Kết quả Plymouth Argyle vs Millwall
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 32
(og) Joe Bryan | 6' |
![]() |
1 - 0 | |||
(Pen) Ryan Hardie | 10' |
![]() |
2 - 0 | |||
Adam Randell | 40' |
![]() |
||||
Mustapha Bundu (Kiến tạo: Victor Palsson) | 53' |
![]() |
3 - 0 | |||
Ryan Hardie | 56' |
![]() |
4 - 0 | |||
![]() |
57' | Raees Bangura-Williams (Thay: Camiel Neghli) | ||||
![]() |
57' | Femi Azeez (Thay: Luke Cundle) | ||||
Bali Mumba (Thay: Nathanael Ogbeta) | 63' |
![]() |
||||
Darko Gyabi (Thay: Adam Randell) | 63' |
![]() |
||||
Michael Baidoo (Thay: Ryan Hardie) | 63' |
![]() |
||||
Kornel Szucs (Thay: Matthew Sorinola) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Duncan Watmore (Thay: Aaron Connolly) | ||||
![]() |
77' | Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre) | ||||
4 - 1 |
![]() |
80' | Joe Bryan (Kiến tạo: Femi Azeez) | |||
Rami Al Hajj (Thay: Mustapha Bundu) | 78' |
![]() |
||||
Nikola Katic | 86' |
![]() |
5 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Millwall

Plymouth Argyle

Millwall
Kiếm soát bóng
36
64
19
Phạm lỗi
10
18
Ném biên
41
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
6
4
Sút không trúng đích
2
2
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
4
8
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Millwall
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '

V À A A O O O - Nikola Katic ghi bàn!
80 '
Femi Azeez đã kiến tạo cho bàn thắng.
80 '

V À A A O O O - Joe Bryan đã ghi bàn!
78 '
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.
77 '
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
77 '
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.
71 '
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.
63 '
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.
63 '
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Millwall
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Victor Pálsson (44), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Nathanael Ogbeta (3), Ryan Hardie (9), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Camiel Neghli (56), Luke Cundle (25), Aaron Connolly (9), Mihailo Ivanovic (26)

Plymouth Argyle
3-4-2-1
21
Conor Hazard
40
Maksym Talovierov
25
Nikola Katić
44
Victor Pálsson
29
Matthew Sorinola
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
3
Nathanael Ogbeta
9
2
Ryan Hardie
11
Callum Wright
15
Mustapha Bundu
26
Mihailo Ivanovic
9
Aaron Connolly
25
Luke Cundle
56
Camiel Neghli
24
Casper De Norre
23
George Saville
15
Joe Bryan
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
52
Tristan Crama
1
Lukas Jensen

Millwall
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Millwall
04/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
04/10/2023 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Millwall
|
27/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/04/2024 |
Millwall
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
24/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/10/2024 |
Millwall
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Millwall
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
19/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
19/02/2025 |
Preston North End
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
West Brom
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Leeds United
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Millwall
|