Kết quả Rabotnicki vs Torpedo Zhodino

Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại

Rabotnicki

Rabotnicki

Kết thúc
0 - 1
23:00 - 17/07/2025
Todor Proeski Arena
Hiệp 1: 0 - 1
Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

Florian Kadriu 13' Thẻ vàng
0 - 1 Bàn thắng 14' Steven Alfred
Thẻ vàng 44' Aleksey Butarevich
Djeljilj Asani 60' Thẻ vàng
Thay người 22' Kirill Glushchenkov (Thay: Sergey Politevich)
Jovan Boshnakov (Thay: Florian Kadriu) 46' Thay người
Ermedin Adem (Thay: Mihail Dimitrievski) 46' Thay người
Thay người 46' Teymur Caryyew (Thay: Aleksey Butarevich)
Dashmir Elezi (Thay: Ditmir Hodja) 55' Thay người
Thay người 55' Caio Dantas (Thay: Mamadou Camara)
Thay người 55' Vadim Pobudej (Thay: Pavel Sedko)
Teodor Nikolovski (Thay: Kalani) 68' Thay người
Thay người 75' Maksim Skavysh (Thay: Aleksandr Orekhov)
Nikola Manojlov (Thay: Cristojaye Daley) 75' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Rabotnicki vs Torpedo Zhodino

Rabotnicki
Rabotnicki
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
Kiếm soát bóng
45
55
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu Rabotnicki vs Torpedo Zhodino

90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
75 '
Cristojaye Daley rời sân và được thay thế bởi Nikola Manojlov.
75 '
Aleksandr Orekhov rời sân và được thay thế bởi Maksim Skavysh.
68 '
Kalani rời sân và được thay thế bởi Teodor Nikolovski.
60 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Djeljilj Asani.
55 '
Pavel Sedko rời sân và được thay thế bởi Vadim Pobudej.
55 '
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Caio Dantas.
55 '
Ditmir Hodja rời sân và được thay thế bởi Dashmir Elezi.
46 '
Aleksey Butarevich rời sân và được thay thế bởi Teymur Caryyew.
46 '
Mihail Dimitrievski rời sân và được thay thế bởi Ermedin Adem.
Xem thêm

Đội hình xuất phát Rabotnicki vs Torpedo Zhodino

Rabotnicki (4-2-3-1): Vasko Vasilev (1), Mihail Dimitrievski (26), Viktor Velkoski (33), Amir Velic (44), Djeljilj Asani (3), Matej Angelov (5), Besir Demiri (23), Florian Kadriu (11), Kalani (21), Cristojaye Daley (10), Ditmir Hodja (27)

Torpedo Zhodino (4-2-3-1): Igor Malaschitski (35), Danila Nechaev (27), Eduardovich (66), Kirill Premudrov (6), Vladislav Melko (96), Aleksey Butarevich (44), Aleksandr Selyava (8), Pavel Sedko (17), Aleksandr Orekhov (72), Mamadou Camara (7), Steven Alfred (29)

Rabotnicki
Rabotnicki
4-2-3-1
1
Vasko Vasilev
26
Mihail Dimitrievski
33
Viktor Velkoski
44
Amir Velic
3
Djeljilj Asani
5
Matej Angelov
23
Besir Demiri
11
Florian Kadriu
21
Kalani
10
Cristojaye Daley
27
Ditmir Hodja
29
Steven Alfred
7
Mamadou Camara
72
Aleksandr Orekhov
17
Pavel Sedko
8
Aleksandr Selyava
44
Aleksey Butarevich
96
Vladislav Melko
6
Kirill Premudrov
66
Eduardovich
27
Danila Nechaev
35
Igor Malaschitski
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
4-2-3-1

Lịch sử đối đầu Rabotnicki vs Torpedo Zhodino

11/07/2025
UEFA ECL
11/07/2025
Torpedo Zhodino
logo 3 - 0 logo
Rabotnicki
17/07/2025
UEFA ECL
17/07/2025
Rabotnicki
logo 0 - 1 logo
Torpedo Zhodino

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Rabotnicki

04/11/2025
VĐQG Bắc Macedonia
04/11/2025
Rabotnicki
logo 0 - 2 logo
GFK Tikves Kavadarci
29/10/2025
VĐQG Bắc Macedonia
29/10/2025
Arsimi
logo 2 - 2 logo
Rabotnicki
25/10/2025
VĐQG Bắc Macedonia
25/10/2025
Rabotnicki
logo 0 - 0 logo
FK Makedonija Gjorče Petrov
04/10/2025
VĐQG Bắc Macedonia
04/10/2025
Shkupi
logo 1 - 1 logo
Rabotnicki
28/09/2025
VĐQG Bắc Macedonia
28/09/2025
Rabotnicki
logo 3 - 4 logo
FC Academy Pandev

Phong độ thi đấu Torpedo Zhodino

03/11/2025
BLR D1
03/11/2025
Torpedo Zhodino
logo 0 - 1 logo
FC Minsk
29/10/2025
BLR D1
29/10/2025
Torpedo Zhodino
logo 0 - 1 logo
Gomel
26/10/2025
BLR D1
26/10/2025
BATE Borisov
logo 1 - 0 logo
Torpedo Zhodino
18/10/2025
BLR D1
18/10/2025
Torpedo Zhodino
logo 3 - 2 logo
Slavia Mozyr
04/10/2025
BLR D1
04/10/2025
Neman Grodno
logo 1 - 1 logo
Torpedo Zhodino