Kết quả Liverpool vs Aston Villa
Giải đấu: Premier League - Vòng 11
Darwin Nunez (Kiến tạo: Mohamed Salah) | 20' | 1 - 0 | ||||
Conor Bradley (Thay: Trent Alexander-Arnold) | 25' | |||||
34' | Morgan Rogers | |||||
45' | John McGinn (Thay: Jacob Ramsey) | |||||
45+3'' | Youri Tielemans | |||||
Cody Gakpo (Thay: Darwin Nunez) | 65' | |||||
Dominik Szoboszlai (Thay: Curtis Jones) | 65' | |||||
65' | Jhon Duran (Thay: Ollie Watkins) | |||||
65' | Jaden Philogene-Bidace (Thay: Leon Bailey) | |||||
74' | Ian Maatsen (Thay: Lucas Digne) | |||||
74' | Boubacar Kamara (Thay: Amadou Onana) | |||||
76' | Boubacar Kamara | |||||
Mohamed Salah | 84' | 2 - 0 | ||||
Wataru Endo (Thay: Alexis Mac Allister) | 87' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Liverpool vs Aston Villa
Liverpool
Aston Villa
Kiếm soát bóng
62
38
11
Phạm lỗi
15
13
Ném biên
9
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
9
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
8
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
7
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Liverpool vs Aston Villa
90 +5'
Liverpool có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 63%, Aston Villa: 37%.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 62%, Aston Villa: 38%.
90 +5'
Pau Torres giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Dominik Szoboszlai
90 +4'
Liverpool đang kiểm soát bóng.
90 +4'
Liverpool thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +3'
Jhon Duran bị phạt vì đẩy Luis Diaz.
90 +3'
Luis Diaz thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +3'
Andrew Robertson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Xem thêm
Đội hình xuất phát Liverpool vs Aston Villa
Liverpool (4-2-3-1): Caoimhin Kelleher (62), Trent Alexander-Arnold (66), Ibrahima Konaté (5), Virgil van Dijk (4), Andy Robertson (26), Ryan Gravenberch (38), Alexis Mac Allister (10), Mohamed Salah (11), Curtis Jones (17), Luis Díaz (7), Darwin Núñez (9)
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Ezri Konsa (4), Diego Carlos (3), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Amadou Onana (24), Youri Tielemans (8), Leon Bailey (31), Morgan Rogers (27), Jacob Ramsey (41), Ollie Watkins (11)
Liverpool
4-2-3-1
62
Caoimhin Kelleher
66
Trent Alexander-Arnold
5
Ibrahima Konaté
4
Virgil van Dijk
26
Andy Robertson
38
Ryan Gravenberch
10
Alexis Mac Allister
11
Mohamed Salah
17
Curtis Jones
7
Luis Díaz
9
Darwin Núñez
11
Ollie Watkins
41
Jacob Ramsey
27
Morgan Rogers
31
Leon Bailey
8
Youri Tielemans
24
Amadou Onana
12
Lucas Digne
14
Pau Torres
3
Diego Carlos
4
Ezri Konsa
23
Emiliano Martínez
Aston Villa
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Liverpool vs Aston Villa
15/12/2012 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2012 |
Liverpool
|
1 - 3 |
Aston Villa
|
||
31/03/2013 | ||||||
ENG PR
|
31/03/2013 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
24/08/2013 | ||||||
ENG PR
|
24/08/2013 |
Aston Villa
|
0 - 1 |
Liverpool
|
||
19/01/2014 | ||||||
ENG PR
|
19/01/2014 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Aston Villa
|
||
13/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
13/09/2014 |
Liverpool
|
0 - 1 |
Aston Villa
|
||
17/01/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2015 |
Aston Villa
|
0 - 2 |
Liverpool
|
||
26/09/2015 | ||||||
ENG PR
|
26/09/2015 |
Liverpool
|
3 - 2 |
Aston Villa
|
||
14/02/2016 | ||||||
ENG PR
|
14/02/2016 |
Aston Villa
|
0 - 6 |
Liverpool
|
||
02/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2019 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
05/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
05/07/2020 |
Liverpool
|
2 - 0 |
Aston Villa
|
||
05/10/2020 | ||||||
ENG PR
|
05/10/2020 |
Aston Villa
|
7 - 2 |
Liverpool
|
||
09/01/2021 | ||||||
ENG FAC
|
09/01/2021 |
Aston Villa
|
1 - 4 |
Liverpool
|
||
10/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
10/04/2021 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
11/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
11/12/2021 |
Liverpool
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
11/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2022 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
27/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2022 |
Aston Villa
|
1 - 3 |
Liverpool
|
||
20/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2023 |
Liverpool
|
1 - 1 |
Aston Villa
|
||
03/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
03/09/2023 |
Liverpool
|
3 - 0 |
Aston Villa
|
||
14/05/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/05/2024 |
Aston Villa
|
3 - 3 |
Liverpool
|
||
10/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
10/11/2024 |
Liverpool
|
2 - 0 |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Liverpool
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
3 - 6 |
Liverpool
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Fulham
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Girona
|
0 - 1 |
Liverpool
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Newcastle
|
3 - 3 |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Aston Villa
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Man City
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2024 |
Nottingham Forest
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
RB Leipzig
|
2 - 3 |
Aston Villa
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Aston Villa
|
3 - 1 |
Brentford
|