Kết quả Kortrijk vs Gent
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 1
Ryan Alebiosu | 30' |
![]() |
||||
![]() |
43' | Daisuke Yokota | ||||
Takuro Kaneko | 58' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
59' | Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Franck Surdez) | |||
![]() |
67' | Noah Fadiga | ||||
![]() |
69' | Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga) | ||||
Abdelkahar Kadri (Thay: Massimo Bruno) | 70' |
![]() |
||||
Billal Messaoudi (Thay: Takuro Kaneko) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Matias Fernandez (Thay: Franck Surdez) | ||||
![]() |
69' | Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Franck Surdez) | ||||
Billel Messaoudi (Thay: Takuro Kaneko) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Pieter Gerkens (Thay: Hyun-Seok Hong) | ||||
Mounaim El Idrissy (Thay: Ryan Alebiosu) | 81' |
![]() |
||||
Nacho Ferri (Thay: Iver Fossum) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Ismael Kandouss (Thay: Daisuke Yokota) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Kortrijk vs Gent

Kortrijk

Gent
Kiếm soát bóng
35
65
10
Phạm lỗi
7
24
Ném biên
22
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
10
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kortrijk vs Gent
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Ismael Kandouss.
81 '
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
81 '
Iver Fossum rời sân và được thay thế bởi Nacho Ferri.
78 '
Hyun-Seok Hong rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
71 '
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.
70 '
Massimo Bruno rời sân và được thay thế bởi Abdelkahar Kadri.
69 '
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Mathias Fernandez-Pardo.
69 '
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
67 '

Thẻ vàng cho Noah Fadiga.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Gent
Kortrijk (5-4-1): Patrik Gunnarsson (31), Ryan Alebiosu (2), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Haruya Fujii (24), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Takuro Kaneko (30), Thierry Ambrose (68), Iver Fossum (14), Massimo Bruno (17)
Gent (4-1-4-1): Davy Roef (33), Noah Fadiga (22), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (20), Archibald Norman Brown (3), Sven Kums (24), Daisuke Yokota (14), Mathias Delorge Knieper (16), Hong Hyeon-seok (7), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)

Kortrijk
5-4-1
31
Patrik Gunnarsson
2
Ryan Alebiosu
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
11
Dion De Neve
6
Nayel Mehssatou
30
Takuro Kaneko
68
Thierry Ambrose
14
Iver Fossum
17
Massimo Bruno
9
Andri Gudjohnsen
19
Franck Surdez
7
Hong Hyeon-seok
16
Mathias Delorge Knieper
14
Daisuke Yokota
24
Sven Kums
3
Archibald Norman Brown
20
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
22
Noah Fadiga
33
Davy Roef

Gent
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Gent
21/10/2012 | ||||||
BEL D1
|
21/10/2012 |
Gent
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Kortrijk
|
10/02/2013 | ||||||
BEL D1
|
10/02/2013 |
Kortrijk
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Gent
|
13/09/2013 | ||||||
BEL D1
|
13/09/2013 |
Kortrijk
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Gent
|
19/01/2014 | ||||||
BEL D1
|
19/01/2014 |
Gent
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Kortrijk
|
30/08/2014 | ||||||
BEL D1
|
30/08/2014 |
Gent
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Kortrijk
|
26/12/2014 | ||||||
BEL D1
|
26/12/2014 |
Kortrijk
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Gent
|
24/08/2015 | ||||||
BEL D1
|
24/08/2015 |
Kortrijk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|
20/09/2021 | ||||||
BEL D1
|
20/09/2021 |
Kortrijk
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Gent
|
15/01/2022 | ||||||
BEL D1
|
15/01/2022 |
Gent
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Kortrijk
|
14/11/2022 | ||||||
BEL D1
|
14/11/2022 |
Kortrijk
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Gent
|
15/01/2023 | ||||||
BEL D1
|
15/01/2023 |
Gent
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Kortrijk
|
30/07/2023 | ||||||
BEL D1
|
30/07/2023 |
Gent
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Kortrijk
|
26/12/2023 | ||||||
BEL D1
|
26/12/2023 |
Kortrijk
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Gent
|
28/07/2024 | ||||||
BEL D1
|
28/07/2024 |
Kortrijk
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Kortrijk
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kortrijk
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Kortrijk
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Valenciennes
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
Livingston
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Kortrijk
|
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Kortrijk
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Kortrijk
|
08/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
08/03/2025 |
Kortrijk
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Oud-Heverlee Leuven
|
Phong độ thi đấu Gent
03/08/2025 | ||||||
BEL D1
|
03/08/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Raal La Louviere
|
28/07/2025 | ||||||
BEL D1
|
28/07/2025 |
St.Truiden
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Gent
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Feyenoord
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Gent
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
AZ Alkmaar
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Raal La Louviere
|