Kết quả Nottingham Forest vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 36
0 - 1 |
![]() |
16' | Conor Coady | |||
Morgan Gibbs-White (Kiến tạo: Anthony Elanga) | 25' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
39' | Oliver Skipp | ||||
![]() |
39' | James Justin | ||||
Chris Wood (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White) | 56' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
58' | Luke Thomas | ||||
Morato | 60' |
![]() |
||||
![]() |
60' | Boubakary Soumare (Thay: Oliver Skipp) | ||||
![]() |
61' | Facundo Buonanotte (Thay: Jordan Ayew) | ||||
Ola Aina | 69' |
![]() |
||||
Elliot Anderson | 73' |
![]() |
||||
Ryan Yates (Thay: Nicolas Dominguez) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Victor Kristiansen (Thay: Luke Thomas) | ||||
![]() |
77' | Jeremy Monga (Thay: Kasey McAteer) | ||||
![]() |
79' | Facundo Buonanotte | ||||
2 - 2 |
![]() |
81' | Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Jamie Vardy) | |||
Taiwo Awoniyi (Thay: Ibrahim Sangare) | 83' |
![]() |
||||
Jota Silva (Thay: Elliot Anderson) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Memeh Caleb Okoli (Thay: Bilal El Khannouss) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Leicester

Nottingham Forest

Leicester
Kiếm soát bóng
56
44
11
Phạm lỗi
11
16
Ném biên
17
1
Việt vị
2
8
Chuyền dài
5
4
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
4
5
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nottingham Forest vs Leicester
90 +10'
Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +10'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 55%, Leicester: 45%.
90 +10'
Leicester với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
90 +9'
Leicester bắt đầu một pha phản công.
90 +9'
Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +9'
Phát bóng lên cho Nottingham Forest.
90 +8'
Morato từ Nottingham Forest cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
90 +8'
Facundo Buonanotte thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không có đồng đội nào ở gần.
90 +7'
Nỗ lực tốt của Jeremy Monga khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Leicester
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Ola Aina (34), Nikola Milenković (31), Morato (4), Neco Williams (7), Ibrahim Sangaré (6), Elliot Anderson (8), Nicolás Domínguez (16), Morgan Gibbs-White (10), Anthony Elanga (21), Chris Wood (11)
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), James Justin (2), Conor Coady (4), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (6), Oliver Skipp (22), Kasey McAteer (35), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Jamie Vardy (9)

Nottingham Forest
4-2-3-1
26
Matz Sels
34
Ola Aina
31
Nikola Milenković
4
Morato
7
Neco Williams
6
Ibrahim Sangaré
8
Elliot Anderson
16
Nicolás Domínguez
10
Morgan Gibbs-White
21
Anthony Elanga
11
Chris Wood
9
Jamie Vardy
11
Bilal El Khannous
18
Jordan Ayew
35
Kasey McAteer
22
Oliver Skipp
6
Wilfred Ndidi
33
Luke Thomas
3
Wout Faes
4
Conor Coady
2
James Justin
41
Jakub Stolarczyk

Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nottingham Forest vs Leicester
04/05/2013 | ||||||
ENG LCH
|
04/05/2013 |
Nottingham Forest
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Leicester
|
09/11/2013 | ||||||
ENG LCH
|
09/11/2013 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Nottingham Forest
|
20/02/2014 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2014 |
Nottingham Forest
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
06/02/2022 | ||||||
ENG FAC
|
06/02/2022 |
Nottingham Forest
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Leicester
|
04/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
04/10/2022 |
Leicester
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Nottingham Forest
|
14/01/2023 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2023 |
Nottingham Forest
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
26/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2024 |
Leicester
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nottingham Forest
|
11/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nottingham Forest
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
18/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
18/05/2025 |
West Ham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nottingham Forest
|
11/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
06/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
06/05/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nottingham Forest
|
02/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/05/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Brentford
|
Phong độ thi đấu Leicester
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
18/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
18/05/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Ipswich Town
|
11/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
03/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/05/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Southampton
|
26/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/04/2025 |
Wolves
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leicester
|