Kết quả Ludogorets vs Slavia Prague

Giải đấu: Europa League - Vòng bảng

Ludogorets

Ludogorets

Kết thúc
0 - 2
02:00 - 26/09/2024
Huvepharma Arena
Hiệp 1: 0 - 1
Slavia Prague

Slavia Prague

Thẻ vàng 14' Tomas Chory
Pedro Naressi 22' Thẻ vàng
0 - 1 Bàn thắng 37' Matej Jurasek (Kiến tạo: Tomas Chory)
Caio 41' Thẻ vàng
Thay người 59' Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)
Thay người 59' Ondrej Lingr (Thay: Matej Jurasek)
0 - 2 Bàn thắng 65' Mojmir Chytil (Kiến tạo: Lukas Provod)
Aguibou Camara (Thay: Kwadwo Duah) 66' Thay người
Ivailo Chochev (Thay: Pedro Naressi) 66' Thay người
Thẻ vàng 70' Malick Diouf
Erick Marcus (Thay: Caio) 74' Thay người
Deroy Duarte (Thay: Jakub Piotrowski) 74' Thay người
Thay người 74' Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)
Thay người 80' Simion Michez (Thay: Christos Zafeiris)
Thay người 80' Filip Prebsl (Thay: Lukas Provod)
Georgi Rusev (Thay: Rick) 83' Thay người
Thẻ vàng 85' Jan Boril
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Slavia Prague

Ludogorets
Ludogorets
Slavia Prague
Slavia Prague
Kiếm soát bóng
43
57
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu Ludogorets vs Slavia Prague

90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
85 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Jan Boril.
83 '
Rick rời sân và được thay thế bởi Georgi Rusev.
80 '
Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.
80 '
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Simion Michez.
74 '
Malick Diouf rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.
74 '
Jakub Piotrowski rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.
74 '
Caio rời sân và được thay thế bởi Erick Marcus.
70 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Malick Diouf.
66 '
Pedro Naressi rời sân và được thay thế bởi Ivailo Chochev.
Xem thêm

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Slavia Prague

Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Son (17), Pedro Naressi (30), Rwan Cruz (12), Jakub Piotrowski (6), Caio Vidal (11), Kwadwo Duah (9), Rick Lima (7)

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), Conrad Wallem (6), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Malick Diouf (12), Matěj Jurásek (35), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)

Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
1
Sergio Padt
16
Aslak Witry
24
Olivier Verdon
4
Dinis Almeida
17
Son
30
Pedro Naressi
12
Rwan Cruz
6
Jakub Piotrowski
11
Caio Vidal
9
Kwadwo Duah
7
Rick Lima
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
35
Matěj Jurásek
12
Malick Diouf
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
6
Conrad Wallem
18
Jan Boril
4
David Zima
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3

Lịch sử đối đầu Ludogorets vs Slavia Prague

26/09/2024
UEFA EL
26/09/2024
Ludogorets
logo 0 - 2 logo
Slavia Prague
21/06/2025
GH
21/06/2025
Ludogorets
logo 1 - 2 logo
Slavia Prague

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Ludogorets

13/08/2025
UEFA CL
13/08/2025
Ferencvaros
logo 3 - 0 logo
Ludogorets
10/08/2025
BUL D1
10/08/2025
Slavia Sofia
logo 0 - 3 logo
Ludogorets
07/08/2025
UEFA CL
07/08/2025
Ludogorets
logo 0 - 0 logo
Ferencvaros
03/08/2025
BUL D1
03/08/2025
Ludogorets
logo 2 - 1 logo
Dobrudzha Dobrich
31/07/2025
UEFA CL
31/07/2025
Ludogorets
logo 3 - 1 logo
Rijeka

Phong độ thi đấu Slavia Prague

05/07/2025
GH
05/07/2025
BW Linz
logo 0 - 1 logo
Slavia Prague
02/07/2025
GH
02/07/2025
Slavia Prague
logo 5 - 2 logo
Universitatea Cluj
21/06/2025
GH
21/06/2025
Ludogorets
logo 1 - 2 logo
Slavia Prague
19/04/2025
VĐQG Séc
19/04/2025
Slavia Prague
logo 2 - 0 logo
Slovacko
12/04/2025
VĐQG Séc
12/04/2025
Karvina
logo 0 - 4 logo
Slavia Prague