Kết quả Ludogorets vs Ajax
Giải đấu: Europa League - Play-off
0 - 1 |
![]() |
16' | Mohammed Kudus (Kiến tạo: Devyne Rensch) | |||
0 - 2 |
![]() |
18' | Mohammed Kudus (Kiến tạo: Kenneth Taylor) | |||
0 - 3 |
![]() |
40' | Brian Brobbey (Kiến tạo: Owen Wijndal) | |||
Dominik Yankov (Thay: Claude Goncalves) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Carlos Borges (Thay: Brian Brobbey) | ||||
0 - 4 |
![]() |
50' | Mohammed Kudus (Kiến tạo: Steven Bergwijn) | |||
Caio (Thay: Bernard Tekpetey) | 56' |
![]() |
||||
Spas Delev (Thay: Kiril Despodov) | 56' |
![]() |
||||
Rick (Thay: Rwan Seco) | 65' |
![]() |
||||
(Pen) Olivier Verdon | 70' |
![]() |
1 - 4 | |||
![]() |
72' | Davy Klaassen (Thay: Steven Berghuis) | ||||
![]() |
72' | Branco van den Boomen (Thay: Kenneth Taylor) | ||||
Pedrinho (Thay: Ivan Yordanov) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Anass Salah-Eddine (Thay: Owen Wijndal) | ||||
![]() |
81' | Davy Klaassen | ||||
![]() |
81' | Jakov Medic | ||||
![]() |
90' | Mika Godts (Thay: Mohammed Kudus) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Ludogorets vs Ajax

Ludogorets

Ajax
Kiếm soát bóng
47
53
7
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ludogorets vs Ajax
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 '
Mohammed Kudus rời sân và được thay thế bởi Mika Godts.
81 '

Thẻ vàng dành cho Jkov Medic.
81 '

Thẻ vàng dành cho Davy Klaassen.
78 '
Owen Wijndal rời sân và được thay thế bởi Anass Salah-Eddine.
78 '
Ivan Yordanov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
72 '
Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.
72 '
Steven Berghuis rời sân và được thay thế bởi Davy Klaassen.
70 '

G O O O A A A L - Olivier Verdon của Ludogorets Razgrad thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
65 '
Rwan Seco rời sân và được thay thế bởi Rick.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Ajax
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Noah Sonko Sundberg (26), Marcel Heister (44), Jakub Piotrowski (6), Claude Goncalves (8), Ivan Yordanov (82), Kiril Despodov (11), Rwan Seco (99), Bernard Tekpetey (37)
Ajax (4-2-3-1): Jay Gorter (12), Devyne Rensch (2), Jakov Medic (18), Jorrel Hato (4), Owen Wijndal (5), Benjamin Tahirovic (33), Kenneth Taylor (8), Mohammed Kudus (20), Steven Berghuis (23), Steven Bergwijn (7), Brian Brobbey (9)

Ludogorets
4-3-3
1
Sergio Padt
16
Aslak Witry
24
Olivier Verdon
26
Noah Sonko Sundberg
44
Marcel Heister
6
Jakub Piotrowski
8
Claude Goncalves
82
Ivan Yordanov
11
Kiril Despodov
99
Rwan Seco
37
Bernard Tekpetey
9
Brian Brobbey
7
Steven Bergwijn
23
Steven Berghuis
20
3
Mohammed Kudus
8
Kenneth Taylor
33
Benjamin Tahirovic
5
Owen Wijndal
4
Jorrel Hato
18
Jakov Medic
2
Devyne Rensch
12
Jay Gorter

Ajax
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Ludogorets vs Ajax
25/08/2023 | ||||||
UEFA EL
|
25/08/2023 |
Ludogorets
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Ajax
|
01/09/2023 | ||||||
UEFA EL
|
01/09/2023 |
Ajax
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Ludogorets
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ludogorets
30/03/2025 | ||||||
BUL D1
|
30/03/2025 |
Lokomotiv Plovdiv
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Ludogorets
|
15/03/2025 | ||||||
BUL D1
|
15/03/2025 |
Ludogorets
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Botev Vratsa
|
09/03/2025 | ||||||
BUL D1
|
09/03/2025 |
PFC Lokomotiv Sofia 1929
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ludogorets
|
03/03/2025 | ||||||
BUL D1
|
03/03/2025 |
Ludogorets
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Septemvri Sofia
|
27/02/2025 | ||||||
BUL CUP
|
27/02/2025 |
Ludogorets
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Botev Plovdiv
|
Phong độ thi đấu Ajax
30/03/2025 | ||||||
HOL D1
|
30/03/2025 |
PSV
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Ajax
|
16/03/2025 | ||||||
HOL D1
|
16/03/2025 |
Ajax
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
AZ Alkmaar
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
E.Frankfurt
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Ajax
|
09/03/2025 | ||||||
HOL D1
|
09/03/2025 |
PEC Zwolle
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Ajax
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
Ajax
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
E.Frankfurt
|