Kết quả Kasimpasa vs Fenerbahce

Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng 5

Kết thúc
0 - 2
21:00 - 15/09/2024
Recep Tayyip Erdogan Stadi
Hiệp 1: 0 - 2
Mamadou Fall 9' Thẻ vàng
0 - 1 Bàn thắng 22' Allan Saint-Maximin (Kiến tạo: Dusan Tadic)
Nicholas Opoku 38' Thẻ vàng
0 - 2 Bàn thắng 39' (Pen) Dusan Tadic
Claudio Winck 45+1'' Thẻ vàng
Aytac Kara (Thay: Loret Sadiku) 46' Thay người
Thẻ vàng 49' Jayden Oosterwolde
Thay người 63' Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)
Thay người 63' Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
Antonin Barak (Thay: Haris Hajradinovic) 66' Thay người
Cafu (Thay: Goekhan Guel) 80' Thay người
Thay người 81' Yusuf Akcicek (Thay: Mert Muldur)
Thay người 81' Sofyan Amrabat (Thay: Dusan Tadic)
Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck) 80' Thay người
Thay người 87' Mert Hakan Yandas (Thay: Fred)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Fenerbahce

Kasimpasa
Kasimpasa
Fenerbahce
Fenerbahce
Kiếm soát bóng
56
44
11 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Fenerbahce

Kasimpasa (5-3-2): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Yasin Ozcan (58), Nicholas Opoku (20), Loret Sadiku (26), Mortadha Ben Ouanes (12), Mamadou Fall (7), Gökhan Gul (6), Haris Hajradinović (10), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Rodrigo Becão (50), Çağlar Söyüncü (4), Jayden Oosterwolde (24), Fred (13), İsmail Yüksek (5), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Youssef En-Nesyri (19)

Kasimpasa
Kasimpasa
5-3-2
1
Andreas Gianniotis
2
Claudio Winck
58
Yasin Ozcan
20
Nicholas Opoku
26
Loret Sadiku
12
Mortadha Ben Ouanes
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
10
Haris Hajradinović
9
Josip Brekalo
18
Nuno Da Costa
19
Youssef En-Nesyri
97
Allan Saint-Maximin
53
Sebastian Szymański
10
Dušan Tadić
5
İsmail Yüksek
13
Fred
24
Jayden Oosterwolde
4
Çağlar Söyüncü
50
Rodrigo Becão
16
Mert Müldür
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1

Lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Fenerbahce

25/02/2013
TS
25/02/2013
Fenerbahce
logo 3 - 1 logo
Kasimpasa
15/09/2013
TS
15/09/2013
Kasimpasa
logo 2 - 3 logo
Fenerbahce
17/02/2014
TS
17/02/2014
Fenerbahce
logo 2 - 1 logo
Kasimpasa
14/09/2015
TS
14/09/2015
Kasimpasa
logo 0 - 1 logo
Fenerbahce
14/02/2016
TS
14/02/2016
Fenerbahce
logo 3 - 1 logo
Kasimpasa
19/07/2021
GH
19/07/2021
Fenerbahce
logo 4 - 1 logo
Kasimpasa
03/10/2021
TS
03/10/2021
Fenerbahce
logo 2 - 1 logo
Kasimpasa
01/03/2022
TS
01/03/2022
Kasimpasa
logo 1 - 2 logo
Fenerbahce
16/08/2022
TS
16/08/2022
Kasimpasa
logo 0 - 6 logo
Fenerbahce
29/01/2023
TS
29/01/2023
Fenerbahce
logo 5 - 1 logo
Kasimpasa
08/10/2023
TS
08/10/2023
Kasimpasa
logo 0 - 2 logo
Fenerbahce
24/02/2024
TS
24/02/2024
Fenerbahce
logo 2 - 1 logo
Kasimpasa
15/09/2024
TS
15/09/2024
Kasimpasa
logo 0 - 2 logo
Fenerbahce
10/01/2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01/2025
Kasimpasa
logo 0 - 3 logo
Fenerbahce

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Kasimpasa

10/01/2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01/2025
Kasimpasa
logo 0 - 3 logo
Fenerbahce
05/01/2025
TS
05/01/2025
Kasimpasa
logo 2 - 2 logo
Gaziantep FK
24/12/2024
TS
24/12/2024
Istanbul Basaksehir
logo 2 - 2 logo
Kasimpasa
19/12/2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12/2024
Genclerbirligi
logo 0 - 1 logo
Kasimpasa
14/12/2024
TS
14/12/2024
Kasimpasa
logo 2 - 0 logo
Eyupspor

Phong độ thi đấu Fenerbahce

10/01/2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01/2025
Kasimpasa
logo 0 - 3 logo
Fenerbahce
05/01/2025
TS
05/01/2025
Fenerbahce
logo 2 - 1 logo
Hatayspor
21/12/2024
TS
21/12/2024
Eyupspor
logo 1 - 1 logo
Fenerbahce
15/12/2024
TS
15/12/2024
Fenerbahce
logo 3 - 1 logo
Istanbul Basaksehir
11/12/2024
UEFA EL
11/12/2024
Fenerbahce
logo 0 - 2 logo
Athletic Club