Kết quả Gent vs Kortrijk
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 30
| 0 - 1 |
|
45+5'' | Thierry Ambrose (Kiến tạo: Nayel Mehssatou) | |||
|
|
58' | Abdoulaye Sissako | ||||
| 0 - 2 |
|
70' | Marco Ilaimaharitra (Kiến tạo: Koen Kostons) | |||
| Momodou Sonko (Thay: Sven Kums) | 59' |
|
||||
|
|
64' | Koen Kostons (Thay: Dion De Neve) | ||||
|
|
64' | Marco Ilaimaharitra (Thay: Brecht Dejaeghere) | ||||
| Aime Omgba (Thay: Mathias Delorge) | 71' |
|
||||
| Helio Varela (Thay: Hyllarion Goore) | 72' |
|
||||
| Hugo Gambor (Thay: Tiago Araujo) | 72' |
|
||||
|
|
82' | Mark Mampassi | ||||
|
|
85' | Thierry Ambrose | ||||
|
|
90' | Lucas Pirard | ||||
| Noah Fadiga (Kiến tạo: Dante Vanzeir) | 90+3'' |
|
1 - 2 | |||
|
|
90+7'' | James Ndjeungoue | ||||
|
|
89' | Dermane Karim (Thay: Thierry Ambrose) | ||||
|
|
89' | Nacho Ferri (Thay: Abdelkahar Kadri) | ||||
| Noah Fadiga (Thay: Matisse Samoise) | 90' |
|
||||
| Noah Fadiga | 90+7'' |
|
||||
|
|
90' | Gilles Dewaele (Thay: Nayel Mehssatou) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Gent vs Kortrijk
Gent
Kortrijk
Kiếm soát bóng
56
44
8
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
4
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Gent vs Kortrijk
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Thẻ vàng cho Noah Fadiga.
90 +7'
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Ndjeungoue nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
90 +7'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +5'
Nayel Mehssatou rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.
90 +3'
V À A A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!
90 +3'
Dante Vanzeir đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +3'
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
90 '
Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Noah Fadiga.
90 '
Thẻ vàng cho Lucas Pirard.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Gent vs Kortrijk
Gent (4-3-1-2): Tom Vandenberghe (32), Matisse Samoise (18), Jordan Torunarigha (23), Samuel Kotto (2), Tiago Araujo (20), Atsuki Ito (15), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Sven Kums (24), Dante Vanzeir (14), Hyllarion Goore (45)
Kortrijk (4-2-3-1): Lucas Pirard (95), Jean-Kevin Duverne (93), Mark Mampassi (4), Ryotaro Tsunoda (33), James Ndjeungoue (5), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Thierry Ambrose (68), Brecht Dejaegere (16), Dion De Neve (11), Abdelkahar Kadri (10)
Gent
4-3-1-2
32
Tom Vandenberghe
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
2
Samuel Kotto
20
Tiago Araujo
15
Atsuki Ito
5
Leonardo Lopes
16
Mathias Delorge-Knieper
24
Sven Kums
14
Dante Vanzeir
45
Hyllarion Goore
10
Abdelkahar Kadri
11
Dion De Neve
16
Brecht Dejaegere
68
Thierry Ambrose
6
Nayel Mehssatou
27
Abdoulaye Sissako
5
James Ndjeungoue
33
Ryotaro Tsunoda
4
Mark Mampassi
93
Jean-Kevin Duverne
95
Lucas Pirard
Kortrijk
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Gent vs Kortrijk
| 21/10/2012 | ||||||
|
BEL D1
|
21/10/2012 |
Gent
|
0 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 10/02/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
10/02/2013 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Gent
|
||
| 13/09/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
13/09/2013 |
Kortrijk
|
3 - 0 |
Gent
|
||
| 19/01/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
19/01/2014 |
Gent
|
0 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 30/08/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
30/08/2014 |
Gent
|
0 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 26/12/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
26/12/2014 |
Kortrijk
|
2 - 3 |
Gent
|
||
| 24/08/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
24/08/2015 |
Kortrijk
|
0 - 0 |
Gent
|
||
| 20/09/2021 | ||||||
|
BEL D1
|
20/09/2021 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Gent
|
||
| 15/01/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
15/01/2022 |
Gent
|
2 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 14/11/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
14/11/2022 |
Kortrijk
|
0 - 4 |
Gent
|
||
| 15/01/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
15/01/2023 |
Gent
|
2 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 30/07/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
30/07/2023 |
Gent
|
3 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 26/12/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
26/12/2023 |
Kortrijk
|
0 - 2 |
Gent
|
||
| 28/07/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
28/07/2024 |
Kortrijk
|
0 - 1 |
Gent
|
||
| 17/03/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
17/03/2025 |
Gent
|
1 - 2 |
Kortrijk
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Gent
| 02/11/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
02/11/2025 |
Oud-Heverlee Leuven
|
4 - |
Gent
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
31/10/2025 |
Gent
|
5 - 0 |
Patro Eisden
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Gent
|
4 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
20/10/2025 |
Zulte Waregem
|
4 - 1 |
Gent
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
04/10/2025 |
Gent
|
2 - 1 |
Sporting Charleroi
|
||
Phong độ thi đấu Kortrijk
| 02/11/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
02/11/2025 |
Beerschot
|
1 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
31/10/2025 |
Cercle Brugge
|
1 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
19/10/2025 |
Gent U23
|
2 - 3 |
Kortrijk
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
05/10/2025 |
Kortrijk
|
1 - 3 |
SK Beveren
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
28/09/2025 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Eupen
|
||