Kết quả Millwall vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 11
George Honeyman | 8' | |||||
Romain Esse (Kiến tạo: George Honeyman) | 13' | 1 - 0 | ||||
Femi Azeez | 45+1'' | |||||
George Saville | 59' | |||||
62' | Andre Gray (Thay: Ryan Hardie) | |||||
62' | Frederick Issaka (Thay: Mustapha Bundu) | |||||
62' | Rami Hajal (Thay: Callum Wright) | |||||
62' | Freddie Issaka (Thay: Mustapha Bundu) | |||||
62' | Rami Al Hajj (Thay: Callum Wright) | |||||
63' | Kornel Szucs | |||||
Ryan Wintle (Thay: Femi Azeez) | 71' | |||||
Jake Cooper | 76' | |||||
Macaulay Langstaff (Thay: Mihailo Ivanovic) | 78' | |||||
Daniel Kelly (Thay: Casper de Norre) | 78' | |||||
80' | Michael Obafemi (Thay: Darko Gyabi) | |||||
Dan McNamara (Thay: Romain Esse) | 84' | |||||
Joe Bryan | 85' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Millwall vs Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
39
61
12
Phạm lỗi
11
15
Ném biên
21
4
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
2
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
2
2
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
3
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Millwall vs Plymouth Argyle
90 +8'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
85 '
Thẻ vàng cho Joe Bryan.
84 '
Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Dan McNamara.
83 '
Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Dan McNamara.
80 '
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
78 '
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
78 '
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
76 '
Thẻ vàng cho Jake Cooper.
76 '
Thẻ vàng cho [player1].
71 '
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Millwall vs Plymouth Argyle
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Darko Gyabi (18), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Mustapha Bundu (15), Callum Wright (11), Ryan Hardie (9)
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
23
George Saville
24
Casper De Norre
25
Romain Esse
39
George Honeyman
11
Femi Azeez
26
Mihailo Ivanovic
9
Ryan Hardie
11
Callum Wright
15
Mustapha Bundu
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
2
Bali Mumba
17
Lewis Gibson
6
Kornel Szucs
8
Joe Edwards
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Millwall vs Plymouth Argyle
04/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
04/10/2023 |
Plymouth Argyle
|
0 - 2 |
Millwall
|
||
27/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/04/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
24/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/10/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Millwall
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Middlesbrough
|
1 - 0 |
Millwall
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Sheffield United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Coventry City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Oxford United
|
1 - 1 |
Millwall
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Bristol City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Norwich City
|
6 - 1 |
Plymouth Argyle
|