Kết quả FK Sarajevo vs CS Universitatea Craiova
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
FK Sarajevo
Kết thúc
2 - 1
02:00 - 25/07/2025
Asim Ferhatovic Hase
Hiệp 1: 2 - 0
CS Universitatea Craiova
| Francis Kyeremeh | 10' |
|
1 - 0 | |||
| Giorgi Guliashvili | 20' |
|
2 - 0 | |||
|
|
65' | Juraj Badelj (Thay: Nikola Stevanovic) | ||||
|
|
65' | Carlos Mora (Thay: Basilio Ndong) | ||||
|
|
65' | Alexandru Cicaldau (Thay: Lyes Houri) | ||||
| Agon Elezi (Thay: Renan) | 71' |
|
||||
|
|
72' | Alexandru Cretu (Thay: Teles) | ||||
| 2 - 1 |
|
69' | Oleksandr Romanchuk | |||
| Martin Paskalev (Thay: Stefan Ristovski) | 78' |
|
||||
| Aleksandar Djordjevic (Thay: Mihael Mlinaric) | 87' |
|
||||
|
|
87' | Jovan Markovic (Thay: Stefan Baiaram) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu FK Sarajevo vs CS Universitatea Craiova
FK Sarajevo
CS Universitatea Craiova
Kiếm soát bóng
56
44
12
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FK Sarajevo vs CS Universitatea Craiova
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '
Stefan Baiaram rời sân và được thay thế bởi Jovan Markovic.
87 '
Mihael Mlinaric rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Djordjevic.
78 '
Stefan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Martin Paskalev.
72 '
Teles rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
71 '
Renan rời sân và được thay thế bởi Agon Elezi.
69 '
V À A A O O O - Oleksandr Romanchuk đã ghi bàn!
65 '
Lyes Houri rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cicaldau.
65 '
Basilio Ndong rời sân và được thay thế bởi Carlos Mora.
65 '
Nikola Stevanovic rời sân và được thay thế bởi Juraj Badelj.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FK Sarajevo vs CS Universitatea Craiova
FK Sarajevo (3-5-2): Ivan Banic (31), Stefan Ristovski (33), Grigore Turda (5), Filip Jovic (16), Amar Beganovic (22), Francis Kyeremeh (11), Momodou Jatta (21), Mihael Mlinaric (8), Mihael Kupresak (77), Renan (10), Giorgi Guliashvili (7)
CS Universitatea Craiova (3-5-2): Pavlo Isenko (77), Nikola Stevanovic (24), Vasile Mogoș (19), Oleksandr Romanchuk (3), Basilio Ndong (12), Teles (23), Lyes Houri (14), Tudor Baluta (8), Nicușor Bancu (11), Stefan Baiaram (10), Assad Al Hamlawi (9)
FK Sarajevo
3-5-2
31
Ivan Banic
33
Stefan Ristovski
5
Grigore Turda
16
Filip Jovic
22
Amar Beganovic
11
Francis Kyeremeh
21
Momodou Jatta
8
Mihael Mlinaric
77
Mihael Kupresak
10
Renan
7
Giorgi Guliashvili
9
Assad Al Hamlawi
10
Stefan Baiaram
11
Nicușor Bancu
8
Tudor Baluta
14
Lyes Houri
23
Teles
12
Basilio Ndong
3
Oleksandr Romanchuk
19
Vasile Mogoș
24
Nikola Stevanovic
77
Pavlo Isenko
CS Universitatea Craiova
3-5-2
Lịch sử đối đầu FK Sarajevo vs CS Universitatea Craiova
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
FK Sarajevo
|
2 - 1 |
CS Universitatea Craiova
|
||
| 01/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
4 - 0 |
FK Sarajevo
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FK Sarajevo
| 02/11/2025 | ||||||
|
BOS PL
|
02/11/2025 |
Posusje
|
0 - 3 |
FK Sarajevo
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
BOS PL
|
24/10/2025 |
FK Sarajevo
|
1 - 0 |
Sloga Doboj
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BOS PL
|
18/10/2025 |
Radnik Bijeljina
|
2 - 2 |
FK Sarajevo
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
BOS PL
|
06/10/2025 |
FK Sarajevo
|
1 - 1 |
Zrinjski Mostar
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
BOS PL
|
27/09/2025 |
Zeljeznicar
|
2 - 0 |
FK Sarajevo
|
||
Phong độ thi đấu CS Universitatea Craiova
| 03/11/2025 | ||||||
|
ROM D1
|
03/11/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
2 - 2 |
FC Rapid 1923
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ROMC
|
29/10/2025 |
CS Sanatatea Servicii Publice Cluj
|
1 - 4 |
CS Universitatea Craiova
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ROM D1
|
26/10/2025 |
FC Metaloglobus Bucuresti
|
0 - 0 |
CS Universitatea Craiova
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
1 - 1 |
FC Noah
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ROM D1
|
18/10/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
3 - 1 |
FC Unirea 2004 Slobozia
|
||