Kết quả Liverpool vs Brighton
Giải đấu: Premier League - Vòng 10
0 - 1 | 14' | Ferdi Kadioglu (Kiến tạo: Danny Welbeck) | ||||
Alexis Mac Allister | 45' | |||||
Joseph Gomez (Thay: Ibrahima Konate) | 46' | |||||
Curtis Jones (Thay: Alexis Mac Allister) | 66' | |||||
Luis Diaz (Thay: Dominik Szoboszlai) | 66' | |||||
Cody Gakpo (Kiến tạo: Virgil van Dijk) | 69' | 1 - 1 | ||||
Mohamed Salah (Kiến tạo: Curtis Jones) | 72' | 2 - 1 | ||||
76' | Brajan Gruda (Thay: Joel Veltman) | |||||
76' | Mats Wieffer (Thay: Yasin Ayari) | |||||
Wataru Endo (Thay: Darwin Nunez) | 77' | |||||
83' | Ferdi Kadioglu | |||||
87' | Simon Adingra (Thay: Kaoru Mitoma) | |||||
88' | Jakub Moder (Thay: Ferdi Kadioglu) | |||||
88' | Evan Ferguson (Thay: Jack Hinshelwood) | |||||
Conor Bradley (Thay: Mohamed Salah) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Liverpool vs Brighton
Liverpool
Brighton
Kiếm soát bóng
49
51
10
Phạm lỗi
18
17
Ném biên
18
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
4
2
Sút không trúng đích
4
6
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
6
4
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Liverpool vs Brighton
90 +6'
Sau hiệp 2 tuyệt vời, Liverpool đã có màn lội ngược dòng và giành chiến thắng!
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 50%, Brighton: 50%.
90 +5'
Trọng tài thổi còi. Pervis Estupinan tấn công Curtis Jones từ phía sau và đó là một cú đá phạt
90 +5'
Wataru Endo của Liverpool chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +5'
Brighton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +5'
Bàn tay an toàn của Caoimhin Kelleher khi anh ấy bước ra và giành bóng
90 +4'
Curtis Jones của Liverpool chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +4'
Brighton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +4'
Wataru Endo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Xem thêm
Đội hình xuất phát Liverpool vs Brighton
Liverpool (4-3-3): Caoimhin Kelleher (62), Trent Alexander-Arnold (66), Ibrahima Konaté (5), Virgil van Dijk (4), Kostas Tsimikas (21), Dominik Szoboszlai (8), Ryan Gravenberch (38), Alexis Mac Allister (10), Mohamed Salah (11), Darwin Núñez (9), Cody Gakpo (18)
Brighton (4-4-2): Bart Verbruggen (1), Joël Veltman (34), Jan Paul van Hecke (29), Igor (3), Pervis Estupiñán (30), Ferdi Kadıoğlu (24), Jack Hinshelwood (41), Yasin Ayari (26), Kaoru Mitoma (22), Georginio Rutter (14), Danny Welbeck (18)
Liverpool
4-3-3
62
Caoimhin Kelleher
66
Trent Alexander-Arnold
5
Ibrahima Konaté
4
Virgil van Dijk
21
Kostas Tsimikas
8
Dominik Szoboszlai
38
Ryan Gravenberch
10
Alexis Mac Allister
11
Mohamed Salah
9
Darwin Núñez
18
Cody Gakpo
18
Danny Welbeck
14
Georginio Rutter
22
Kaoru Mitoma
26
Yasin Ayari
41
Jack Hinshelwood
24
Ferdi Kadıoğlu
30
Pervis Estupiñán
3
Igor
29
Jan Paul van Hecke
34
Joël Veltman
1
Bart Verbruggen
Brighton
4-4-2
Lịch sử đối đầu Liverpool vs Brighton
02/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2017 |
Brighton
|
1 - 5 |
Liverpool
|
||
13/05/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/05/2018 |
Liverpool
|
4 - 0 |
Brighton
|
||
25/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
25/08/2018 |
Liverpool
|
1 - 0 |
Brighton
|
||
12/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2019 |
Brighton
|
0 - 1 |
Liverpool
|
||
30/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2019 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Brighton
|
||
09/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
09/07/2020 |
Brighton
|
1 - 3 |
Liverpool
|
||
28/11/2020 | ||||||
ENG PR
|
28/11/2020 |
Brighton
|
1 - 1 |
Liverpool
|
||
04/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
04/02/2021 |
Liverpool
|
0 - 1 |
Brighton
|
||
30/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
30/10/2021 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
12/03/2022 | ||||||
ENG PR
|
12/03/2022 |
Brighton
|
0 - 2 |
Liverpool
|
||
01/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
01/10/2022 |
Liverpool
|
3 - 3 |
Brighton
|
||
14/01/2023 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2023 |
Brighton
|
3 - 0 |
Liverpool
|
||
29/01/2023 | ||||||
ENG FAC
|
29/01/2023 |
Brighton
|
2 - 1 |
Liverpool
|
||
08/10/2023 | ||||||
ENG PR
|
08/10/2023 |
Brighton
|
2 - 2 |
Liverpool
|
||
31/03/2024 | ||||||
ENG PR
|
31/03/2024 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Brighton
|
||
31/10/2024 | ||||||
ENG LC
|
31/10/2024 |
Brighton
|
2 - 3 |
Liverpool
|
||
02/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2024 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Brighton
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Liverpool
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
3 - 6 |
Liverpool
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Fulham
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Girona
|
0 - 1 |
Liverpool
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Newcastle
|
3 - 3 |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Brighton
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
West Ham
|
1 - 1 |
Brighton
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2024 |
Brighton
|
1 - 3 |
Crystal Palace
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
06/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
06/12/2024 |
Fulham
|
3 - 1 |
Brighton
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brighton
|
1 - 1 |
Southampton
|