Kết quả Nice vs Freiburg
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
| Kevin Carlos (Kiến tạo: Charles Vanhoutte) | 25' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
29' | Johan Manzambi (Kiến tạo: Yuito Suzuki) | |||
| 1 - 2 |
|
39' | (Pen) Vincenzo Grifo | |||
| 1 - 3 |
|
42' | Derry Scherhant (Kiến tạo: Matthias Ginter) | |||
| Mohamed-Ali Cho (Thay: Ali Abdi) | 46' |
|
||||
|
|
51' | Philipp Lienhart | ||||
| Charles Vanhoutte | 52' |
|
||||
|
|
66' | Lucas Hoeler (Thay: Vincenzo Grifo) | ||||
|
|
66' | Nicolas Hoefler (Thay: Johan Manzambi) | ||||
| Morgan Sanson (Thay: Salis Abdul Samed) | 69' |
|
||||
| Hicham Boudaoui (Thay: Charles Vanhoutte) | 69' |
|
||||
| Tom Louchet (Thay: Tiago Gouveia) | 69' |
|
||||
|
|
73' | Lukas Kuebler | ||||
| Isak Jansson (Thay: Kevin Carlos) | 77' |
|
||||
|
|
78' | Max Rosenfelder (Thay: Lukas Kuebler) | ||||
|
|
83' | Igor Matanovic (Thay: Chukwubuike Adamu) | ||||
|
|
66' | Jan-Niklas Beste (Thay: Derry Scherhant) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Freiburg
Nice
Freiburg
Kiếm soát bóng
60
40
9
Phạm lỗi
14
16
Ném biên
10
1
Việt vị
1
6
Chuyền dài
4
5
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
7
8
Sút không trúng đích
4
5
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
3
6
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Freiburg
90 +5'
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
83 '
Chukwubuike Adamu rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.
78 '
Lukas Kuebler rời sân và được thay thế bởi Max Rosenfelder.
77 '
Kevin Carlos rời sân và được thay thế bởi Isak Jansson.
73 '
Thẻ vàng cho Lukas Kuebler.
69 '
Tiago Gouveia rời sân và được thay thế bởi Tom Louchet.
69 '
Charles Vanhoutte rời sân và được thay thế bởi Hicham Boudaoui.
69 '
Salis Abdul Samed rời sân và được thay thế bởi Morgan Sanson.
66 '
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Jan-Niklas Beste.
66 '
Johan Manzambi rời sân và được thay thế bởi Nicolas Hoefler.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Freiburg
Nice (3-4-1-2): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Melvin Bard (26), Tiago Gouveia (47), Charles Vanhoutte (24), Salis Abdul Samed (99), Ali Abdi (2), Sofiane Diop (10), Kevin Carlos (90), Jeremie Boga (7)
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Maximilian Eggestein (8), Johan Manzambi (44), Derry Lionel Scherhant (7), Yuito Suzuki (14), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)
Nice
3-4-1-2
80
Yehvann Diouf
33
Antoine Mendy
28
Abdulay Juma Bah
26
Melvin Bard
47
Tiago Gouveia
24
Charles Vanhoutte
99
Salis Abdul Samed
2
Ali Abdi
10
Sofiane Diop
90
Kevin Carlos
7
Jeremie Boga
20
Junior Adamu
32
Vincenzo Grifo
14
Yuito Suzuki
7
Derry Lionel Scherhant
44
Johan Manzambi
8
Maximilian Eggestein
33
Jordy Makengo
3
Philipp Lienhart
28
Matthias Ginter
17
Lukas Kubler
1
Noah Atubolu
Freiburg
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Freiburg
| 07/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
07/11/2025 |
Nice
|
1 - 3 |
Freiburg
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
| 14/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
14/12/2025 |
Lens
|
2 - 0 |
Nice
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Nice
|
0 - 1 |
SC Braga
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
07/12/2025 |
Nice
|
0 - 1 |
Angers
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/11/2025 |
Lorient
|
3 - 1 |
Nice
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
28/11/2025 |
FC Porto
|
3 - 0 |
Nice
|
||
Phong độ thi đấu Freiburg
| 14/12/2025 | ||||||
|
GER D1
|
14/12/2025 |
Freiburg
|
1 - 1 |
Dortmund
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Freiburg
|
1 - 0 |
FC Salzburg
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
GER D1
|
06/12/2025 |
FC Heidenheim
|
2 - 1 |
Freiburg
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
GERC
|
04/12/2025 |
Freiburg
|
2 - 0 |
Darmstadt
|
||
| 01/12/2025 | ||||||
|
GER D1
|
01/12/2025 |
Freiburg
|
4 - 0 |
Mainz 05
|
||