Kết quả Leicester vs Man City
Giải đấu: Premier League - Vòng 19
0 - 1 |
![]() |
21' | Savinho | |||
Boubakary Soumare | 56' |
![]() |
||||
Bilal El Khannous | 65' |
![]() |
||||
![]() |
66' | James McAtee (Thay: Phil Foden) | ||||
Hamza Choudhury (Thay: James Justin) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Kyle Walker (Thay: Nathan Ake) | ||||
0 - 2 |
![]() |
74' | Erling Haaland (Kiến tạo: Savinho) | |||
![]() |
78' | Stefan Ortega | ||||
Patson Daka (Thay: Harry Winks) | 85' |
![]() |
||||
Memeh Caleb Okoli (Thay: Conor Coady) | 85' |
![]() |
||||
Will Alves (Thay: Stephy Mavididi) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Man City

Leicester

Man City
Kiếm soát bóng
54
46
11
Phạm lỗi
6
14
Ném biên
19
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
5
Sút không trúng đích
6
2
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
8
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Man City
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 54%, Manchester City: 46%.
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 53%, Manchester City: 47%.
90 +6'
Jannik Vestergaard đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stefan Ortega đã có mặt để dễ dàng cản phá
90 +6'
Facundo Buonanotte của Leicester thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
90 +6'
Rico Lewis của Manchester City chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +6'
Rico Lewis giành chiến thắng trong thử thách trên không với Patson Daka
90 +5'
Leicester với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
90 +5'
Bilal El Khannous thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +5'
Josko Gvardiol của Manchester City chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Man City
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), James Justin (2), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Victor Kristiansen (16), Harry Winks (8), Boubakary Soumaré (24), Facundo Buonanotte (40), Bilal El Khannous (11), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)
Man City (4-1-4-1): Stefan Ortega (18), Rico Lewis (82), Manuel Akanji (25), Nathan Aké (6), Joško Gvardiol (24), Mateo Kovačić (8), Phil Foden (47), Kevin De Bruyne (17), Bernardo Silva (20), Savinho (26), Erling Haaland (9)

Leicester
4-2-3-1
41
Jakub Stolarczyk
2
James Justin
4
Conor Coady
23
Jannik Vestergaard
16
Victor Kristiansen
8
Harry Winks
24
Boubakary Soumaré
40
Facundo Buonanotte
11
Bilal El Khannous
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
9
Erling Haaland
26
Savinho
20
Bernardo Silva
17
Kevin De Bruyne
47
Phil Foden
8
Mateo Kovačić
24
Joško Gvardiol
6
Nathan Aké
25
Manuel Akanji
82
Rico Lewis
18
Stefan Ortega

Man City
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Man City
13/12/2014 | ||||||
ENG PR
|
13/12/2014 |
Leicester
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
05/03/2015 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2015 |
Man City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
30/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
30/12/2015 |
Leicester
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Man City
|
06/02/2016 | ||||||
ENG PR
|
06/02/2016 |
Man City
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Leicester
|
11/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
11/12/2016 |
Leicester
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Man City
|
13/05/2017 | ||||||
ENG PR
|
13/05/2017 |
Man City
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
18/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
18/11/2017 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Man City
|
11/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2018 |
Man City
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Leicester
|
26/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2018 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Man City
|
07/05/2019 | ||||||
ENG PR
|
07/05/2019 |
Man City
|
![]() |
1 - | ![]() |
Leicester
|
22/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2019 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leicester
|
23/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2020 |
Leicester
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
27/09/2020 | ||||||
ENG PR
|
27/09/2020 |
Man City
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Leicester
|
03/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2021 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Man City
|
07/08/2021 | ||||||
ENG FACS
|
07/08/2021 |
Leicester
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
11/09/2021 | ||||||
ENG PR
|
11/09/2021 |
Leicester
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
26/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2021 |
Man City
|
![]() |
6 - 3 | ![]() |
Leicester
|
29/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
29/10/2022 |
Leicester
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
15/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
15/04/2023 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leicester
|
29/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2024 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Man City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
17/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
17/03/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Man United
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
Phong độ thi đấu Man City
30/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
30/03/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Man City
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
02/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
02/03/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|