Kết quả Gent vs Genk
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 12
Matisse Samoise | 37' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
46' | Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah) | |||
0 - 2 |
![]() |
58' | (Pen) Jarne Steuckers | |||
![]() |
69' | Patrik Hrosovsky | ||||
![]() |
76' | Toluwalase Arokodare | ||||
Mathias Delorge | 85' |
![]() |
||||
Noah Fadiga (Thay: Matisse Samoise) | 59' |
![]() |
||||
Omri Gandelman (Thay: Atsuki Ito) | 59' |
![]() |
||||
Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean) | 59' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger) | ||||
![]() |
78' | Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) | ||||
![]() |
78' | Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers) | ||||
![]() |
79' | Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi) | ||||
Tiago Araujo (Thay: Stefan Mitrovic) | 79' |
![]() |
||||
Momodou Sonko (Thay: Franck Surdez) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Gent vs Genk

Gent

Genk
Kiếm soát bóng
40
60
8
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
13
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Gent vs Genk
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '
Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
85 '

Thẻ vàng cho Mathias Delorge.
79 '
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
79 '
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
79 '
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.
78 '
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.
78 '
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
76 '

Thẻ vàng cho Toluwalase Arokodare.
69 '

Thẻ vàng cho Patrik Hrosovsky.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Gent vs Genk
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Pieter Gerkens (8), Franck Surdez (19), Max Dean (21)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Gent
3-4-2-1
33
Davy Roef
4
Tsuyoshi Watanabe
13
Stefan Mitrovic
23
Jordan Torunarigha
18
Matisse Samoise
3
Archie Brown
15
Atsuki Ito
16
Mathias Delorge-Knieper
8
Pieter Gerkens
19
Franck Surdez
21
Max Dean
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge

Genk
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Gent vs Genk
04/11/2012 | ||||||
BEL D1
|
04/11/2012 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Genk
|
10/03/2013 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2013 |
Genk
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Gent
|
05/10/2013 | ||||||
BEL D1
|
05/10/2013 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Genk
|
26/01/2014 | ||||||
BEL D1
|
26/01/2014 |
Genk
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Gent
|
23/08/2014 | ||||||
BEL D1
|
23/08/2014 |
Genk
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Gent
|
01/08/2015 | ||||||
BEL D1
|
01/08/2015 |
Gent
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genk
|
28/11/2016 | ||||||
BEL D1
|
28/11/2016 |
Genk
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
24/10/2021 | ||||||
BEL D1
|
24/10/2021 |
Genk
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Gent
|
13/12/2021 | ||||||
BEL D1
|
13/12/2021 |
Gent
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genk
|
18/09/2022 | ||||||
BEL D1
|
18/09/2022 |
Genk
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Gent
|
06/02/2023 | ||||||
BEL D1
|
06/02/2023 |
Gent
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Genk
|
08/10/2023 | ||||||
BEL D1
|
08/10/2023 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Genk
|
03/12/2023 | ||||||
BEL D1
|
03/12/2023 |
Genk
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Gent
|
28/10/2024 | ||||||
BEL D1
|
28/10/2024 |
Gent
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Genk
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Gent
22/06/2025 | ||||||
GH
|
22/06/2025 |
KVV Zelzate
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Gent
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Kortrijk
|
10/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|
Phong độ thi đấu Genk
16/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
16/03/2025 |
Genk
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Union St.Gilloise
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Genk
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Sporting Charleroi
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Genk
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|
15/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
15/02/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Genk
|