Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Pafos FC
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
| Ofek Melika (Thay: Yoav Gerafi) | 13' |
|
||||
| (VAR check) | 20' |
|
0 - 0 | |||
| Ofek Melika | 30' |
|
||||
| Roi Mishpati (Thay: Dor Turgeman) | 34' |
|
||||
|
|
36' | Anderson Silva | ||||
| 0 - 1 |
|
40' | Jaja (Kiến tạo: Bruno Felipe) | |||
| Mohamed Aly Camara | 56' |
|
||||
|
|
64' | Mons Bassouamina (Thay: Jaja) | ||||
|
|
64' | Muamer Tankovic (Thay: Mislav Orsic) | ||||
|
|
64' | Joao Correia (Thay: Anderson Silva) | ||||
|
|
67' | Joao Correia | ||||
|
|
71' | Quina (Thay: Kostas Pileas) | ||||
| Raz Shlomo (Thay: Mohamed Aly Camara) | 75' |
|
||||
| Elad Madmon (Thay: Ben Lederman) | 75' |
|
||||
| Sagiv Yehezkel (Thay: Osher Davida) | 75' |
|
||||
|
|
85' | Ken Sema (Thay: Vlad Dragomir) | ||||
|
|
90+5'' | Quina |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Pafos FC
Maccabi Tel Aviv
Pafos FC
Kiếm soát bóng
57
43
11
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
2
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Pafos FC
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Thẻ vàng cho Quina.
85 '
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
75 '
Osher Davida rời sân và được thay thế bởi Sagiv Yehezkel.
75 '
Ben Lederman rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.
75 '
Mohamed Aly Camara rời sân và được thay thế bởi Raz Shlomo.
71 '
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Quina.
67 '
Thẻ vàng cho Joao Correia.
64 '
Anderson Silva rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
64 '
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Muamer Tankovic.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Pafos FC
Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Yoav Gerafi (1), Tyrese Asante (6), Nemanja Stojic (18), Mohamed Camara (5), Roy Revivo (3), Issouf Sissokho (28), Ben Lederman (23), Dor Peretz (42), Weslley Patati (10), Dor Turgeman (9), Osher Davida (77)
Pafos FC (4-3-3): Neofytos Michail (93), Bruno (7), David Goldar (5), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Vlad Dragomir (30), Pepe (88), Ivan Sunjic (26), Mislav Orsic (17), Anderson (33), Jaja (11)
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
1
Yoav Gerafi
6
Tyrese Asante
18
Nemanja Stojic
5
Mohamed Camara
3
Roy Revivo
28
Issouf Sissokho
23
Ben Lederman
42
Dor Peretz
10
Weslley Patati
9
Dor Turgeman
77
Osher Davida
11
Jaja
33
Anderson
17
Mislav Orsic
26
Ivan Sunjic
88
Pepe
30
Vlad Dragomir
2
Kostas Pileas
23
Derrick Luckassen
5
David Goldar
7
Bruno
93
Neofytos Michail
Pafos FC
4-3-3
Lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Pafos FC
| 23/07/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/07/2025 |
Pafos FC
|
1 - 1 |
Maccabi Tel Aviv
|
||
| 31/07/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
0 - 1 |
Pafos FC
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Maccabi Tel Aviv
| 02/11/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
02/11/2025 |
Maccabi Bnei Reineh
|
0 - 2 |
Maccabi Tel Aviv
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
28/10/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
3 - 1 |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
0 - 3 |
FC Midtjylland
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
06/10/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
03/10/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
1 - 3 |
Dinamo Zagreb
|
||
Phong độ thi đấu Pafos FC
| 03/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
03/11/2025 |
Pafos FC
|
1 - 0 |
AEL Limassol
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
2 - 1 |
Pafos FC
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Kairat Almaty
|
0 - 0 |
Pafos FC
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
17/10/2025 |
Pafos FC
|
4 - 0 |
Ethnikos Achnas
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
05/10/2025 |
Larnaca
|
2 - 4 |
Pafos FC
|
||