Kết quả Pafos FC vs Larnaca
Giải đấu: VĐQG Cyprus - Vòng 36
| Ivan Sunjic | 10' |
|
1 - 0 | |||
| Mislav Orsic | 34' |
|
||||
|
|
46' | Fran Sol (Thay: Imad Faraj) | ||||
|
|
46' | Pere Pons (Thay: Marcus Rohden) | ||||
|
|
46' | Karol Angielski (Thay: Enzo Cabrera) | ||||
| David Goldar | 42' |
|
||||
| Quina (Thay: Pepe) | 55' |
|
||||
| Vlad Dragomir (Thay: Mislav Orsic) | 55' |
|
||||
| Mehdi Boukamir (Thay: David Goldar) | 55' |
|
||||
| Quina | 67' |
|
2 - 0 | |||
|
|
69' | Karol Angielski | ||||
|
|
63' | Bruno Gama (Thay: Yerson Chacon) | ||||
|
|
63' | Angel Garcia (Thay: Jeremie Gnali) | ||||
| Anderson (Thay: Jairo) | 70' |
|
||||
| Ken Sema (Thay: Muamer Tankovic) | 70' |
|
||||
| Ken Sema | 81' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Larnaca
Pafos FC
Larnaca
Kiếm soát bóng
44
56
27
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
9
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Pafos FC vs Larnaca
81 '
Thẻ vàng cho Ken Sema.
70 '
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
70 '
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
69 '
Thẻ vàng cho Karol Angielski.
67 '
V À A A O O O - Quina đã ghi bàn!
67 '
V À A A A O O O - [player1] đã sút trúng đích!
63 '
Jeremie Gnali rời sân và được thay thế bởi Angel Garcia.
63 '
Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
55 '
David Goldar rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.
55 '
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Larnaca
Pafos FC: Athanasios Papadoudis (99)
Larnaca: Zlatan Alomerovic (1)
Lịch sử đối đầu Pafos FC vs Larnaca
| 18/09/2021 | ||||||
|
CYP D1
|
18/09/2021 |
Pafos FC
|
1 - 1 |
Larnaca
|
||
| 21/12/2021 | ||||||
|
CYP D1
|
21/12/2021 |
Larnaca
|
1 - 3 |
Pafos FC
|
||
| 18/09/2022 | ||||||
|
CYP D1
|
18/09/2022 |
Pafos FC
|
1 - 0 |
Larnaca
|
||
| 05/01/2023 | ||||||
|
CYP D1
|
05/01/2023 |
Larnaca
|
1 - 0 |
Pafos FC
|
||
| 07/10/2023 | ||||||
|
CYP D1
|
07/10/2023 |
Pafos FC
|
0 - 0 |
Larnaca
|
||
| 23/01/2024 | ||||||
|
CYP D1
|
23/01/2024 |
Larnaca
|
1 - 0 |
Pafos FC
|
||
| 01/09/2024 | ||||||
|
CYP D1
|
01/09/2024 |
Larnaca
|
0 - 2 |
Pafos FC
|
||
| 22/12/2024 | ||||||
|
CYP D1
|
22/12/2024 |
Pafos FC
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 13/04/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
13/04/2025 |
Larnaca
|
2 - 2 |
Pafos FC
|
||
| 18/05/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
18/05/2025 |
Pafos FC
|
2 - 0 |
Larnaca
|
||
| 25/05/2025 | ||||||
|
CYP CUP
|
25/05/2025 |
Pafos FC
|
0 - 0 |
Larnaca
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
05/10/2025 |
Larnaca
|
2 - 4 |
Pafos FC
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Pafos FC
| 03/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
03/11/2025 |
Pafos FC
|
1 - 0 |
AEL Limassol
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
2 - 1 |
Pafos FC
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Kairat Almaty
|
0 - 0 |
Pafos FC
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
17/10/2025 |
Pafos FC
|
4 - 0 |
Ethnikos Achnas
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
05/10/2025 |
Larnaca
|
2 - 4 |
Pafos FC
|
||
Phong độ thi đấu Larnaca
| 03/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
03/11/2025 |
Apollon Limassol
|
1 - 2 |
Larnaca
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Larnaca
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
18/10/2025 |
Enosis Paralimni
|
0 - 2 |
Larnaca
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
05/10/2025 |
Larnaca
|
2 - 4 |
Pafos FC
|
||