Kết quả KF Shkendija vs Qarabag
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
| 0 - 1 |
|
18' | (Pen) Tural Bayramov | |||
| Klisman Cake | 37' |
|
||||
| Arbin Zejnulai (Thay: Endrit Krasniqi) | 46' |
|
||||
| Kamer Qaka (Thay: Adamu Alhassan) | 46' |
|
||||
| Arbin Zejnullai (Thay: Endrit Krasniqi) | 46' |
|
||||
|
|
58' | Marko Jankovic (Thay: Emmanuel Addai) | ||||
| Vane Krstevski (Thay: Liridon Latifi) | 62' |
|
||||
|
|
66' | Kady Malinowski | ||||
|
|
69' | Mateusz Kochalski | ||||
| Arbin Zejnullai | 70' |
|
||||
|
|
73' | Elvin Jafarquliyev (Thay: Tural Bayramov) | ||||
|
|
73' | Oleksii Kashchuk (Thay: Kady Malinowski) | ||||
|
|
80' | Abbas Huseynov (Thay: Matheus Silva) | ||||
|
|
80' | Chris Kouakou (Thay: Leandro Andrade) | ||||
| Fiton Ademi (Thay: Fabrice Tamba) | 80' |
|
||||
| Kamer Qaka | 85' |
|
||||
| Florent Ramadani (Thay: Besart Ibraimi) | 89' |
|
||||
| Imran Fetai | 90+3'' |
|
||||
|
|
90+4'' | Oleksii Kashchuk |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu KF Shkendija vs Qarabag
KF Shkendija
Qarabag
Kiếm soát bóng
45
55
19
Phạm lỗi
25
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
7
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu KF Shkendija vs Qarabag
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Thẻ vàng cho Oleksii Kashchuk.
90 +3'
Thẻ vàng cho Imran Fetai.
89 '
Besart Ibraimi rời sân và được thay thế bởi Florent Ramadani.
85 '
Thẻ vàng cho Kamer Qaka.
80 '
Fabrice Tamba rời sân và được thay thế bởi Fiton Ademi.
80 '
Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Chris Kouakou.
80 '
Matheus Silva rời sân và được thay thế bởi Abbas Huseynov.
73 '
Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Oleksii Kashchuk.
73 '
Tural Bayramov rời sân và được thay thế bởi Elvin Jafarquliyev.
Xem thêm
Đội hình xuất phát KF Shkendija vs Qarabag
KF Shkendija (4-2-3-1): Baboucarr Gaye (24), Aleksander Trumci (2), Imran Fetai (15), Klisman Cake (5), Ronaldo Webster (11), Reshat Ramadani (4), Adamu Alhassan (6), Fabrice Tamba (29), Endrit Krasniqi (10), Liridon Latifi (77), Besart Ibraimi (7)
Qarabag (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (99), Matheus Silva (2), Bahlul Mustafazada (13), Kevin Medina (81), Toral Bayramov (27), Pedro Bicalho (35), Kady (20), Leandro Andrade (15), Emmanuel Addai (11), Abdellah Zoubir (10), Nariman Akhundzade (90)
KF Shkendija
4-2-3-1
24
Baboucarr Gaye
2
Aleksander Trumci
15
Imran Fetai
5
Klisman Cake
11
Ronaldo Webster
4
Reshat Ramadani
6
Adamu Alhassan
29
Fabrice Tamba
10
Endrit Krasniqi
77
Liridon Latifi
7
Besart Ibraimi
90
Nariman Akhundzade
10
Abdellah Zoubir
11
Emmanuel Addai
15
Leandro Andrade
20
Kady
35
Pedro Bicalho
27
Toral Bayramov
81
Kevin Medina
13
Bahlul Mustafazada
2
Matheus Silva
99
Mateusz Kochalski
Qarabag
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu KF Shkendija vs Qarabag
| 06/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
06/08/2025 |
KF Shkendija
|
0 - 1 |
Qarabag
|
||
| 12/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
12/08/2025 |
Qarabag
|
5 - 1 |
KF Shkendija
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu KF Shkendija
| 31/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Bắc Macedonia
|
31/10/2025 |
FC Academy Pandev
|
2 - 3 |
KF Shkendija
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Bắc Macedonia
|
27/10/2025 |
KF Shkendija
|
0 - 1 |
FK Vardar Skopje
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
KF Shkendija
|
1 - 0 |
Shelbourne
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Bắc Macedonia
|
06/10/2025 |
Pelister
|
0 - 0 |
KF Shkendija
|
||
| 02/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
02/10/2025 |
Vallecano
|
2 - 0 |
KF Shkendija
|
||
Phong độ thi đấu Qarabag
| 31/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
31/10/2025 |
Qarabag
|
2 - 0 |
Imisli FK
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
26/10/2025 |
Qarabag
|
0 - 0 |
Shamakhi FK
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
22/10/2025 |
Athletic Club
|
3 - 1 |
Qarabag
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
17/10/2025 |
Turan Tovuz
|
1 - 2 |
Qarabag
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
04/10/2025 |
Qarabag
|
1 - 0 |
FC Kapaz
|
||