Kết quả Fenerbahce vs Rizespor
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng 22
Kết thúc
3 - 2
23:00 - 02/02/2025
Ulker Stadyumu Fenerbahce Sukru Saracoglu Spor Kompleksi
Hiệp 1: 1 - 2
0 - 1 |
![]() |
6' | Ali Sowe (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin) | |||
0 - 2 |
![]() |
13' | Ali Sowe (Kiến tạo: Samet Akaydin) | |||
![]() |
22' | Ibrahim Olawoyin | ||||
Mert Hakan Yandas | 33' |
![]() |
||||
![]() |
37' | Attila Mocsi | ||||
Milan Skriniar | 42' |
![]() |
1 - 2 | |||
Sofyan Amrabat | 45+3'' |
![]() |
||||
![]() |
45+7'' | Ibrahim Olawoyin | ||||
(Pen) Edin Dzeko | 45+8'' |
![]() |
1 - 2 | |||
Dusan Tadic (Thay: Sofyan Amrabat) | 46' |
![]() |
||||
Anderson Talisca (Thay: Levent Mercan) | 61' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Ali Sowe | ||||
Edin Dzeko | 79' |
![]() |
2 - 2 | |||
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic) | 89' |
![]() |
3 - 2 | |||
Cenk Tosun (Thay: Diego Carlos) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Muhamed Buljubasic (Thay: Amir Hadziahmetovic) | ||||
Irfan Kahveci | 85' |
![]() |
||||
Youssef En-Nesyri | 90' |
![]() |
||||
![]() |
88' | Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) | ||||
![]() |
88' | Ayberk Karapo (Thay: Casper Hoejer Nielsen) | ||||
![]() |
77' | Rachid Ghezzal | ||||
Irfan Can Kahveci (Thay: Filip Kostic) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Dal Varesanovic (Thay: Attila Mocsi) | ||||
![]() |
90' | Emrecan Bulut (Thay: Babajide David) | ||||
Irfan Kahveci (Thay: Filip Kostic) | 72' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Rizespor

Fenerbahce

Rizespor
Kiếm soát bóng
67
33
9
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
1
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
2
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
4
19
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Fenerbahce vs Rizespor
90 +11'
Fenerbahce được hưởng phạt góc do Burak Pakkan trao.
90 +10'
Ném biên cho Fenerbahce ở phần sân nhà.
90 +10'
Fenerbahce quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
90 +8'
Đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà.
90 +7'
Rizespor thực hiện sự thay đổi thứ năm với Emrecan Bulut thay thế David Akintola.
90 +7'
Đội khách đã thay Attila Mocsi bằng Dal Varesanovic. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Ilhan Palut.
90 +7'
Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +4'
Fenerbahce đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Edin Dzeko đi chệch khung thành.
90 +4'
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Rizespor.
90 +3'
Rizespor đang tiến lên và Mithat Pala tung cú sút, tuy nhiên, không trúng đích.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Rizespor
Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Diego Carlos (33), Milan Škriniar (37), Levent Mercan (22), Oguz Aydin (70), Filip Kostić (18), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), Sebastian Szymański (53), Edin Džeko (9), Youssef En-Nesyri (19)
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Mithat Pala (54), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), Rachid Ghezzal (19), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)

Fenerbahce
3-4-1-2
1
İrfan Can Eğribayat
33
Diego Carlos
37
Milan Škriniar
22
Levent Mercan
70
Oguz Aydin
18
Filip Kostić
34
Sofyan Amrabat
13
Fred
53
Sebastian Szymański
9
Edin Džeko
19
Youssef En-Nesyri
9
Ali Sowe
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
19
Rachid Ghezzal
20
Amir Hadziahmetovic
6
Giannis Papanikolaou
5
Casper Hojer
3
Samet Akaydin
4
Attila Mocsi
54
Mithat Pala
1
Tarık Çetin

Rizespor
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Rizespor
08/12/2013 | ||||||
TS
|
08/12/2013 |
Rizespor
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
27/04/2014 | ||||||
TS
|
27/04/2014 |
Fenerbahce
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Rizespor
|
09/11/2014 | ||||||
TS
|
09/11/2014 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
24/08/2015 | ||||||
TS
|
24/08/2015 |
Rizespor
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Fenerbahce
|
27/01/2016 | ||||||
TS
|
27/01/2016 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
05/12/2021 | ||||||
TS
|
05/12/2021 |
Fenerbahce
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Rizespor
|
23/04/2022 | ||||||
TS
|
23/04/2022 |
Rizespor
|
![]() |
0 - 6 | ![]() |
Fenerbahce
|
20/01/2023 | ||||||
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
20/01/2023 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
20/01/2023 | ||||||
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
20/01/2023 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
01/10/2023 | ||||||
TS
|
01/10/2023 |
Fenerbahce
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Rizespor
|
17/02/2024 | ||||||
TS
|
17/02/2024 |
Rizespor
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Fenerbahce
|
26/08/2024 | ||||||
TS
|
26/08/2024 |
Rizespor
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Fenerbahce
|
02/02/2025 | ||||||
TS
|
02/02/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Fenerbahce
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
Lazio
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Fenerbahce
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Benfica
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
24/07/2025 | ||||||
GH
|
24/07/2025 |
Al Ittihad
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Fenerbahce
|
21/07/2025 | ||||||
GH
|
21/07/2025 |
Uniao de Leiria
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
Portimonense
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
Phong độ thi đấu Rizespor
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Konyaspor
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
31/05/2025 | ||||||
TS
|
31/05/2025 |
Rizespor
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Hatayspor
|
25/05/2025 | ||||||
TS
|
25/05/2025 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
18/05/2025 | ||||||
TS
|
18/05/2025 |
Rizespor
|
![]() |
6 - 3 | ![]() |
Goztepe
|
10/05/2025 | ||||||
TS
|
10/05/2025 |
Konyaspor
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|