Kết quả Hibernian vs Hearts
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 9

Hibernian
Kết thúc
1 - 1
19:00 - 27/10/2024
Easter Road Stadium
Hiệp 1: 0 - 0

Hearts
Nectarios Triantis | 4' |
![]() |
||||
Martin Boyle | 39' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Cameron Devlin | ||||
Mykola Kukharevych | 65' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
75' | James Penrice | ||||
![]() |
83' | Jorge Grant | ||||
1 - 1 |
![]() |
87' | James Wilson | |||
Nathan Moriah-Welsh (Thay: Thody Elie Youan) | 61' |
![]() |
||||
Mykola Kukharevych (Thay: Dwight Gayle) | 61' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Jorge Grant (Thay: Kenneth Vargas) | ||||
![]() |
62' | Alan Forrest (Thay: Yan Dhanda) | ||||
![]() |
73' | Barrie McKay (Thay: Cameron Devlin) | ||||
Jake Doyle-Hayes (Thay: Junior Hoilett) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Adam Forrester (Thay: Daniel Oyegoke) | ||||
![]() |
73' | James Wilson (Thay: Malachi Boateng) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Hibernian vs Hearts

Hibernian

Hearts
Kiếm soát bóng
36
64
11
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
2
2
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hibernian vs Hearts
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '

V À A A O O O - James Wilson đã ghi bàn!
86 '
Daniel Oyegoke rời sân và được thay thế bởi Adam Forrester.
83 '

Thẻ vàng cho Jorge Grant.
82 '
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Jake Doyle-Hayes.
75 '

Thẻ vàng cho James Penrice.
73 '
Malachi Boateng rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
73 '
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Barrie McKay.
65 '

V À A A O O O - Mykola Kukharevych đã ghi bàn!
64 '

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hibernian vs Hearts
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Martin Boyle (10), Junior Hoilett (23), Thody Elie Youan (7), Dwight Gayle (34)
Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Yan Dhanda (20), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)

Hibernian
4-2-3-1
1
Josef Bursik
2
Lewis Miller
4
Marvin Ekpiteta
5
Warren O'Hora
21
Jordan Obita
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
10
Martin Boyle
23
Junior Hoilett
7
Thody Elie Youan
34
Dwight Gayle
77
Kenneth Vargas
9
Lawrence Shankland
16
Blair Spittal
18
Malachi Boateng
14
Cameron Devlin
20
Yan Dhanda
29
James Penrice
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
5
Daniel Oyegoke
1
Craig Gordon

Hearts
4-4-2
Lịch sử đối đầu Hibernian vs Hearts
12/09/2021 | ||||||
SCO PR
|
12/09/2021 |
Hearts
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
02/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
02/02/2022 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hearts
|
09/04/2022 | ||||||
SCO PR
|
09/04/2022 |
Hearts
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
16/04/2022 | ||||||
SCO CUP
|
16/04/2022 |
Hearts
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
07/08/2022 | ||||||
SCO PR
|
07/08/2022 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hearts
|
02/01/2023 | ||||||
SCO PR
|
02/01/2023 |
Hearts
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
22/01/2023 | ||||||
SCO CUP
|
22/01/2023 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Hearts
|
15/04/2023 | ||||||
SCO PR
|
15/04/2023 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hearts
|
07/10/2023 | ||||||
SCO PR
|
07/10/2023 |
Hearts
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
28/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
28/12/2023 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Hearts
|
29/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
29/02/2024 |
Hearts
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
27/10/2024 | ||||||
SCO PR
|
27/10/2024 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hearts
|
26/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
26/12/2024 |
Hearts
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
02/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/03/2025 |
Hibernian
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hearts
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hibernian
13/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
13/04/2025 |
Hibernian
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Dundee FC
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Hibernian
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
St. Johnstone
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
09/03/2025 | ||||||
SCO CUP
|
09/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
Phong độ thi đấu Hearts
19/04/2025 | ||||||
SCO CUP
|
19/04/2025 |
Hearts
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Aberdeen
|
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hearts
|
06/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
06/04/2025 |
Hearts
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Dundee United
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hearts
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Ross County
|