Kết quả Nice vs AS Roma
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
|
|
27' | Kouadio Kone | ||||
|
|
41' | Neil El Aynaoui | ||||
|
|
41' | Evan N'Dicka | ||||
|
|
46' | Lorenzo Pellegrini (Thay: Stephan El Shaarawy) | ||||
| 0 - 1 |
|
52' | Evan N'Dicka (Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini) | |||
| 0 - 2 |
|
55' | Gianluca Mancini (Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas) | |||
| Jonathan Clauss (Thay: Hicham Boudaoui) | 62' |
|
||||
| Sofiane Diop (Thay: Morgan Sanson) | 62' |
|
||||
| Terem Moffi (Thay: Kevin Carlos) | 62' |
|
||||
|
|
69' | Niccolo Pisilli (Thay: Matias Soule) | ||||
|
|
69' | Bryan Cristante (Thay: Kouadio Kone) | ||||
|
|
69' | Evan Ferguson (Thay: Artem Dovbyk) | ||||
| (Pen) Terem Moffi | 77' |
|
1 - 2 | |||
|
|
79' | Konstantinos Tsimikas | ||||
| Ali Abdi (Thay: Melvin Bard) | 80' |
|
||||
| Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga) | 80' |
|
||||
|
|
83' | Mario Hermoso (Thay: Devyne Rensch) | ||||
|
|
88' | Mario Hermoso |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs AS Roma
Nice
AS Roma
Kiếm soát bóng
45
55
9
Phạm lỗi
19
0
Ném biên
0
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
4
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs AS Roma
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Thẻ vàng cho Mario Hermoso.
83 '
Devyne Rensch rời sân và được thay thế bởi Mario Hermoso.
82 '
Devyne Rensch rời sân và được thay thế bởi Mario Hermoso.
80 '
Jeremie Boga rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Ali Cho.
80 '
Melvin Bard rời sân và được thay thế bởi Ali Abdi.
80 '
Thẻ vàng cho Konstantinos Tsimikas.
79 '
Thẻ vàng cho Konstantinos Tsimikas.
77 '
V À A A O O O - Terem Moffi từ Nice thực hiện thành công quả phạt đền!
69 '
Artem Dovbyk rời sân và được thay thế bởi Evan Ferguson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs AS Roma
Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Dante (4), Tom Louchet (20), Charles Vanhoutte (24), Hichem Boudaoui (6), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (8), Jeremie Boga (7), Kevin Carlos (90)
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Devyne Rensch (2), Manu Koné (17), Neil El Aynaoui (8), Kostas Tsimikas (12), Matías Soulé (18), Stephan El Shaarawy (92), Artem Dovbyk (9)
Nice
3-4-2-1
80
Yehvann Diouf
33
Antoine Mendy
28
Abdulay Juma Bah
4
Dante
20
Tom Louchet
24
Charles Vanhoutte
6
Hichem Boudaoui
26
Melvin Bard
8
Morgan Sanson
7
Jeremie Boga
90
Kevin Carlos
9
Artem Dovbyk
92
Stephan El Shaarawy
18
Matías Soulé
12
Kostas Tsimikas
8
Neil El Aynaoui
17
Manu Koné
2
Devyne Rensch
5
Evan Ndicka
23
Gianluca Mancini
19
Zeki Çelik
99
Mile Svilar
AS Roma
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Nice vs AS Roma
| 24/07/2022 | ||||||
|
GH
|
24/07/2022 |
AS Roma
|
1 - 1 |
Nice
|
||
| 25/09/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
25/09/2025 |
Nice
|
1 - 2 |
AS Roma
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
01/11/2025 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 0 |
Nice
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/10/2025 |
Nice
|
2 - 0 |
Lille
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
26/10/2025 |
Rennes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celta Vigo
|
2 - 1 |
Nice
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
18/10/2025 |
Nice
|
3 - 2 |
Lyon
|
||
Phong độ thi đấu AS Roma
| 03/11/2025 | ||||||
|
ITA D1
|
03/11/2025 |
AC Milan
|
1 - 0 |
AS Roma
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ITA D1
|
30/10/2025 |
AS Roma
|
2 - 1 |
Parma
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ITA D1
|
26/10/2025 |
Sassuolo
|
0 - 1 |
AS Roma
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
AS Roma
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ITA D1
|
19/10/2025 |
AS Roma
|
0 - 1 |
Inter
|
||