Kết quả Genk vs Gent
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 27
![]() |
18' | Atsuki Ito | ||||
Matte Smets | 27' |
![]() |
||||
![]() |
32' | Matisse Samoise | ||||
Zakaria El Ouahdi | 78' |
![]() |
||||
Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas) | 69' |
![]() |
||||
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Momodou Sonko (Thay: Tiago Araujo) | ||||
![]() |
72' | Hyllarion Goore (Thay: Andri Gudjohnsen) | ||||
Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) | 77' |
![]() |
||||
Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi) | 89' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Franck Surdez (Thay: Dante Vanzeir) | ||||
![]() |
90' | Omri Gandelman (Thay: Atsuki Ito) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Genk vs Gent

Genk

Gent
Kiếm soát bóng
57
43
10
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
13
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Genk vs Gent
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Omri Gandelman.
90 +2'
Dante Vanzeir rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
89 '
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.
78 '

Thẻ vàng cho Zakaria El Ouahdi.
77 '
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
72 '
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
72 '
Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
69 '
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
69 '
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Genk vs Gent
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Gent (3-5-2): Davy Roef (33), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Matisse Samoise (18), Atsuki Ito (15), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Tiago Araujo (20), Dante Vanzeir (14), Andri Gudjohnsen (9)

Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
21
Ibrahima Sory Bangoura
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
20
Konstantinos Karetsas
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
9
Andri Gudjohnsen
14
Dante Vanzeir
20
Tiago Araujo
16
Mathias Delorge-Knieper
5
Leonardo Lopes
15
Atsuki Ito
18
Matisse Samoise
3
Archie Brown
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
33
Davy Roef

Gent
3-5-2
Lịch sử đối đầu Genk vs Gent
04/11/2012 | ||||||
BEL D1
|
04/11/2012 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Genk
|
10/03/2013 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2013 |
Genk
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Gent
|
05/10/2013 | ||||||
BEL D1
|
05/10/2013 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Genk
|
26/01/2014 | ||||||
BEL D1
|
26/01/2014 |
Genk
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Gent
|
23/08/2014 | ||||||
BEL D1
|
23/08/2014 |
Genk
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Gent
|
01/08/2015 | ||||||
BEL D1
|
01/08/2015 |
Gent
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genk
|
28/11/2016 | ||||||
BEL D1
|
28/11/2016 |
Genk
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
24/10/2021 | ||||||
BEL D1
|
24/10/2021 |
Genk
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Gent
|
13/12/2021 | ||||||
BEL D1
|
13/12/2021 |
Gent
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genk
|
18/09/2022 | ||||||
BEL D1
|
18/09/2022 |
Genk
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Gent
|
06/02/2023 | ||||||
BEL D1
|
06/02/2023 |
Gent
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Genk
|
08/10/2023 | ||||||
BEL D1
|
08/10/2023 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Genk
|
03/12/2023 | ||||||
BEL D1
|
03/12/2023 |
Genk
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Gent
|
28/10/2024 | ||||||
BEL D1
|
28/10/2024 |
Gent
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Genk
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Genk
16/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
16/03/2025 |
Genk
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Union St.Gilloise
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Genk
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Sporting Charleroi
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Genk
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|
15/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
15/02/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Genk
|
Phong độ thi đấu Gent
22/06/2025 | ||||||
GH
|
22/06/2025 |
KVV Zelzate
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Gent
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Kortrijk
|
10/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|