Kết quả Rangers vs Club Brugge
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
| 0 - 1 |
|
3' | Romeo Vermant (Kiến tạo: Christos Tzolis) | |||
| 0 - 2 |
|
7' | Jorne Spileers (Kiến tạo: Christos Tzolis) | |||
| 0 - 3 |
|
20' | Brandon Mechele | |||
|
|
46' | Nicolo Tresoldi (Thay: Romeo Vermant) | ||||
| Danilo (Kiến tạo: Jayden Meghoma) | 50' |
|
1 - 3 | |||
|
|
52' | Kyriani Sabbe | ||||
| Hamza Igamane (Thay: Danilo) | 61' |
|
||||
| Thelo Aasgaard (Thay: Mohamed Diomande) | 61' |
|
||||
| Mikey Moore (Thay: Oliver Antman) | 70' |
|
||||
| James Tavernier (Thay: Jayden Meghoma) | 70' |
|
||||
|
|
73' | Hugo Vetlesen (Thay: Carlos Forbs) | ||||
|
|
73' | Bjorn Meijer (Thay: Kyriani Sabbe) | ||||
| John Souttar | 74' |
|
||||
| Max Aarons | 75' |
|
||||
| Djeidi Gassama | 79' |
|
2 - 3 | |||
| Lyall Cameron (Thay: Joe Rothwell) | 86' |
|
||||
|
|
85' | Ludovit Reis (Thay: Aleksandar Stankovic) | ||||
|
|
89' | Mamadou Diakhon (Thay: Raphael Onyedika) | ||||
| Thelo Aasgaard | 90+2'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rangers vs Club Brugge
Rangers
Club Brugge
Kiếm soát bóng
52
48
11
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
7
7
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
3
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rangers vs Club Brugge
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Thẻ vàng cho Thelo Aasgaard.
89 '
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diakhon.
86 '
Joe Rothwell rời sân và anh được thay thế bởi Lyall Cameron.
85 '
Aleksandar Stankovic rời sân và anh được thay thế bởi Ludovit Reis.
79 '
V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!
75 '
Thẻ vàng cho Max Aarons.
74 '
Thẻ vàng cho John Souttar.
73 '
Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.
73 '
Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rangers vs Club Brugge
Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), Max Aarons (3), John Souttar (5), Nasser Djiga (24), Jayden Meghoma (30), Mohammed Diomande (10), Joe Rothwell (6), Nicolas Raskin (43), Oliver Antman (18), Danilo (99), Djeidi Gassama (23)
Club Brugge (4-1-3-2): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Raphael Onyedika (15), Carlos Forbs (9), Aleksandar Stankovic (25), Christos Tzolis (8), Hans Vanaken (20), Romeo Vermant (17)
Rangers
4-3-3
1
Jack Butland
3
Max Aarons
5
John Souttar
24
Nasser Djiga
30
Jayden Meghoma
10
Mohammed Diomande
6
Joe Rothwell
43
Nicolas Raskin
18
Oliver Antman
99
Danilo
23
Djeidi Gassama
17
Romeo Vermant
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
25
Aleksandar Stankovic
9
Carlos Forbs
15
Raphael Onyedika
65
Joaquin Seys
44
Brandon Mechele
58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
22
Simon Mignolet
Club Brugge
4-1-3-2
Lịch sử đối đầu Rangers vs Club Brugge
| 06/07/2025 | ||||||
|
GH
|
06/07/2025 |
Rangers
|
2 - 2 |
Club Brugge
|
||
| 20/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
20/08/2025 |
Rangers
|
1 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 28/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
28/08/2025 |
Club Brugge
|
6 - 0 |
Rangers
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rangers
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Celtic
|
3 - 1 |
Rangers
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Hibernian
|
0 - 1 |
Rangers
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Rangers
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
23/10/2025 |
Brann
|
3 - 0 |
Rangers
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/10/2025 |
Rangers
|
2 - 2 |
Dundee United
|
||
Phong độ thi đấu Club Brugge
| 30/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
30/10/2025 |
Club Brugge
|
6 - 1 |
Eendracht Aalst Lede
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Royal Antwerp
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
Munich
|
4 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
18/10/2025 |
Oud-Heverlee Leuven
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Union St.Gilloise
|
||