Kết quả Mlada Boleslav vs Dukla Praha
Giải đấu: VĐQG Séc - Vòng 28
Mlada Boleslav
Kết thúc
0 - 1
20:30 - 06/04/2025
Lokotrans Arena
Hiệp 1: 0 - 0
Dukla Praha
|
|
16' | Jan Peterka | ||||
| Solomon John | 22' |
|
||||
| Matyas Vojta | 41' |
|
||||
| Lukas Masek | 42' |
|
||||
|
|
25' | Christian Bacinsky (Thay: Filip Spatenka) | ||||
| Marek Suchy | 49' |
|
||||
|
|
72' | Marcel Cermak | ||||
| 0 - 1 |
|
83' | Marcel Cermak (Kiến tạo: Kevin-Prince Milla) | |||
| Michal Sevcik (Thay: Ylldren Ibrahimaj) | 46' |
|
||||
| Daniel Marecek (Thay: Solomon John) | 63' |
|
||||
|
|
72' | Jorginho (Thay: Martin Ambler) | ||||
|
|
90+1'' | Rajmund Mikus | ||||
| Ales Mandous | 90+6'' |
|
||||
| Tomas Kral (Thay: Marek Suchy) | 88' |
|
||||
| Jan Buryan (Thay: Vojtech Hora) | 88' |
|
||||
| Benson Sakala (Thay: Tomas Ladra) | 90' |
|
||||
|
|
90' | Masimiliano Doda (Thay: Stepan Sebrle) | ||||
|
|
90' | Filip Lichy (Thay: Marcel Cermak) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Dukla Praha
Mlada Boleslav
Dukla Praha
Kiếm soát bóng
55
45
12
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
5
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Mlada Boleslav vs Dukla Praha
90 +9'
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Thẻ vàng cho Ales Mandous.
90 +4'
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
90 +3'
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Filip Lichy.
90 +3'
Stepan Sebrle rời sân và được thay thế bởi Masimiliano Doda.
90 +2'
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Benson Sakala.
90 +1'
Thẻ vàng cho Rajmund Mikus.
88 '
Vojtech Hora rời sân và được thay thế bởi Jan Buryan.
88 '
Marek Suchy rời sân và được thay thế bởi Tomas Kral.
83 '
Kevin-Prince Milla đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Dukla Praha
Mlada Boleslav (3-4-2-1): Ales Mandous (27), Dominik Kostka (31), Marek Suchy (17), Vojtech Hora (6), Tomas Ladra (10), Vojtech Stransky (12), Jetmir Haliti (16), Ylldren Ibrahimaj (7), Solomon John (20), Matyas Vojta (9), Lukas Masek (28)
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Martin Ambler (12), Stepan Sebrle (15), Marios Pourzitidis (33), Daniel Kozma (39), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Filip Spatenka (21), Kevin Prince Milla (22)
Mlada Boleslav
3-4-2-1
27
Ales Mandous
31
Dominik Kostka
17
Marek Suchy
6
Vojtech Hora
10
Tomas Ladra
12
Vojtech Stransky
16
Jetmir Haliti
7
Ylldren Ibrahimaj
20
Solomon John
9
Matyas Vojta
28
Lukas Masek
22
Kevin Prince Milla
21
Filip Spatenka
19
Marcel Cermak
23
Jakub Hora
10
Rajmund Mikus
7
Jan Peterka
39
Daniel Kozma
33
Marios Pourzitidis
15
Stepan Sebrle
12
Martin Ambler
28
Matus Hruska
Dukla Praha
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Dukla Praha
| 01/07/2023 | ||||||
|
GH
|
01/07/2023 |
Mlada Boleslav
|
4 - 4 |
Dukla Praha
|
||
| 02/11/2024 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
02/11/2024 |
Dukla Praha
|
0 - 1 |
Mlada Boleslav
|
||
| 06/04/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
06/04/2025 |
Mlada Boleslav
|
0 - 1 |
Dukla Praha
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Mlada Boleslav
| 02/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
02/11/2025 |
Mlada Boleslav
|
1 - 4 |
SK Sigma Olomouc
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
25/10/2025 |
Mlada Boleslav
|
2 - 4 |
Karvina
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
22/10/2025 |
Bohemians 1905
|
1 - 1 |
Mlada Boleslav
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
18/10/2025 |
Pardubice
|
2 - 1 |
Mlada Boleslav
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
04/10/2025 |
Mlada Boleslav
|
0 - 0 |
Slovacko
|
||
Phong độ thi đấu Dukla Praha
| 01/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
01/11/2025 |
Pardubice
|
1 - 1 |
Dukla Praha
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CZEC
|
28/10/2025 |
Jablonec
|
2 - 1 |
Dukla Praha
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
25/10/2025 |
Dukla Praha
|
1 - 0 |
Slovacko
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
19/10/2025 |
Jablonec
|
0 - 0 |
Dukla Praha
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
04/10/2025 |
Dukla Praha
|
1 - 3 |
Teplice
|
||