Kết quả PAOK FC vs Rijeka
Giải đấu: Europa League - Vòng loại
| Soualiho Meite (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) | 12' |
|
1 - 0 | |||
| Giannis Konstantelias | 25' |
|
2 - 0 | |||
|
|
34' | Ante Majstorovic | ||||
| Fedor Chalov (Kiến tạo: Giannis Konstantelias) | 56' |
|
3 - 0 | |||
|
|
60' | Duje Cop (Thay: Luka Menalo) | ||||
|
|
60' | Simun Butic (Thay: Ante Orec) | ||||
| Taison (Thay: Kiril Despodov) | 69' |
|
||||
| Georgios Giakoumakis (Thay: Fedor Chalov) | 69' |
|
||||
|
|
71' | Ante Majstorovic | ||||
|
|
75' | Anel Husic (Thay: Tiago Dantas) | ||||
| Georgios Giakoumakis | 77' |
|
4 - 0 | |||
| Dimitrios Pelkas (Thay: Giannis Konstantelias) | 79' |
|
||||
| Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev) | 79' |
|
||||
| Luka Ivanusec (Thay: Andrija Zivkovic) | 79' |
|
||||
|
|
84' | Bruno Bogojevic (Thay: Toni Fruk) | ||||
| Dimitrios Pelkas (Kiến tạo: Taison) | 89' |
|
5 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Rijeka
PAOK FC
Rijeka
Kiếm soát bóng
63
37
12
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
11
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
8
2
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu PAOK FC vs Rijeka
90 +1'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Taison đã kiến tạo cho bàn thắng.
89 '
V À A A O O O - Dimitrios Pelkas đã ghi bàn!
84 '
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
79 '
Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Luka Ivanusec.
79 '
Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Mohamed Mady Camara.
79 '
Giannis Konstantelias rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Pelkas.
77 '
V À A A O O O - Georgios Giakoumakis đã ghi bàn!
75 '
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Anel Husic.
71 '
THẺ ĐỎ! - Ante Majstorovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Xem thêm
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Rijeka
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (8), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (65), Andrija Živković (14), Fedor Chalov (9)
Rijeka (3-4-2-1): Martin Zlomislic (13), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Justas Lasickas (23), Dejan Petrovic (8), Tiago Dantas (26), Ante Orec (22), Luka Menalo (17), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10)
PAOK FC
4-2-3-1
1
Jiri Pavlenka
3
Jonjoe Kenny
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
8
Soualiho Meite
27
Magomed Ozdoev
77
Kiril Despodov
65
Giannis Konstantelias
14
Andrija Živković
9
Fedor Chalov
10
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
17
Luka Menalo
22
Ante Orec
26
Tiago Dantas
8
Dejan Petrovic
23
Justas Lasickas
34
Mladen Devetak
6
Stjepan Radeljić
45
Ante Majstorovic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu PAOK FC vs Rijeka
| 20/08/2021 | ||||||
|
UEFA ECL
|
20/08/2021 |
PAOK FC
|
1 - 1 |
Rijeka
|
||
| 27/08/2021 | ||||||
|
UEFA ECL
|
27/08/2021 |
Rijeka
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
| 22/08/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
22/08/2025 |
Rijeka
|
1 - 0 |
PAOK FC
|
||
| 29/08/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
29/08/2025 |
PAOK FC
|
5 - 0 |
Rijeka
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu PAOK FC
| 03/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
03/11/2025 |
Panserraikos FC
|
0 - 5 |
PAOK FC
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
PAOK FC
|
3 - 0 |
NFC Volos
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Lille
|
3 - 4 |
PAOK FC
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
20/10/2025 |
Athens
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
06/10/2025 |
PAOK FC
|
2 - 1 |
Olympiacos
|
||
Phong độ thi đấu Rijeka
| 01/11/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
01/11/2025 |
Dinamo Zagreb
|
2 - 1 |
Rijeka
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
27/10/2025 |
Rijeka
|
4 - 2 |
Osijek
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Rijeka
|
1 - 0 |
Sparta Prague
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
18/10/2025 |
Slaven
|
1 - 1 |
Rijeka
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
05/10/2025 |
HNK Gorica
|
1 - 3 |
Rijeka
|
||