Kết quả Pafos FC vs Dynamo Kyiv
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
| Mislav Orsic (Kiến tạo: Muamer Tankovic) | 3' |
|
1 - 0 | |||
|
|
40' | Vladyslav Vanat | ||||
|
|
46' | Kostiantyn Vivcharenko (Thay: Vladyslav Dubinchak) | ||||
|
|
46' | Kostyantyn Vivcharenko (Thay: Vladyslav Dubinchak) | ||||
| Joao Correia (Kiến tạo: Mislav Orsic) | 55' |
|
2 - 0 | |||
| Anderson Silva (Thay: Muamer Tankovic) | 60' |
|
||||
|
|
60' | Eduardo Guerrero (Thay: Vitaliy Buyalskyi) | ||||
|
|
66' | Kristian Bilovar (Thay: Denys Popov) | ||||
| Quina (Thay: Vlad Dragomir) | 67' |
|
||||
| Jaja (Thay: Joao Correia) | 67' |
|
||||
|
|
78' | Matviy Ponomarenko (Thay: Vladyslav Vanat) | ||||
|
|
78' | Nazar Voloshyn (Thay: Vladyslav Kabayev) | ||||
| Bruno Langa (Thay: Mislav Orsic) | 85' |
|
||||
| Ken Sema (Thay: Kostas Pileas) | 85' |
|
||||
| Quina | 90+4'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Dynamo Kyiv
Pafos FC
Dynamo Kyiv
Kiếm soát bóng
49
51
12
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
3
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Pafos FC vs Dynamo Kyiv
90 +5'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Thẻ vàng cho Quina.
85 '
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
85 '
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Bruno Langa.
78 '
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
78 '
Vladyslav Vanat rời sân và được thay thế bởi Matviy Ponomarenko.
67 '
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Jaja.
67 '
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Quina.
66 '
Denys Popov rời sân và được thay thế bởi Kristian Bilovar.
60 '
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Dynamo Kyiv
Pafos FC (4-2-1-3): Neofytos Michail (93), Joao Correia (77), David Goldar (5), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Muamer Tankovic (22), Ivan Sunjic (26), Pepe (88), Mislav Orsic (17), Vlad Dragomir (30), Bruno (7)
Dynamo Kyiv (4-3-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (18), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Vitaliy Buyalskiy (29), Volodymyr Brazhko (6), Mykola Shaparenko (10), Andriy Yarmolenko (7), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)
Pafos FC
4-2-1-3
93
Neofytos Michail
77
Joao Correia
5
David Goldar
23
Derrick Luckassen
2
Kostas Pileas
22
Muamer Tankovic
26
Ivan Sunjic
88
Pepe
17
Mislav Orsic
30
Vlad Dragomir
7
Bruno
22
Vladyslav Kabaev
11
Vladyslav Vanat
7
Andriy Yarmolenko
10
Mykola Shaparenko
6
Volodymyr Brazhko
29
Vitaliy Buyalskiy
44
Vladyslav Dubinchak
32
Taras Mykhavko
4
Denys Popov
18
Oleksandr Tymchyk
35
Ruslan Neshcheret
Dynamo Kyiv
4-3-3
Lịch sử đối đầu Pafos FC vs Dynamo Kyiv
| 06/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
06/08/2025 |
Dynamo Kyiv
|
0 - 1 |
Pafos FC
|
||
| 13/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
13/08/2025 |
Pafos FC
|
2 - 0 |
Dynamo Kyiv
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Pafos FC
| 03/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
03/11/2025 |
Pafos FC
|
1 - 0 |
AEL Limassol
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
2 - 1 |
Pafos FC
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Kairat Almaty
|
0 - 0 |
Pafos FC
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
17/10/2025 |
Pafos FC
|
4 - 0 |
Ethnikos Achnas
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
05/10/2025 |
Larnaca
|
2 - 4 |
Pafos FC
|
||
Phong độ thi đấu Dynamo Kyiv
| 02/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
02/11/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
3 - 1 |
Dynamo Kyiv
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
UKRC
|
29/10/2025 |
Dynamo Kyiv
|
2 - 1 |
Shakhtar Donetsk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
26/10/2025 |
Dynamo Kyiv
|
4 - 0 |
Kryvbas
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Samsunspor
|
3 - 0 |
Dynamo Kyiv
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
18/10/2025 |
Zorya
|
1 - 1 |
Dynamo Kyiv
|
||