Kết quả Liverpool vs Aston Villa
Giải đấu: Premier League - Vòng 37
Ibrahima Konate | 20' | |||||
0 - 0 | 22' | (Pen) Ollie Watkins | ||||
0 - 1 | 27' | Jacob Ramsey (Kiến tạo: Douglas Luiz) | ||||
45' | Tyrone Mings | |||||
53' | Lucas Digne | |||||
53' | Alex Moreno (Thay: Lucas Digne) | |||||
53' | Ashley Young (Thay: Leon Bailey) | |||||
Cody Gakpo (VAR check) | 55' | 0 - 1 | ||||
Diogo Jota (Thay: Curtis Jones) | 63' | |||||
65' | Emiliano Buendia (Thay: Alex Moreno) | |||||
Trent Alexander-Arnold | 66' | |||||
Roberto Firmino (Thay: Luis Diaz) | 72' | |||||
James Milner (Thay: Jordan Henderson) | 72' | |||||
Konstantinos Tsimikas (Thay: Andrew Robertson) | 72' | |||||
77' | Emiliano Martinez | |||||
Fabinho | 80' | |||||
Harvey Elliott (Thay: Fabinho) | 81' | |||||
87' | Jhon Duran (Thay: Ollie Watkins) | |||||
87' | Leander Dendoncker (Thay: Douglas Luiz) | |||||
Roberto Firmino (Kiến tạo: Mohamed Salah) | 89' | 1 - 1 | ||||
90+1'' | Ashley Young | |||||
90+6'' | Ezri Konsa |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Liverpool vs Aston Villa
Liverpool
Aston Villa
Kiếm soát bóng
66
34
16
Phạm lỗi
13
23
Ném biên
18
4
Việt vị
1
32
Chuyền dài
15
9
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
2
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phản công
1
2
Thủ môn cản phá
4
3
Phát bóng
8
4
Chăm sóc y tế
10
Diễn biến trận đấu Liverpool vs Aston Villa
90 +11'
Số người tham dự hôm nay là 53306.
90 +11'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +11'
Kiểm soát bóng: Liverpool: 66%, Aston Villa: 34%.
90 +11'
Emiliano Martinez của Aston Villa chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
90 +10'
Boubacar Kamara từ Aston Villa đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Cody Gakpo
90 +10'
Liverpool được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
90 +10'
Kiểm soát bóng: Liverpool: 66%, Aston Villa: 34%.
90 +9'
Aston Villa đang kiểm soát bóng.
90 +9'
Emiliano Martinez của Aston Villa chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
90 +9'
Liverpool được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Liverpool vs Aston Villa
Liverpool (4-3-3): Alisson (1), Trent Alexander-Arnold (66), Ibrahima Konate (5), Virgil Van Dijk (4), Andy Robertson (26), Curtis Jones (17), Fabinho (3), Jordan Henderson (14), Mohamed Salah (11), Cody Gakpo (18), Luis Diaz (23)
Aston Villa (4-4-2): Emiliano Martinez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Lucas Digne (27), John McGinn (7), Boubacar Kamara (44), Douglas Luiz (6), Jacob Ramsey (41), Leon Bailey (31), Ollie Watkins (11)
Liverpool
4-3-3
1
Alisson
66
Trent Alexander-Arnold
5
Ibrahima Konate
4
Virgil Van Dijk
26
Andy Robertson
17
Curtis Jones
3
Fabinho
14
Jordan Henderson
11
Mohamed Salah
18
Cody Gakpo
23
Luis Diaz
11
Ollie Watkins
31
Leon Bailey
41
Jacob Ramsey
6
Douglas Luiz
44
Boubacar Kamara
7
John McGinn
27
Lucas Digne
5
Tyrone Mings
4
Ezri Konsa
2
Matty Cash
1
Emiliano Martinez
Aston Villa
4-4-2
Lịch sử đối đầu Liverpool vs Aston Villa
15/12/2012 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2012 |
Liverpool
|
1 - 3 |
Aston Villa
|
||
31/03/2013 | ||||||
ENG PR
|
31/03/2013 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
24/08/2013 | ||||||
ENG PR
|
24/08/2013 |
Aston Villa
|
0 - 1 |
Liverpool
|
||
19/01/2014 | ||||||
ENG PR
|
19/01/2014 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Aston Villa
|
||
13/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
13/09/2014 |
Liverpool
|
0 - 1 |
Aston Villa
|
||
17/01/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/01/2015 |
Aston Villa
|
0 - 2 |
Liverpool
|
||
26/09/2015 | ||||||
ENG PR
|
26/09/2015 |
Liverpool
|
3 - 2 |
Aston Villa
|
||
14/02/2016 | ||||||
ENG PR
|
14/02/2016 |
Aston Villa
|
0 - 6 |
Liverpool
|
||
02/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2019 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
05/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
05/07/2020 |
Liverpool
|
2 - 0 |
Aston Villa
|
||
05/10/2020 | ||||||
ENG PR
|
05/10/2020 |
Aston Villa
|
7 - 2 |
Liverpool
|
||
09/01/2021 | ||||||
ENG FAC
|
09/01/2021 |
Aston Villa
|
1 - 4 |
Liverpool
|
||
10/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
10/04/2021 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
11/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
11/12/2021 |
Liverpool
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
11/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2022 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
27/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2022 |
Aston Villa
|
1 - 3 |
Liverpool
|
||
20/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2023 |
Liverpool
|
1 - 1 |
Aston Villa
|
||
03/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
03/09/2023 |
Liverpool
|
3 - 0 |
Aston Villa
|
||
14/05/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/05/2024 |
Aston Villa
|
3 - 3 |
Liverpool
|
||
10/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
10/11/2024 |
Liverpool
|
2 - 0 |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Liverpool
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
3 - 6 |
Liverpool
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Fulham
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Girona
|
0 - 1 |
Liverpool
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Newcastle
|
3 - 3 |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Aston Villa
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Man City
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2024 |
Nottingham Forest
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
RB Leipzig
|
2 - 3 |
Aston Villa
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Aston Villa
|
3 - 1 |
Brentford
|