Kết quả Malmo FF vs RFS
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
Malmo FF
Kết thúc
1 - 0
00:00 - 31/07/2025
Eleda Stadion
Hiệp 1: 1 - 0
RFS
| Sead Haksabanovic | 25' |
|
1 - 0 | |||
| Lasse Berg Johnsen (Thay: Otto Rosengren) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Petr Mares (Thay: Davis Ikaunieks) | ||||
|
|
46' | Petr Mares (Thay: Janis Ikaunieks) | ||||
|
|
61' | Darko Lemajic (Thay: Tayrell Wouter) | ||||
|
|
63' | Janis Ikaunieks | ||||
|
|
63' | Janis Ikaunieks | ||||
| Arnor Sigurdsson (Thay: Taha Abdi Ali) | 69' |
|
||||
| Emmanuel Ekong (Thay: Hugo Bolin) | 69' |
|
||||
|
|
74' | Barthelemy Diedhiou (Thay: Roberts Savalnieks) | ||||
|
|
74' | Strahinja Rakic (Thay: Stefan Panic) | ||||
| Adrian Skogmar (Thay: Busanello) | 75' |
|
||||
| Kenan Busuladzic (Thay: Oliver Berg) | 83' |
|
||||
|
|
87' | Jeremie Porsan-Clemente (Thay: Mor Talla Gaye) | ||||
|
|
90+4'' | Haruna Rasid Njie |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Malmo FF vs RFS
Malmo FF
RFS
Kiếm soát bóng
60
40
14
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
0
3
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Malmo FF vs RFS
90 +7'
Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Thẻ vàng cho Haruna Rasid Njie.
87 '
Mor Talla Gaye rời sân và được thay thế bởi Jeremie Porsan-Clemente.
83 '
Oliver Berg rời sân và được thay thế bởi Kenan Busuladzic.
75 '
Busanello rời sân và được thay thế bởi Adrian Skogmar.
74 '
Stefan Panic rời sân và được thay thế bởi Strahinja Rakic.
74 '
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Barthelemy Diedhiou.
69 '
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
69 '
Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
63 '
ANH ẤY RA SÂN! - Janis Ikaunieks nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Malmo FF vs RFS
Malmo FF (4-4-2): Robin Olsen (30), Colin Rösler (19), Pontus Jansson (18), Andrej Duric (5), Busanello (25), Jens Stryger Larsen (17), Otto Rosengren (7), Oliver Berg (16), Hugo Bolin (38), Sead Hakšabanović (29), Taha Abdi Ali (22)
RFS (5-3-2): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Njie (30), Roberts Veips (4), Žiga Lipušček (43), Mor Talla Gaye (70), Janis Ikaunieks (10), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Tayrell Wouter (37), Davis Ikaunieks (9)
Malmo FF
4-4-2
30
Robin Olsen
19
Colin Rösler
18
Pontus Jansson
5
Andrej Duric
25
Busanello
17
Jens Stryger Larsen
7
Otto Rosengren
16
Oliver Berg
38
Hugo Bolin
29
Sead Hakšabanović
22
Taha Abdi Ali
9
Davis Ikaunieks
37
Tayrell Wouter
18
Dmitrijs Zelenkovs
26
Stefan Panić
10
Janis Ikaunieks
70
Mor Talla Gaye
43
Žiga Lipušček
4
Roberts Veips
30
Njie
11
Roberts Savaļnieks
35
Marko Maric
RFS
5-3-2
Lịch sử đối đầu Malmo FF vs RFS
| 06/12/2024 | ||||||
|
GH
|
06/12/2024 |
RFS
|
0 - 1 |
Malmo FF
|
||
| 23/07/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/07/2025 |
RFS
|
1 - 4 |
Malmo FF
|
||
| 31/07/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Malmo FF
|
1 - 0 |
RFS
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Malmo FF
| 01/11/2025 | ||||||
|
SWE D1
|
01/11/2025 |
BK Haecken
|
1 - 1 |
Malmo FF
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
SWE D1
|
28/10/2025 |
Malmo FF
|
1 - 3 |
Hammarby IF
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Malmo FF
|
1 - 1 |
Dinamo Zagreb
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SWE D1
|
18/10/2025 |
IFK Norrkoeping
|
0 - 2 |
Malmo FF
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SWE D1
|
05/10/2025 |
Sirius
|
5 - 1 |
Malmo FF
|
||
Phong độ thi đấu RFS
| 02/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
02/11/2025 |
SK Super Nova
|
1 - 3 |
RFS
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
26/10/2025 |
RFS
|
5 - 0 |
Grobina
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
19/10/2025 |
FK Tukums 2000
|
2 - 4 |
RFS
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
05/10/2025 |
RFS
|
5 - 1 |
FK Metta
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
28/09/2025 |
FK Liepaja
|
2 - 2 |
RFS
|
||