Kết quả Gent vs Club Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 28
Archie Brown | 9' |
![]() |
||||
![]() |
27' | Chemsdine Talbi | ||||
0 - 1 |
![]() |
29' | Hugo Siquet | |||
Jordan Torunarigha | 45+2'' |
![]() |
||||
Dante Vanzeir (Kiến tạo: Momodou Sonko) | 90+2'' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
46' | Hugo Vetlesen (Thay: Hugo Siquet) | ||||
Momodou Sonko (Thay: Tiago Araujo) | 59' |
![]() |
||||
Hyllarion Goore (Thay: Andri Gudjohnsen) | 59' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi) | ||||
Sven Kums (Thay: Mathias Delorge) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys) | ||||
Gilles De Meyer (Thay: Archie Brown) | 83' |
![]() |
||||
Aime Omgba (Thay: Tsuyoshi Watanabe) | 83' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Gent vs Club Brugge

Gent

Club Brugge
Kiếm soát bóng
53
47
10
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Gent vs Club Brugge
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Momodou Sonko đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +2'

V À A A O O O - Dante Vanzeir đã ghi bàn!
83 '
Tsuyoshi Watanabe rời sân và được thay thế bởi Aime Omgba.
83 '
Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Gilles De Meyer.
78 '
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
73 '
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
73 '
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
59 '
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
59 '
Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Gent vs Club Brugge
Gent (4-4-2): Tom Vandenberghe (32), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Tiago Araujo (20), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Atsuki Ito (15), Dante Vanzeir (14), Andri Gudjohnsen (9)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Siquet (41), Ardon Jashari (30), Gustaf Nilsson (19), Hans Vanaken (20), Chemsdine Talbi (68), Ferran Jutglà (9)

Gent
4-4-2
32
Tom Vandenberghe
18
Matisse Samoise
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
20
Tiago Araujo
5
Leonardo Lopes
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
14
Dante Vanzeir
9
Andri Gudjohnsen
9
Ferran Jutglà
68
Chemsdine Talbi
20
Hans Vanaken
19
Gustaf Nilsson
30
Ardon Jashari
41
Hugo Siquet
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet

Club Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Gent vs Club Brugge
30/09/2012 | ||||||
BEL D1
|
30/09/2012 |
Gent
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Club Brugge
|
27/01/2013 | ||||||
BEL D1
|
27/01/2013 |
Club Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|
25/08/2013 | ||||||
BEL D1
|
25/08/2013 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Gent
|
22/12/2013 | ||||||
BEL D1
|
22/12/2013 |
Gent
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|
26/10/2014 | ||||||
BEL D1
|
26/10/2014 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Gent
|
22/02/2015 | ||||||
BEL D1
|
22/02/2015 |
Gent
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
04/10/2015 | ||||||
BEL D1
|
04/10/2015 |
Gent
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
29/08/2021 | ||||||
BEL D1
|
29/08/2021 |
Gent
|
![]() |
6 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
03/02/2022 | ||||||
BEL CUP
|
03/02/2022 |
Gent
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
06/02/2022 | ||||||
BEL D1
|
06/02/2022 |
Club Brugge
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Gent
|
03/03/2022 | ||||||
BEL CUP
|
03/03/2022 |
Club Brugge
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Gent
|
06/11/2022 | ||||||
BEL D1
|
06/11/2022 |
Gent
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
26/02/2023 | ||||||
BEL D1
|
26/02/2023 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gent
|
03/09/2023 | ||||||
BEL D1
|
03/09/2023 |
Gent
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
17/12/2023 | ||||||
BEL D1
|
17/12/2023 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gent
|
17/01/2024 | ||||||
BEL CUP
|
17/01/2024 |
Gent
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
22/09/2024 | ||||||
BEL D1
|
22/09/2024 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Gent
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Gent
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Kortrijk
|
10/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2025 |
Royal Antwerp
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
01/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
01/03/2025 |
Gent
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Club Brugge
|
23/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
23/02/2025 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Gent
|
21/02/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
21/02/2025 |
Real Betis
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Gent
|
Phong độ thi đấu Club Brugge
04/05/2025 | ||||||
BEL CUP
|
04/05/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Anderlecht
|
20/03/2025 | ||||||
GH
|
20/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
NAC Breda
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Sporting Charleroi
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
Cercle Brugge
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Club Brugge
|