Kết quả Omonia Nicosia vs Torpedo Kutaisi
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
| Stevan Jovetic | 20' |
|
1 - 0 | |||
| Mariusz Stepinski (Thay: Stevan Jovetic) | 60' |
|
||||
| Alpha Dionkou (Thay: Giannis Masouras) | 64' |
|
||||
|
|
72' | Ricardo Araujo (Thay: Tsotne Nadaraia) | ||||
|
|
72' | Aleko Basiladze (Thay: Paata Ghudushauri) | ||||
| Novica Erakovic (Thay: Ioannis Kousoulos) | 80' |
|
||||
| Mikael Ingebrigtsen (Thay: Loizos Loizou) | 80' |
|
||||
|
|
87' | Komnen Andric (Thay: Bjoern Maars Johnsen) | ||||
|
|
90' | Giorgi Kokhreidze (Thay: Irakli Bidzinashvili) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia
Torpedo Kutaisi
Kiếm soát bóng
56
44
7
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
1
6
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Omonia Nicosia vs Torpedo Kutaisi
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Irakli Bidzinashvili rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kokhreidze.
90 +1'
Thẻ vàng cho Komnen Andric.
89 '
Thẻ vàng cho Irakli Bidzinashvili.
87 '
Bjoern Maars Johnsen rời sân và được thay thế bởi Komnen Andric.
80 '
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Mikael Ingebrigtsen.
80 '
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.
72 '
Paata Ghudushauri rời sân và được thay thế bởi Aleko Basiladze.
72 '
Tsotne Nadaraia rời sân và được thay thế bởi Ricardo Araujo.
64 '
Giannis Masouras rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia (4-2-3-1): Fabiano (40), Giannis Masouras (21), Senou Coulibaly (5), Nikolas Panagiotou (30), Fotios Kitsos (3), Ioannis Kousoulos (31), Mateo Maric (14), Willy Semedo (7), Ewandro (11), Loizos Loizou (75), Stevan Jovetić (8)
Torpedo Kutaisi (5-3-2): Oto Goshadze (1), Warley (2), Sori Mane (16), Matej Simic (23), Tsotne Nadaraia (5), Mateo Itrak (8), Vladimer Mamuchashvili (7), Irakli Bidzinashvili (18), Pires (14), Paata Gudushauri (20), Bjorn Johnsen (9)
Omonia Nicosia
4-2-3-1
40
Fabiano
21
Giannis Masouras
5
Senou Coulibaly
30
Nikolas Panagiotou
3
Fotios Kitsos
31
Ioannis Kousoulos
14
Mateo Maric
7
Willy Semedo
11
Ewandro
75
Loizos Loizou
8
Stevan Jovetić
9
Bjorn Johnsen
20
Paata Gudushauri
14
Pires
18
Irakli Bidzinashvili
7
Vladimer Mamuchashvili
8
Mateo Itrak
5
Tsotne Nadaraia
23
Matej Simic
16
Sori Mane
2
Warley
1
Oto Goshadze
Torpedo Kutaisi
5-3-2
Lịch sử đối đầu Omonia Nicosia vs Torpedo Kutaisi
| 25/07/2024 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2024 |
Omonia Nicosia
|
3 - 1 |
Torpedo Kutaisi
|
||
| 02/08/2024 | ||||||
|
UEFA ECL
|
02/08/2024 |
Torpedo Kutaisi
|
1 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Omonia Nicosia
|
1 - 0 |
Torpedo Kutaisi
|
||
| 01/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Torpedo Kutaisi
|
0 - 4 |
Omonia Nicosia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Omonia Nicosia
| 02/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
02/11/2025 |
Enosis Paralimni
|
0 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
2 - 1 |
Pafos FC
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Drita
|
1 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
19/10/2025 |
Ypsonas
|
1 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
06/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
0 - 0 |
Aris Limassol
|
||
Phong độ thi đấu Torpedo Kutaisi
| 03/11/2025 | ||||||
|
GEO D1
|
03/11/2025 |
Dila Gori
|
1 - 0 |
Torpedo Kutaisi
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GEO D1
|
27/10/2025 |
FC Telavi
|
2 - 2 |
Torpedo Kutaisi
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
GEO D1
|
21/10/2025 |
Torpedo Kutaisi
|
3 - 1 |
FC Iberia 1999
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
GEO D1
|
17/10/2025 |
FC Gagra
|
0 - 2 |
Torpedo Kutaisi
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
GEO D1
|
03/10/2025 |
FC Gareji 1960
|
1 - 3 |
Torpedo Kutaisi
|
||