Kết quả Rangers vs Aris Limassol
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
0 - 1 |
![]() |
28' | Shavy Babicka (Kiến tạo: Aleksandr Kokorin) | |||
Ross McCausland (Thay: Todd Cantwell) | 36' |
![]() |
||||
![]() |
45+1'' | Karol Struski | ||||
Sam Lammers | 45+2'' |
![]() |
||||
![]() |
45+3'' | Steeve Yago | ||||
Ross McCausland (Kiến tạo: Danilo) | 49' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
50' | Aleksandr Kokorin | ||||
Tom Lawrence (Thay: Sam Lammers) | 58' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Mariusz Stepinski (Thay: Shavy Babicka) | ||||
![]() |
67' | Julius Szoke | ||||
![]() |
74' | Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela) | ||||
Rabbi Matondo (Thay: Abdallah Sima) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Leo Bengtsson | ||||
![]() |
90' | Franz Brorsson (Thay: Leo Bengtsson) | ||||
![]() |
90' | Morgan Brown (Thay: Karol Struski) | ||||
![]() |
90' | Morgan Brown |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Rangers vs Aris Limassol

Rangers

Aris Limassol
Kiếm soát bóng
58
42
15
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rangers vs Aris Limassol
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Franz Brorsson.
90 '

Thẻ vàng dành cho Morgan Brown.
90 '
Karol Struski sắp ra sân và được thay thế bởi Morgan Brown.
89 '
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Franz Brorsson.
85 '

Thẻ vàng dành cho Leo Bengtsson.
79 '
Abdallah Sima rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.
74 '
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
67 '

Thẻ vàng dành cho Julius Szoke.
63 '
Shavy Babicka rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rangers vs Aris Limassol
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Ben Davies (26), Borna Barisic (31), Jose Cifuentes (15), John Lundstram (4), Todd Cantwell (13), Sam Lammers (14), Abdallah Sima (19), Danilo (99)
Aris Limassol (4-4-2): Vana Alves (1), Steeve Yago (20), Alex Moucketou-Moussounda (5), Slobodan Urosevic (72), Caju (3), Mihlali Mayambela (21), Karol Struski (23), Julius Szoke (37), Leo Bengtsson (7), Shavy Babicka (80), Aleksandr Kokorin (9)

Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
5
John Souttar
26
Ben Davies
31
Borna Barisic
15
Jose Cifuentes
4
John Lundstram
13
Todd Cantwell
14
Sam Lammers
19
Abdallah Sima
99
Danilo
9
Aleksandr Kokorin
80
Shavy Babicka
7
Leo Bengtsson
37
Julius Szoke
23
Karol Struski
21
Mihlali Mayambela
3
Caju
72
Slobodan Urosevic
5
Alex Moucketou-Moussounda
20
Steeve Yago
1
Vana Alves

Aris Limassol
4-4-2
Lịch sử đối đầu Rangers vs Aris Limassol
05/10/2023 | ||||||
UEFA EL
|
05/10/2023 |
Aris Limassol
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rangers
|
01/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
01/12/2023 |
Rangers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rangers
30/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
30/03/2025 |
Dundee FC
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Rangers
|
16/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
16/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rangers
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Rangers
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
Phong độ thi đấu Aris Limassol
09/03/2025 | ||||||
CYP D1
|
09/03/2025 |
Enosis Paralimni
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Aris Limassol
|
01/03/2025 | ||||||
CYP D1
|
01/03/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
APOEL Nicosia
|
24/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
24/02/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
AEL Limassol
|
16/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
16/02/2025 |
Anorthosis
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aris Limassol
|
10/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
10/02/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Larnaca
|