Kết quả Omonia Nicosia vs Araz PFK
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
| Willy Semedo | 9' |
|
1 - 0 | |||
| Stevan Jovetic | 23' |
|
2 - 0 | |||
| Ewandro Costa | 30' |
|
3 - 0 | |||
| Ewandro Costa | 45+4'' |
|
4 - 0 | |||
|
|
46' | Slavik Alkhasov (Thay: Hamidou Keyta) | ||||
| Mateusz Musialowski (Thay: Willy Semedo) | 46' |
|
||||
| Alpha Dionkou (Thay: Loizos Loizou) | 46' |
|
||||
| Mariusz Stepinski (Thay: Stevan Jovetic) | 46' |
|
||||
| Angelos Neofytou (Thay: Ewandro) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Qara Garayev (Thay: Bruno Franco) | ||||
|
|
64' | Ulvi Isgandarov (Thay: Felipe Santos) | ||||
|
|
65' | Bar Cohen (Thay: Ba-Muaka Simakala) | ||||
| Mateusz Musialowski | 79' |
|
5 - 0 | |||
| Novica Erakovic (Thay: Carel Eiting) | 56' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Araz PFK
Omonia Nicosia
Araz PFK
Kiếm soát bóng
53
47
12
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Omonia Nicosia vs Araz PFK
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
79 '
V À A A O O O - Mateusz Musialowski đã ghi bàn!
71 '
Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.
65 '
Ba-Muaka Simakala rời sân và được thay thế bởi Bar Cohen.
64 '
Felipe Santos rời sân và được thay thế bởi Ulvi Isgandarov.
57 '
Thẻ vàng cho Wanderson.
56 '
Carel Eiting rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.
46 '
Bruno Franco rời sân và được thay thế bởi Qara Garayev.
46 '
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.
46 '
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Araz PFK
Omonia Nicosia (4-3-2-1): Fabiano (40), Giannis Masouras (21), Senou Coulibaly (5), Nikolas Panagiotou (30), Fotios Kitsos (3), Ewandro (11), Ioannis Kousoulos (31), Carel Eiting (6), Loizos Loizou (75), Willy Semedo (7), Stevan Jovetić (8)
Araz PFK (4-3-3): Cristian Avram (12), Omar Buludov (26), Issouf Paro (17), Rahil Mammadov (44), Bruno Franco (77), Patrick Andrade (6), Nuno Rodrigues (23), Wanderson (29), Felipe Santos (10), Ba-Muaka Simakala (11), Hamidou Keyta (7)
Omonia Nicosia
4-3-2-1
40
Fabiano
21
Giannis Masouras
5
Senou Coulibaly
30
Nikolas Panagiotou
3
Fotios Kitsos
11
Ewandro
31
Ioannis Kousoulos
6
Carel Eiting
75
Loizos Loizou
7
Willy Semedo
8
Stevan Jovetić
7
Hamidou Keyta
11
Ba-Muaka Simakala
10
Felipe Santos
29
Wanderson
23
Nuno Rodrigues
6
Patrick Andrade
77
Bruno Franco
44
Rahil Mammadov
17
Issouf Paro
26
Omar Buludov
12
Cristian Avram
Araz PFK
4-3-3
Lịch sử đối đầu Omonia Nicosia vs Araz PFK
| 07/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
07/08/2025 |
Araz PFK
|
0 - 4 |
Omonia Nicosia
|
||
| 15/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
15/08/2025 |
Omonia Nicosia
|
5 - 0 |
Araz PFK
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Omonia Nicosia
| 02/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
02/11/2025 |
Enosis Paralimni
|
0 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
2 - 1 |
Pafos FC
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Drita
|
1 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
19/10/2025 |
Ypsonas
|
1 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
06/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
0 - 0 |
Aris Limassol
|
||
Phong độ thi đấu Araz PFK
| 02/11/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
02/11/2025 |
Sumqayit
|
3 - 2 |
Araz PFK
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
25/10/2025 |
Araz PFK
|
2 - 2 |
Sabah FK
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
19/10/2025 |
FK Neftchi
|
2 - 2 |
Araz PFK
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
03/10/2025 |
Araz PFK
|
2 - 0 |
Imisli FK
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
27/09/2025 |
Shamakhi FK
|
1 - 1 |
Araz PFK
|
||