Kết quả Fredrikstad vs Crystal Palace
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
|
|
23' | Jean-Philippe Mateta | ||||
|
|
47' | Borna Sosa | ||||
| Johannes Hummelvoll-Nunez (Thay: Sondre Soerloekk) | 61' |
|
||||
| Henrik Langaas Skogvold (Thay: Emil Holten) | 61' |
|
||||
| Leonard Owusu | 67' |
|
||||
| Oskar Oehlenschlaeger | 71' |
|
||||
| Joannes Bjartalid (Thay: Leonard Owusu) | 70' |
|
||||
| Sigurd Kvile (Thay: Solomon Owusu) | 70' |
|
||||
|
|
78' | Tyrick Mitchell (Thay: Borna Sosa) | ||||
| Rocco Shein (Thay: Oskar Oehlenschlaeger) | 81' |
|
||||
| Maxwell Woledzi | 87' |
|
||||
|
|
90' | Justin Devenny (Thay: Daichi Kamada) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Crystal Palace
Fredrikstad
Crystal Palace
Kiếm soát bóng
40
60
10
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
9
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Fredrikstad vs Crystal Palace
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Daichi Kamada rời sân và được thay thế bởi Justin Devenny.
87 '
Thẻ vàng cho Maxwell Woledzi.
81 '
Oskar Oehlenschlaeger rời sân và được thay thế bởi Rocco Shein.
78 '
Borna Sosa rời sân và được thay thế bởi Tyrick Mitchell.
71 '
Thẻ vàng cho Oskar Oehlenschlaeger.
70 '
Solomon Owusu rời sân và được thay thế bởi Sigurd Kvile.
70 '
Leonard Owusu rời sân và được thay thế bởi Joannes Bjartalid.
67 '
Thẻ vàng cho Leonard Owusu.
61 '
Emil Holten rời sân và được thay thế bởi Henrik Langaas Skogvold.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Crystal Palace
Fredrikstad (5-4-1): Martin Borsheim (77), Daniel Eid (16), Salomon Owusu (28), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Sondre Sorlokk (13), Emil Holten (9)
Crystal Palace (3-4-3): Dean Henderson (1), Chris Richards (26), Maxence Lacroix (5), Marc Guéhi (6), Daniel Muñoz (2), Adam Wharton (20), Jefferson Lerma (8), Borna Sosa (24), Ismaila Sarr (7), Jean-Philippe Mateta (14), Daichi Kamada (18)
Fredrikstad
5-4-1
77
Martin Borsheim
16
Daniel Eid
28
Salomon Owusu
12
Ulrik Fredriksen
22
Maxwell Woledzi
4
Stian Stray Molde
20
Oskar Ohlenschlæger
11
Patrick Metcalfe
6
Leonard Owusu
13
Sondre Sorlokk
9
Emil Holten
18
Daichi Kamada
14
Jean-Philippe Mateta
7
Ismaila Sarr
24
Borna Sosa
8
Jefferson Lerma
20
Adam Wharton
2
Daniel Muñoz
6
Marc Guéhi
5
Maxence Lacroix
26
Chris Richards
1
Dean Henderson
Crystal Palace
3-4-3
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Crystal Palace
| 22/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
22/08/2025 |
Crystal Palace
|
1 - 0 |
Fredrikstad
|
||
| 28/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
28/08/2025 |
Fredrikstad
|
0 - 0 |
Crystal Palace
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Fredrikstad
| 02/11/2025 | ||||||
|
NOR D1
|
02/11/2025 |
Fredrikstad
|
3 - 1 |
Kristiansund BK
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
NOR D1
|
26/10/2025 |
Sandefjord
|
0 - 0 |
Fredrikstad
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
NOR D1
|
20/10/2025 |
Stroemsgodset
|
0 - 3 |
Fredrikstad
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
NOR D1
|
05/10/2025 |
Fredrikstad
|
1 - 1 |
HamKam
|
||
| 02/10/2025 | ||||||
|
NOR D1
|
02/10/2025 |
KFUM Oslo
|
2 - 1 |
Fredrikstad
|
||
Phong độ thi đấu Crystal Palace
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
01/11/2025 |
Crystal Palace
|
2 - 0 |
Brentford
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Liverpool
|
0 - 3 |
Crystal Palace
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Arsenal
|
1 - 0 |
Crystal Palace
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
18/10/2025 |
Crystal Palace
|
3 - 3 |
Bournemouth
|
||