Kết quả Maccabi Haifa vs Torpedo Zhodino
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
| Dia Saba | 14' |
|
1 - 0 | |||
| Dolev Hazizia | 22' |
|
2 - 0 | |||
| Iyad Khalaili (Thay: Dolev Haziza) | 28' |
|
||||
|
|
58' | Caio Dantas (Thay: Vadim Pobudej) | ||||
|
|
58' | Aleksandr Orekhov (Thay: Vladislav Klimovich) | ||||
| Trivante Stewart (Thay: Djordje Jovanovic) | 64' |
|
||||
| Kenji Gorre (Thay: Xander Severina) | 64' |
|
||||
| Ali Mohamed (Thay: Ethane Azoulay) | 64' |
|
||||
|
|
68' | Ilya Rutskiy (Thay: Danila Nechaev) | ||||
| Trivante Vincent Stewart (Kiến tạo: Kenji Gorre) | 78' |
|
3 - 0 | |||
| Michael Ohana (Thay: Dia Saba) | 78' |
|
||||
|
|
87' | Teymur Caryyew (Thay: Stephen Alfred) | ||||
|
|
87' | Ilya Vasilevich (Thay: Aleksandr Selyava) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Torpedo Zhodino
Maccabi Haifa
Torpedo Zhodino
Kiếm soát bóng
45
55
11
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
5
6
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Maccabi Haifa vs Torpedo Zhodino
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Aleksandr Selyava rời sân và được thay thế bởi Ilya Vasilevich.
88 '
Stephen Alfred rời sân và được thay thế bởi Teymur Caryyew.
87 '
Aleksandr Selyava rời sân và được thay thế bởi Ilya Vasilevich.
87 '
Stephen Alfred rời sân và được thay thế bởi Teymur Caryyew.
85 '
Thẻ vàng cho Iyad Khalaili.
79 '
Dia Saba rời sân và được thay thế bởi Michael Ohana.
78 '
Dia Saba rời sân và được thay thế bởi Michael Ohana.
78 '
V À A A O O O - Trivante Stewart đã ghi bàn!
71 '
Thẻ vàng cho Pavel Sedko.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Torpedo Zhodino
Maccabi Haifa (4-3-3): Georgiy Yermakov (89), Jelle Bataille (25), Abdoulaye Seck (30), Lisav Naif Eissat (24), Pierre Cornud (27), Dia Saba (10), Goni Naor (5), Ethane Azoulay (19), Dolev Hazizia (8), Djordje Jovanovic (99), Xander Severina (7)
Torpedo Zhodino (4-2-3-1): Igor Malaschitski (35), Danila Nechaev (27), Kirill Glushenkov (88), Kirill Premudrov (6), Uladzislau Mialko (96), Aleksandr Selyava (8), Aleksey Butarevich (44), Pavel Sedko (17), Vladislav Klimovich (13), Vadim Pobudej (30), Steven Alfred (29)
Maccabi Haifa
4-3-3
89
Georgiy Yermakov
25
Jelle Bataille
30
Abdoulaye Seck
24
Lisav Naif Eissat
27
Pierre Cornud
10
Dia Saba
5
Goni Naor
19
Ethane Azoulay
8
Dolev Hazizia
99
Djordje Jovanovic
7
Xander Severina
29
Steven Alfred
30
Vadim Pobudej
13
Vladislav Klimovich
17
Pavel Sedko
44
Aleksey Butarevich
8
Aleksandr Selyava
96
Uladzislau Mialko
6
Kirill Premudrov
88
Kirill Glushenkov
27
Danila Nechaev
35
Igor Malaschitski
Torpedo Zhodino
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Torpedo Zhodino
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Torpedo Zhodino
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 01/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Maccabi Haifa
|
3 - 0 |
Torpedo Zhodino
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
| 01/11/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
01/11/2025 |
Maccabi Haifa
|
2 - 2 |
Hapoel Jerusalem
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
25/10/2025 |
Ironi Tiberias
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
19/10/2025 |
Maccabi Haifa
|
2 - 3 |
Maccabi Netanya
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
06/10/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 30/09/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
30/09/2025 |
Maccabi Haifa
|
0 - 1 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
Phong độ thi đấu Torpedo Zhodino
| 03/11/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
03/11/2025 |
Torpedo Zhodino
|
0 - 1 |
FC Minsk
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
29/10/2025 |
Torpedo Zhodino
|
0 - 1 |
Gomel
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
26/10/2025 |
BATE Borisov
|
1 - 0 |
Torpedo Zhodino
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
18/10/2025 |
Torpedo Zhodino
|
3 - 2 |
Slavia Mozyr
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
BLR D1
|
04/10/2025 |
Neman Grodno
|
1 - 1 |
Torpedo Zhodino
|
||