi đấu Gyori ETO
| 01/11/2025 | ||||||
|
HUN D1
|
01/11/2025 |
Gyori ETO
|
0 - 0 |
Paksi SE
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
HUN D1
|
26/10/2025 |
Kisvarda FC
|
3 - 2 |
Gyori ETO
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
HUN D1
|
19/10/2025 |
Gyori ETO
|
3 - 1 |
Diosgyori VTK
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
HUN D1
|
05/10/2025 |
Debrecen
|
1 - 1 |
Gyori ETO
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
HUN D1
|
28/09/2025 |
Gyori ETO
|
0 - 2 |
Ferencvaros
|
||