Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 7
Rami Al Hajj (Kiến tạo: Ryan Hardie) | 8' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
15' | Elijah Adebayo | ||||
Adam Randell | 36' |
![]() |
||||
![]() |
42' | Mads Andersen (Thay: Teden Mengi) | ||||
![]() |
42' | Mads Juel Andersen (Thay: Teden Mengi) | ||||
Brendan Galloway | 46' |
![]() |
||||
Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Jacob Brown (Thay: Tahith Chong) | ||||
Adam Forshaw (Thay: Rami Al Hajj) | 58' |
![]() |
||||
Ibrahim Cissoko | 58' |
![]() |
||||
Ibrahim Cissoko (Thay: Michael Obafemi) | 58' |
![]() |
||||
![]() |
58' | Victor Moses (Thay: Mads Juel Andersen) | ||||
Ibrahim Cissoko (Kiến tạo: Darko Gyabi) | 69' |
![]() |
2 - 0 | |||
2 - 1 |
![]() |
71' | Victor Moses (Kiến tạo: Alfie Doughty) | |||
Jordan Houghton | 71' |
![]() |
||||
Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Cauley Woodrow (Thay: Elijah Adebayo) | ||||
![]() |
76' | Joe Taylor (Thay: Zack Nelson) | ||||
Muhamed Tijani (Thay: Ryan Hardie) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Reuell Walters | ||||
![]() |
87' | Jordan Clark | ||||
![]() |
87' | Reece Burke | ||||
Ibrahim Cissoko (Kiến tạo: Muhamed Tijani) | 90+3'' |
![]() |
3 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Luton Town

Plymouth Argyle

Luton Town
Kiếm soát bóng
53
47
4
Phạm lỗi
14
29
Ném biên
31
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
15
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Luton Town
90 +8'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +3'
Muhamed Tijani là người kiến tạo cho bàn thắng này.
90 +3'

G O O O A A A L - Ibrahim Cissoko đã trúng đích!
87 '

Thẻ vàng cho Reece Burke.
87 '

Thẻ vàng cho Jordan Clark.
83 '

Thẻ vàng cho Reuell Walters.
83 '

Thẻ vàng cho [player1].
79 '
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
76 '
Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
75 '
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Luton Town
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9)
Luton Town (3-4-3): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Mark McGuinness (6), Reece Burke (16), Reuell Walters (2), Tom Krauss (8), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Zack Nelson (37), Elijah Adebayo (11), Tahith Chong (14)

Plymouth Argyle
4-2-3-1
31
Daniel Grimshaw
8
Joe Edwards
6
Kornel Szucs
17
Lewis Gibson
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
10
Morgan Whittaker
28
Rami Al Hajj
14
Michael Obafemi
9
Ryan Hardie
14
Tahith Chong
11
Elijah Adebayo
37
Zack Nelson
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
8
Tom Krauss
2
Reuell Walters
16
Reece Burke
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
24
Thomas Kaminski

Luton Town
3-4-3
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Luton Town
28/09/2024 | ||||||
ENG LCH
|
28/09/2024 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Luton Town
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Luton Town
23/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
23/02/2025 |
Watford
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Sunderland
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Sheffield Wednesday
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Luton Town
|