Kết quả Molde vs Leverkusen
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
0 - 1 | 14' | Jeremie Frimpong (Kiến tạo: Amine Adli) | ||||
0 - 2 | 18' | Nathan Tella (Kiến tạo: Adam Hlozek) | ||||
Oliver Petersen (Thay: Jacob Karlstrom) | 42' | |||||
Oliver Petersen (Thay: Jacob Karlstroem) | 42' | |||||
Kristian Eriksen | 42' | |||||
Mathias Fjoertoft Loevik | 67' | |||||
Fredrik Gulbrandsen (Thay: Magnus Wolff Eikrem) | 67' | |||||
Eric Kitolano (Thay: Eirik Hestad) | 67' | |||||
70' | Jonas Hofmann (Thay: Nathan Tella) | |||||
70' | Alex Grimaldo (Thay: Edmond Tapsoba) | |||||
Magnus Retsius Groedem (Thay: Kristoffer Haugen) | 80' | |||||
Christian Cappis (Thay: Markus Andre Kaasa) | 80' | |||||
83' | Victor Okoh Boniface (Thay: Adam Hlozek) | |||||
83' | Florian Wirtz (Thay: Amine Adli) | |||||
Emil Breivik (Kiến tạo: Mathias Fjoertoft Loevik) | 87' | 1 - 2 | ||||
90' | Odilon Kossounou (Thay: Jeremie Frimpong) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Molde vs Leverkusen
Molde
Leverkusen
Kiếm soát bóng
38
62
12
Phạm lỗi
6
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Molde vs Leverkusen
90 +6'
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
90 +1'
Jeremie Frimpong vào sân và được thay thế bởi Odilon Kossounou.
90 '
Jeremie Frimpong vào sân và được thay thế bởi Odilon Kossounou.
87 '
Mathias Fjoertoft Loevik đã hỗ trợ ghi bàn.
87 '
G O O O A A A L - Emil Breivik đã trúng mục tiêu!
83 '
Amine Adli rời sân và được thay thế bởi Florian Wirtz.
83 '
Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Victor Okoh Boniface.
81 '
Markus Andre Kaasa rời sân và được thay thế bởi Christian Cappis.
81 '
Kristoffer Haugen rời sân và được thay thế bởi Magnus Retsius Groedem.
80 '
Markus Andre Kaasa rời sân và được thay thế bởi Christian Cappis.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Molde vs Leverkusen
Molde (3-5-2): Jacob Karlstrom (1), Casper Oyvann (3), Anders Hagelskjaer (25), Martin Ellingsen (6), Mathias Fjortoft Lovik (31), Eirik Hestad (5), Markus Kaasa (15), Emil Breivik (16), Kristoffer Haugen (28), Magnus Wolff Eikrem (7), Kristian Eriksen (20)
Leverkusen (4-2-3-1): Matej Kovar (17), Josip Stanisic (2), Jonathan Tah (4), Edmond Tapsoba (12), Piero Hincapie (3), Granit Xhaka (34), Robert Andrich (8), Jeremie Frimpong (30), Amine Adli (21), Nathan Tella (19), Adam Hlozek (23)
Molde
3-5-2
1
Jacob Karlstrom
3
Casper Oyvann
25
Anders Hagelskjaer
6
Martin Ellingsen
31
Mathias Fjortoft Lovik
5
Eirik Hestad
15
Markus Kaasa
16
Emil Breivik
28
Kristoffer Haugen
7
Magnus Wolff Eikrem
20
Kristian Eriksen
23
Adam Hlozek
19
Nathan Tella
21
Amine Adli
30
Jeremie Frimpong
8
Robert Andrich
34
Granit Xhaka
3
Piero Hincapie
12
Edmond Tapsoba
4
Jonathan Tah
2
Josip Stanisic
17
Matej Kovar
Leverkusen
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Molde vs Leverkusen
06/10/2023 | ||||||
UEFA EL
|
06/10/2023 |
Molde
|
1 - 2 |
Leverkusen
|
||
15/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
15/12/2023 |
Leverkusen
|
5 - 1 |
Molde
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Molde
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Molde
|
4 - 3 |
Mlada Boleslav
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
HJK Helsinki
|
2 - 2 |
Molde
|
||
07/12/2024 | ||||||
NORC
|
07/12/2024 |
Fredrikstad
|
0 - 0 |
Molde
|
||
01/12/2024 | ||||||
NOR D1
|
01/12/2024 |
Stroemsgodset
|
1 - 0 |
Molde
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
29/11/2024 |
Molde
|
0 - 1 |
APOEL Nicosia
|
Phong độ thi đấu Leverkusen
22/12/2024 | ||||||
GER D1
|
22/12/2024 |
Leverkusen
|
5 - 1 |
Freiburg
|
||
14/12/2024 | ||||||
GER D1
|
14/12/2024 |
Augsburg
|
0 - 2 |
Leverkusen
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Leverkusen
|
1 - 0 |
Inter
|
||
07/12/2024 | ||||||
GER D1
|
07/12/2024 |
Leverkusen
|
2 - 1 |
St. Pauli
|
||
04/12/2024 | ||||||
GERC
|
04/12/2024 |
Munich
|
0 - 1 |
Leverkusen
|