Kết quả Leicester vs Newcastle
Giải đấu: Premier League - Vòng 31
0 - 1 |
![]() |
2' | Jacob Murphy (Kiến tạo: Valentino Livramento) | |||
0 - 2 |
![]() |
11' | Jacob Murphy | |||
Wilfred Ndidi | 14' |
![]() |
||||
0 - 3 |
![]() |
34' | Harvey Barnes | |||
Facundo Buonanotte (Thay: Patson Daka) | 46' |
![]() |
||||
Stephy Mavididi (Thay: Victor Kristiansen) | 46' |
![]() |
||||
James Justin | 47' |
![]() |
||||
![]() |
65' | Lewis Miley (Thay: Joelinton) | ||||
![]() |
65' | Sean Longstaff (Thay: Bruno Guimaraes) | ||||
![]() |
72' | Callum Wilson (Thay: Alexander Isak) | ||||
![]() |
72' | William Osula (Thay: Jacob Murphy) | ||||
Ricardo Pereira (Thay: James Justin) | 74' |
![]() |
||||
Jeremy Monga (Thay: Bilal El Khannouss) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Emil Krafth (Thay: Kieran Trippier) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Newcastle

Leicester

Newcastle
Kiếm soát bóng
58
42
8
Phạm lỗi
9
20
Ném biên
14
3
Việt vị
2
7
Chuyền dài
1
12
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
8
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Newcastle
90 +6'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Thống kê kiểm soát bóng: Leicester: 58%, Newcastle: 42%.
90 +6'
Sandro Tonali không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
90 +6'
Newcastle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +5'
Sandro Tonali thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
90 +5'
Wout Faes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
90 +5'
Lewis Miley thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
90 +5'
Emil Krafth thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
90 +4'
Leicester thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +4'
Lewis Miley thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Newcastle
Leicester (3-4-2-1): Mads Hermansen (30), Wout Faes (3), Conor Coady (4), Luke Thomas (33), James Justin (2), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Victor Kristiansen (16), Patson Daka (20), Bilal El Khannous (11), Jamie Vardy (9)
Newcastle (4-3-3): Nick Pope (22), Kieran Trippier (2), Fabian Schär (5), Dan Burn (33), Tino Livramento (21), Bruno Guimarães (39), Sandro Tonali (8), Joelinton (7), Jacob Murphy (23), Alexander Isak (14), Harvey Barnes (11)

Leicester
3-4-2-1
30
Mads Hermansen
3
Wout Faes
4
Conor Coady
33
Luke Thomas
2
James Justin
6
Wilfred Ndidi
24
Boubakary Soumaré
16
Victor Kristiansen
20
Patson Daka
11
Bilal El Khannous
9
Jamie Vardy
11
Harvey Barnes
14
Alexander Isak
23
Jacob Murphy
7
Joelinton
8
Sandro Tonali
39
Bruno Guimarães
21
Tino Livramento
33
Dan Burn
5
Fabian Schär
2
Kieran Trippier
22
Nick Pope

Newcastle
4-3-3
Lịch sử đối đầu Leicester vs Newcastle
18/10/2014 | ||||||
ENG PR
|
18/10/2014 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
02/05/2015 | ||||||
ENG PR
|
02/05/2015 |
Leicester
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
21/11/2015 | ||||||
ENG PR
|
21/11/2015 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leicester
|
15/03/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2016 |
Leicester
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
10/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
10/12/2017 |
Newcastle
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Leicester
|
07/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
07/04/2018 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Newcastle
|
29/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2018 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leicester
|
13/04/2019 | ||||||
ENG PR
|
13/04/2019 |
Leicester
|
![]() |
- 1 | ![]() |
Newcastle
|
29/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2019 |
Leicester
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
01/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/01/2020 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leicester
|
03/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
03/01/2021 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
08/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2021 |
Leicester
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Newcastle
|
12/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
12/12/2021 |
Leicester
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
17/04/2022 |
Newcastle
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
26/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2022 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Newcastle
|
11/01/2023 | ||||||
ENG LC
|
11/01/2023 |
Newcastle
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
23/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
23/05/2023 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leicester
|
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|
08/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/04/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Newcastle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
18/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
18/05/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Ipswich Town
|
11/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
03/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/05/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Southampton
|
26/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/04/2025 |
Wolves
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Newcastle
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Everton
|
18/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
18/05/2025 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
11/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2025 |
Newcastle
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
04/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/05/2025 |
Brighton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Newcastle
|
26/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/04/2025 |
Newcastle
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Ipswich Town
|